Tỷ giá hối đoái ngultrum Bhutan chống lại Electroneum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BTN/ETN
Lịch sử thay đổi trong BTN/ETN tỷ giá
BTN/ETN tỷ giá
05 17, 2024
1 BTN = 4.043756 ETN
▲ 6.64 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ngultrum Bhutan/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ngultrum Bhutan chi phí trong Electroneum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BTN/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BTN/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ngultrum Bhutan/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BTN/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 58.44% (2.552294 ETN — 4.043756 ETN)
Thay đổi trong BTN/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -4.42% (4.230857 ETN — 4.043756 ETN)
Thay đổi trong BTN/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -24.84% (5.380452 ETN — 4.043756 ETN)
Thay đổi trong BTN/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -36.78% (6.396293 ETN — 4.043756 ETN)
ngultrum Bhutan/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái
ngultrum Bhutan/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 3.997008 ETN | ▼ -1.16 % |
20/05 | 3.821545 ETN | ▼ -4.39 % |
21/05 | 4.118082 ETN | ▲ 7.76 % |
22/05 | 4.179702 ETN | ▲ 1.5 % |
23/05 | 4.420008 ETN | ▲ 5.75 % |
24/05 | 4.822153 ETN | ▲ 9.1 % |
25/05 | 4.830388 ETN | ▲ 0.17 % |
26/05 | 4.867401 ETN | ▲ 0.77 % |
27/05 | 5.046847 ETN | ▲ 3.69 % |
28/05 | 5.12616 ETN | ▲ 1.57 % |
29/05 | 5.230459 ETN | ▲ 2.03 % |
30/05 | 5.410894 ETN | ▲ 3.45 % |
31/05 | 5.86736 ETN | ▲ 8.44 % |
01/06 | 5.887645 ETN | ▲ 0.35 % |
02/06 | 5.901511 ETN | ▲ 0.24 % |
03/06 | 5.009189 ETN | ▼ -15.12 % |
04/06 | 5.393347 ETN | ▲ 7.67 % |
05/06 | 5.463022 ETN | ▲ 1.29 % |
06/06 | 5.472234 ETN | ▲ 0.17 % |
07/06 | 5.517781 ETN | ▲ 0.83 % |
08/06 | 5.983229 ETN | ▲ 8.44 % |
09/06 | 6.339091 ETN | ▲ 5.95 % |
10/06 | 5.671165 ETN | ▼ -10.54 % |
11/06 | 5.917951 ETN | ▲ 4.35 % |
12/06 | 6.413611 ETN | ▲ 8.38 % |
13/06 | 6.198912 ETN | ▼ -3.35 % |
14/06 | 6.308516 ETN | ▲ 1.77 % |
15/06 | 6.264332 ETN | ▼ -0.7 % |
16/06 | 6.306956 ETN | ▲ 0.68 % |
17/06 | 6.518885 ETN | ▲ 3.36 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ngultrum Bhutan/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ngultrum Bhutan/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 3.003571 ETN | ▼ -25.72 % |
27/05 — 02/06 | 2.905982 ETN | ▼ -3.25 % |
03/06 — 09/06 | 3.460525 ETN | ▲ 19.08 % |
10/06 — 16/06 | 2.366494 ETN | ▼ -31.61 % |
17/06 — 23/06 | 2.603178 ETN | ▲ 10 % |
24/06 — 30/06 | 2.264294 ETN | ▼ -13.02 % |
01/07 — 07/07 | 3.028928 ETN | ▲ 33.77 % |
08/07 — 14/07 | 3.516793 ETN | ▲ 16.11 % |
15/07 — 21/07 | 4.548681 ETN | ▲ 29.34 % |
22/07 — 28/07 | 4.558975 ETN | ▲ 0.23 % |
29/07 — 04/08 | 4.92819 ETN | ▲ 8.1 % |
05/08 — 11/08 | 5.206589 ETN | ▲ 5.65 % |
ngultrum Bhutan/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.011609 ETN | ▼ -0.8 % |
07/2024 | 3.702552 ETN | ▼ -7.7 % |
08/2024 | 4.199086 ETN | ▲ 13.41 % |
09/2024 | 3.591655 ETN | ▼ -14.47 % |
10/2024 | 4.716686 ETN | ▲ 31.32 % |
11/2024 | 4.545828 ETN | ▼ -3.62 % |
12/2024 | 2.469159 ETN | ▼ -45.68 % |
01/2025 | 3.182277 ETN | ▲ 28.88 % |
02/2025 | 1.927885 ETN | ▼ -39.42 % |
03/2025 | 1.043433 ETN | ▼ -45.88 % |
04/2025 | 2.117153 ETN | ▲ 102.9 % |
05/2025 | 2.228352 ETN | ▲ 5.25 % |
ngultrum Bhutan/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.436344 ETN |
Tối đa | 3.721835 ETN |
Bình quân gia quyền | 3.195967 ETN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.728201 ETN |
Tối đa | 4.261572 ETN |
Bình quân gia quyền | 2.73417 ETN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.728201 ETN |
Tối đa | 7.377858 ETN |
Bình quân gia quyền | 5.009232 ETN |
Chia sẻ một liên kết đến BTN/ETN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ngultrum Bhutan (BTN) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ngultrum Bhutan (BTN) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: