Tỷ giá hối đoái ngultrum Bhutan chống lại Ellaism
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BTN/ELLA
Lịch sử thay đổi trong BTN/ELLA tỷ giá
BTN/ELLA tỷ giá
11 23, 2020
1 BTN = 1.87455 ELLA
▲ 199.93 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ngultrum Bhutan/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ngultrum Bhutan chi phí trong Ellaism.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BTN/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BTN/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ngultrum Bhutan/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BTN/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -24.05% (2.46814 ELLA — 1.87455 ELLA)
Thay đổi trong BTN/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -55.9% (4.251132 ELLA — 1.87455 ELLA)
Thay đổi trong BTN/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -88.27% (15.9831 ELLA — 1.87455 ELLA)
Thay đổi trong BTN/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -88.27% (15.9831 ELLA — 1.87455 ELLA)
ngultrum Bhutan/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái
ngultrum Bhutan/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/06 | 2.363984 ELLA | ▲ 26.11 % |
13/06 | 2.093081 ELLA | ▼ -11.46 % |
14/06 | 2.395517 ELLA | ▲ 14.45 % |
15/06 | 1.942434 ELLA | ▼ -18.91 % |
16/06 | 1.854756 ELLA | ▼ -4.51 % |
17/06 | 1.846614 ELLA | ▼ -0.44 % |
18/06 | 1.804594 ELLA | ▼ -2.28 % |
19/06 | 1.780897 ELLA | ▼ -1.31 % |
20/06 | 1.479439 ELLA | ▼ -16.93 % |
21/06 | 1.43456 ELLA | ▼ -3.03 % |
22/06 | 1.436523 ELLA | ▲ 0.14 % |
23/06 | 1.361019 ELLA | ▼ -5.26 % |
24/06 | 1.332804 ELLA | ▼ -2.07 % |
25/06 | 1.372796 ELLA | ▲ 3 % |
26/06 | 1.595651 ELLA | ▲ 16.23 % |
27/06 | 1.582335 ELLA | ▼ -0.83 % |
28/06 | 1.327621 ELLA | ▼ -16.1 % |
29/06 | 1.657392 ELLA | ▲ 24.84 % |
30/06 | 1.736187 ELLA | ▲ 4.75 % |
01/07 | 2.06347 ELLA | ▲ 18.85 % |
02/07 | 1.242297 ELLA | ▼ -39.8 % |
03/07 | 1.652091 ELLA | ▲ 32.99 % |
04/07 | 1.308927 ELLA | ▼ -20.77 % |
05/07 | 0.93392881 ELLA | ▼ -28.65 % |
06/07 | 0.90246485 ELLA | ▼ -3.37 % |
07/07 | 0.94153038 ELLA | ▲ 4.33 % |
08/07 | 1.052841 ELLA | ▲ 11.82 % |
09/07 | 0.97782333 ELLA | ▼ -7.13 % |
10/07 | 0.98684503 ELLA | ▲ 0.92 % |
11/07 | 1.44281 ELLA | ▲ 46.2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ngultrum Bhutan/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ngultrum Bhutan/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 1.242961 ELLA | ▼ -33.69 % |
24/06 — 30/06 | 1.973232 ELLA | ▲ 58.75 % |
01/07 — 07/07 | 2.348834 ELLA | ▲ 19.03 % |
08/07 — 14/07 | 1.692374 ELLA | ▼ -27.95 % |
15/07 — 21/07 | 2.262151 ELLA | ▲ 33.67 % |
22/07 — 28/07 | 1.975509 ELLA | ▼ -12.67 % |
29/07 — 04/08 | 0.93485139 ELLA | ▼ -52.68 % |
05/08 — 11/08 | 1.084233 ELLA | ▲ 15.98 % |
12/08 — 18/08 | 0.74973476 ELLA | ▼ -30.85 % |
19/08 — 25/08 | 0.77555995 ELLA | ▲ 3.44 % |
26/08 — 01/09 | 0.71693979 ELLA | ▼ -7.56 % |
02/09 — 08/09 | 0.84619235 ELLA | ▲ 18.03 % |
ngultrum Bhutan/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 1.726185 ELLA | ▼ -7.91 % |
08/2024 | 1.995783 ELLA | ▲ 15.62 % |
09/2024 | 1.68842 ELLA | ▼ -15.4 % |
10/2024 | 0.55032221 ELLA | ▼ -67.41 % |
11/2024 | 0.41347806 ELLA | ▼ -24.87 % |
12/2024 | 1.059325 ELLA | ▲ 156.2 % |
01/2025 | 0.19549641 ELLA | ▼ -81.55 % |
02/2025 | 0.19978868 ELLA | ▲ 2.2 % |
ngultrum Bhutan/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.26926878 ELLA |
Tối đa | 3.26566 ELLA |
Bình quân gia quyền | 1.622544 ELLA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.26926878 ELLA |
Tối đa | 7.197602 ELLA |
Bình quân gia quyền | 3.156608 ELLA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.26926878 ELLA |
Tối đa | 20.3872 ELLA |
Bình quân gia quyền | 7.272453 ELLA |
Chia sẻ một liên kết đến BTN/ELLA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ngultrum Bhutan (BTN) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ngultrum Bhutan (BTN) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: