Tỷ giá hối đoái Bytom chống lại GAS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bytom tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BTM/GAS
Lịch sử thay đổi trong BTM/GAS tỷ giá
BTM/GAS tỷ giá
05 18, 2024
1 BTM = 0.00215794 GAS
▼ -2.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bytom/GAS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bytom chi phí trong GAS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BTM/GAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BTM/GAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bytom/GAS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BTM/GAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Bytom tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 17.96% (0.00182934 GAS — 0.00215794 GAS)
Thay đổi trong BTM/GAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Bytom tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 46.6% (0.001472 GAS — 0.00215794 GAS)
Thay đổi trong BTM/GAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Bytom tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -72.07% (0.00772556 GAS — 0.00215794 GAS)
Thay đổi trong BTM/GAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Bytom tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -96.02% (0.05424971 GAS — 0.00215794 GAS)
Bytom/GAS dự báo tỷ giá hối đoái
Bytom/GAS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.00207712 GAS | ▼ -3.75 % |
20/05 | 0.00206333 GAS | ▼ -0.66 % |
21/05 | 0.00227062 GAS | ▲ 10.05 % |
22/05 | 0.00231713 GAS | ▲ 2.05 % |
23/05 | 0.00228973 GAS | ▼ -1.18 % |
24/05 | 0.00235156 GAS | ▲ 2.7 % |
25/05 | 0.00240566 GAS | ▲ 2.3 % |
26/05 | 0.00248823 GAS | ▲ 3.43 % |
27/05 | 0.00251705 GAS | ▲ 1.16 % |
28/05 | 0.00243854 GAS | ▼ -3.12 % |
29/05 | 0.00241155 GAS | ▼ -1.11 % |
30/05 | 0.00241991 GAS | ▲ 0.35 % |
31/05 | 0.00250859 GAS | ▲ 3.66 % |
01/06 | 0.00251276 GAS | ▲ 0.17 % |
02/06 | 0.00254679 GAS | ▲ 1.35 % |
03/06 | 0.00256735 GAS | ▲ 0.81 % |
04/06 | 0.00249303 GAS | ▼ -2.89 % |
05/06 | 0.00244288 GAS | ▼ -2.01 % |
06/06 | 0.00239329 GAS | ▼ -2.03 % |
07/06 | 0.00243065 GAS | ▲ 1.56 % |
08/06 | 0.00245568 GAS | ▲ 1.03 % |
09/06 | 0.00249761 GAS | ▲ 1.71 % |
10/06 | 0.0025031 GAS | ▲ 0.22 % |
11/06 | 0.00260127 GAS | ▲ 3.92 % |
12/06 | 0.00275831 GAS | ▲ 6.04 % |
13/06 | 0.00272485 GAS | ▼ -1.21 % |
14/06 | 0.00264601 GAS | ▼ -2.89 % |
15/06 | 0.00263803 GAS | ▼ -0.3 % |
16/06 | 0.00261677 GAS | ▼ -0.81 % |
17/06 | 0.00259837 GAS | ▼ -0.7 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bytom/GAS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bytom/GAS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00225517 GAS | ▲ 4.51 % |
27/05 — 02/06 | 0.00242776 GAS | ▲ 7.65 % |
03/06 — 09/06 | 0.00223491 GAS | ▼ -7.94 % |
10/06 — 16/06 | 0.00250783 GAS | ▲ 12.21 % |
17/06 — 23/06 | 0.00269227 GAS | ▲ 7.35 % |
24/06 — 30/06 | 0.00239828 GAS | ▼ -10.92 % |
01/07 — 07/07 | 0.00254032 GAS | ▲ 5.92 % |
08/07 — 14/07 | 0.00279642 GAS | ▲ 10.08 % |
15/07 — 21/07 | 0.00293507 GAS | ▲ 4.96 % |
22/07 — 28/07 | 0.00301011 GAS | ▲ 2.56 % |
29/07 — 04/08 | 0.00324516 GAS | ▲ 7.81 % |
05/08 — 11/08 | 0.00302689 GAS | ▼ -6.73 % |
Bytom/GAS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00196796 GAS | ▼ -8.8 % |
07/2024 | 0.00223034 GAS | ▲ 13.33 % |
08/2024 | 0.00264835 GAS | ▲ 18.74 % |
09/2024 | 0.00283039 GAS | ▲ 6.87 % |
10/2024 | 0.0009124 GAS | ▼ -67.76 % |
11/2024 | 0.00033063 GAS | ▼ -63.76 % |
12/2024 | 0.00044731 GAS | ▲ 35.29 % |
01/2025 | 0.00036788 GAS | ▼ -17.76 % |
02/2025 | 0.0004462 GAS | ▲ 21.29 % |
03/2025 | 0.00050902 GAS | ▲ 14.08 % |
04/2025 | 0.00060135 GAS | ▲ 18.14 % |
05/2025 | 0.0006128 GAS | ▲ 1.9 % |
Bytom/GAS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00180879 GAS |
Tối đa | 0.00238741 GAS |
Bình quân gia quyền | 0.00212113 GAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00144725 GAS |
Tối đa | 0.00238741 GAS |
Bình quân gia quyền | 0.00184843 GAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00083116 GAS |
Tối đa | 0.01427987 GAS |
Bình quân gia quyền | 0.00576288 GAS |
Chia sẻ một liên kết đến BTM/GAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bytom (BTM) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bytom (BTM) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: