Tỷ giá hối đoái ngultrum Bhutan chống lại Golem
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BTN/GNT
Lịch sử thay đổi trong BTN/GNT tỷ giá
BTN/GNT tỷ giá
01 08, 2021
1 BTN = 0.10514375 GNT
▲ 3.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ngultrum Bhutan/Golem, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ngultrum Bhutan chi phí trong Golem.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BTN/GNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BTN/GNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ngultrum Bhutan/Golem, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BTN/GNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 10, 2020 — 01 08, 2021) các ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -10.04% (0.11687857 GNT — 0.10514375 GNT)
Thay đổi trong BTN/GNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 11, 2020 — 01 08, 2021) các ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -21.52% (0.13397186 GNT — 0.10514375 GNT)
Thay đổi trong BTN/GNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 08, 2021) các ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -69.48% (0.34454586 GNT — 0.10514375 GNT)
Thay đổi trong BTN/GNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 08, 2021) cáce ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -69.48% (0.34454586 GNT — 0.10514375 GNT)
ngultrum Bhutan/Golem dự báo tỷ giá hối đoái
ngultrum Bhutan/Golem dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 0.09986874 GNT | ▼ -5.02 % |
21/05 | 0.10907202 GNT | ▲ 9.22 % |
22/05 | 0.10780377 GNT | ▼ -1.16 % |
23/05 | 0.10695624 GNT | ▼ -0.79 % |
24/05 | 0.10680671 GNT | ▼ -0.14 % |
25/05 | 0.107869 GNT | ▲ 0.99 % |
26/05 | 0.10847584 GNT | ▲ 0.56 % |
27/05 | 0.10644548 GNT | ▼ -1.87 % |
28/05 | 0.10487893 GNT | ▼ -1.47 % |
29/05 | 0.09786753 GNT | ▼ -6.69 % |
30/05 | 0.10124248 GNT | ▲ 3.45 % |
31/05 | 0.10418681 GNT | ▲ 2.91 % |
01/06 | 0.10686977 GNT | ▲ 2.58 % |
02/06 | 0.11368845 GNT | ▲ 6.38 % |
03/06 | 0.1169689 GNT | ▲ 2.89 % |
04/06 | 0.11470773 GNT | ▼ -1.93 % |
05/06 | 0.1165673 GNT | ▲ 1.62 % |
06/06 | 0.11274816 GNT | ▼ -3.28 % |
07/06 | 0.10301791 GNT | ▼ -8.63 % |
08/06 | 0.10354432 GNT | ▲ 0.51 % |
09/06 | 0.1060372 GNT | ▲ 2.41 % |
10/06 | 0.10935232 GNT | ▲ 3.13 % |
11/06 | 0.11012828 GNT | ▲ 0.71 % |
12/06 | 0.11310271 GNT | ▲ 2.7 % |
13/06 | 0.11522652 GNT | ▲ 1.88 % |
14/06 | 0.10752429 GNT | ▼ -6.68 % |
15/06 | 0.10865853 GNT | ▲ 1.05 % |
16/06 | 0.100409 GNT | ▼ -7.59 % |
17/06 | 0.09235954 GNT | ▼ -8.02 % |
18/06 | 0.09233572 GNT | ▼ -0.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ngultrum Bhutan/Golem cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ngultrum Bhutan/Golem dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.08735797 GNT | ▼ -16.92 % |
27/05 — 02/06 | 0.07795358 GNT | ▼ -10.77 % |
03/06 — 09/06 | 0.0711749 GNT | ▼ -8.7 % |
10/06 — 16/06 | 0.05907717 GNT | ▼ -17 % |
17/06 — 23/06 | 0.05542271 GNT | ▼ -6.19 % |
24/06 — 30/06 | 0.0638727 GNT | ▲ 15.25 % |
01/07 — 07/07 | 0.076007 GNT | ▲ 19 % |
08/07 — 14/07 | 0.0686905 GNT | ▼ -9.63 % |
15/07 — 21/07 | 0.07568815 GNT | ▲ 10.19 % |
22/07 — 28/07 | 0.0748075 GNT | ▼ -1.16 % |
29/07 — 04/08 | 0.074248 GNT | ▼ -0.75 % |
05/08 — 11/08 | 0.07824643 GNT | ▲ 5.39 % |
ngultrum Bhutan/Golem dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.10008739 GNT | ▼ -4.81 % |
07/2024 | 0.09236663 GNT | ▼ -7.71 % |
08/2024 | 0.09527287 GNT | ▲ 3.15 % |
09/2024 | 0.09263464 GNT | ▼ -2.77 % |
10/2024 | 0.06373519 GNT | ▼ -31.2 % |
11/2024 | 0.06160034 GNT | ▼ -3.35 % |
12/2024 | 0.07067097 GNT | ▲ 14.72 % |
01/2025 | 0.06277075 GNT | ▼ -11.18 % |
02/2025 | 0.06632916 GNT | ▲ 5.67 % |
03/2025 | 0.05749523 GNT | ▼ -13.32 % |
ngultrum Bhutan/Golem thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.11076169 GNT |
Tối đa | 0.13004953 GNT |
Bình quân gia quyền | 0.11961282 GNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01059712 GNT |
Tối đa | 0.17757649 GNT |
Bình quân gia quyền | 0.11267838 GNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01059712 GNT |
Tối đa | 0.35413966 GNT |
Bình quân gia quyền | 0.15698537 GNT |
Chia sẻ một liên kết đến BTN/GNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ngultrum Bhutan (BTN) đến Golem (GNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ngultrum Bhutan (BTN) đến Golem (GNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: