Tỷ giá hối đoái Bytom chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bytom tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BTM/MTL

Lịch sử thay đổi trong BTM/MTL tỷ giá

BTM/MTL tỷ giá

05 18, 2024
1 BTM = 0.00570853 MTL
▼ -1.4 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bytom/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bytom chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BTM/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BTM/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bytom/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BTM/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Bytom tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -9.94% (0.00633853 MTL — 0.00570853 MTL)

Thay đổi trong BTM/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Bytom tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -4.01% (0.00594704 MTL — 0.00570853 MTL)

Thay đổi trong BTM/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Bytom tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -72.37% (0.02066221 MTL — 0.00570853 MTL)

Thay đổi trong BTM/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Bytom tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -97.65% (0.24246526 MTL — 0.00570853 MTL)

Bytom/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

Bytom/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 0.00536533 MTL ▼ -6.01 %
20/05 0.00513935 MTL ▼ -4.21 %
21/05 0.00571242 MTL ▲ 11.15 %
22/05 0.00596069 MTL ▲ 4.35 %
23/05 0.00595262 MTL ▼ -0.14 %
24/05 0.00577056 MTL ▼ -3.06 %
25/05 0.00592304 MTL ▲ 2.64 %
26/05 0.0059132 MTL ▼ -0.17 %
27/05 0.00607506 MTL ▲ 2.74 %
28/05 0.00598469 MTL ▼ -1.49 %
29/05 0.00600953 MTL ▲ 0.42 %
30/05 0.00592937 MTL ▼ -1.33 %
31/05 0.00584667 MTL ▼ -1.39 %
01/06 0.0057646 MTL ▼ -1.4 %
02/06 0.00591784 MTL ▲ 2.66 %
03/06 0.00590635 MTL ▼ -0.19 %
04/06 0.00575698 MTL ▼ -2.53 %
05/06 0.0057072 MTL ▼ -0.86 %
06/06 0.00555894 MTL ▼ -2.6 %
07/06 0.00548633 MTL ▼ -1.31 %
08/06 0.00540301 MTL ▼ -1.52 %
09/06 0.00516329 MTL ▼ -4.44 %
10/06 0.00515463 MTL ▼ -0.17 %
11/06 0.00543543 MTL ▲ 5.45 %
12/06 0.00588327 MTL ▲ 8.24 %
13/06 0.0057907 MTL ▼ -1.57 %
14/06 0.00543601 MTL ▼ -6.13 %
15/06 0.0053965 MTL ▼ -0.73 %
16/06 0.00524489 MTL ▼ -2.81 %
17/06 0.00512407 MTL ▼ -2.3 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bytom/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bytom/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.0056789 MTL ▼ -0.52 %
27/05 — 02/06 0.0048047 MTL ▼ -15.39 %
03/06 — 09/06 0.0045439 MTL ▼ -5.43 %
10/06 — 16/06 0.00496911 MTL ▲ 9.36 %
17/06 — 23/06 0.00538064 MTL ▲ 8.28 %
24/06 — 30/06 0.00490226 MTL ▼ -8.89 %
01/07 — 07/07 0.00559527 MTL ▲ 14.14 %
08/07 — 14/07 0.00605945 MTL ▲ 8.3 %
15/07 — 21/07 0.00629205 MTL ▲ 3.84 %
22/07 — 28/07 0.00597183 MTL ▼ -5.09 %
29/07 — 04/08 0.00603831 MTL ▲ 1.11 %
05/08 — 11/08 0.00512418 MTL ▼ -15.14 %

Bytom/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00582784 MTL ▲ 2.09 %
07/2024 0.00608375 MTL ▲ 4.39 %
08/2024 0.00707208 MTL ▲ 16.25 %
09/2024 0.0072475 MTL ▲ 2.48 %
10/2024 0.00565955 MTL ▼ -21.91 %
11/2024 0.00225004 MTL ▼ -60.24 %
12/2024 0.00257318 MTL ▲ 14.36 %
01/2025 0.00201823 MTL ▼ -21.57 %
02/2025 0.00210347 MTL ▲ 4.22 %
03/2025 0.00205865 MTL ▼ -2.13 %
04/2025 0.00240537 MTL ▲ 16.84 %
05/2025 0.00215387 MTL ▼ -10.46 %

Bytom/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00563289 MTL
Tối đa 0.00685351 MTL
Bình quân gia quyền 0.00638496 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00450256 MTL
Tối đa 0.00685351 MTL
Bình quân gia quyền 0.005858 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00450256 MTL
Tối đa 0.02749678 MTL
Bình quân gia quyền 0.01328992 MTL

Chia sẻ một liên kết đến BTM/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bytom (BTM) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bytom (BTM) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu