Tỷ giá hối đoái ngultrum Bhutan chống lại Tierion
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BTN/TNT
Lịch sử thay đổi trong BTN/TNT tỷ giá
BTN/TNT tỷ giá
04 24, 2024
1 BTN = 103.5 TNT
▲ 91829.13 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ngultrum Bhutan/Tierion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ngultrum Bhutan chi phí trong Tierion.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BTN/TNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BTN/TNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ngultrum Bhutan/Tierion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BTN/TNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.47% (103.99 TNT — 103.5 TNT)
Thay đổi trong BTN/TNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.47% (103.99 TNT — 103.5 TNT)
Thay đổi trong BTN/TNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.47% (103.99 TNT — 103.5 TNT)
Thay đổi trong BTN/TNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 24, 2024) cáce ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 34982.36% (0.2950311 TNT — 103.5 TNT)
ngultrum Bhutan/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái
ngultrum Bhutan/Tierion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/06 | 102.94 TNT | ▼ -0.55 % |
07/06 | 96.4097 TNT | ▼ -6.34 % |
08/06 | 133.78 TNT | ▲ 38.76 % |
09/06 | 103.94 TNT | ▼ -22.3 % |
10/06 | 97.0396 TNT | ▼ -6.64 % |
11/06 | 102.56 TNT | ▲ 5.69 % |
12/06 | 97.7703 TNT | ▼ -4.67 % |
13/06 | 90.6369 TNT | ▼ -7.3 % |
14/06 | 86.1343 TNT | ▼ -4.97 % |
15/06 | 80.9227 TNT | ▼ -6.05 % |
16/06 | 89.1655 TNT | ▲ 10.19 % |
17/06 | 109.11 TNT | ▲ 22.36 % |
18/06 | 128.69 TNT | ▲ 17.95 % |
19/06 | 50.5015 TNT | ▼ -60.76 % |
20/06 | 102.05 TNT | ▲ 102.07 % |
21/06 | 87.649 TNT | ▼ -14.11 % |
22/06 | 56.3113 TNT | ▼ -35.75 % |
23/06 | 59.5331 TNT | ▲ 5.72 % |
24/06 | 55.6835 TNT | ▼ -6.47 % |
25/06 | 18.2099 TNT | ▼ -67.3 % |
26/06 | 17.7253 TNT | ▼ -2.66 % |
27/06 | 17.373 TNT | ▼ -1.99 % |
28/06 | 17.4403 TNT | ▲ 0.39 % |
29/06 | 17.2307 TNT | ▼ -1.2 % |
30/06 | 17.2762 TNT | ▲ 0.26 % |
01/07 | 17.6899 TNT | ▲ 2.39 % |
02/07 | 18.0001 TNT | ▲ 1.75 % |
03/07 | 18.178 TNT | ▲ 0.99 % |
04/07 | 21.3078 TNT | ▲ 17.22 % |
05/07 | 19,765 TNT | ▲ 92660.79 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ngultrum Bhutan/Tierion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ngultrum Bhutan/Tierion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 65.4721 TNT | ▼ -36.74 % |
17/06 — 23/06 | 61.9906 TNT | ▼ -5.32 % |
24/06 — 30/06 | 18.8194 TNT | ▼ -69.64 % |
01/07 — 07/07 | 18.373 TNT | ▼ -2.37 % |
08/07 — 14/07 | 14,536 TNT | ▲ 79017.78 % |
15/07 — 21/07 | 15,768 TNT | ▲ 8.47 % |
22/07 — 28/07 | 27,321 TNT | ▲ 73.27 % |
29/07 — 04/08 | 43,149 TNT | ▲ 57.93 % |
05/08 — 11/08 | 35,203 TNT | ▼ -18.41 % |
12/08 — 18/08 | 31,266 TNT | ▼ -11.18 % |
19/08 — 25/08 | 50,379 TNT | ▲ 61.13 % |
26/08 — 01/09 | 43,911 TNT | ▼ -12.84 % |
ngultrum Bhutan/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 103.83 TNT | ▲ 0.31 % |
08/2024 | 148.54 TNT | ▲ 43.07 % |
09/2024 | 164.85 TNT | ▲ 10.98 % |
10/2024 | 278.41 TNT | ▲ 68.89 % |
11/2024 | 540.54 TNT | ▲ 94.15 % |
12/2024 | 636.17 TNT | ▲ 17.69 % |
01/2025 | 883.02 TNT | ▲ 38.8 % |
01/2025 | 1,363 TNT | ▲ 54.37 % |
03/2025 | 1,591 TNT | ▲ 16.75 % |
04/2025 | 977.34 TNT | ▼ -38.59 % |
05/2025 | 105.46 TNT | ▼ -89.21 % |
05/2025 | 117,288 TNT | ▲ 111119.34 % |
ngultrum Bhutan/Tierion thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 103.5 TNT |
Tối đa | 103.99 TNT |
Bình quân gia quyền | 103.75 TNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 103.5 TNT |
Tối đa | 103.99 TNT |
Bình quân gia quyền | 103.75 TNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 103.5 TNT |
Tối đa | 103.99 TNT |
Bình quân gia quyền | 103.75 TNT |
Chia sẻ một liên kết đến BTN/TNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ngultrum Bhutan (BTN) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ngultrum Bhutan (BTN) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: