Tỷ giá hối đoái ngultrum Bhutan chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BTN/XEM
Lịch sử thay đổi trong BTN/XEM tỷ giá
BTN/XEM tỷ giá
05 28, 2024
1 BTN = 0.32019535 XEM
▲ 1.97 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ngultrum Bhutan/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ngultrum Bhutan chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BTN/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BTN/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ngultrum Bhutan/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BTN/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 29, 2024 — 05 28, 2024) các ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 1.33% (0.31599804 XEM — 0.32019535 XEM)
Thay đổi trong BTN/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 29, 2024 — 05 28, 2024) các ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 7.53% (0.29776078 XEM — 0.32019535 XEM)
Thay đổi trong BTN/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 30, 2023 — 05 28, 2024) các ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -12.73% (0.36691431 XEM — 0.32019535 XEM)
Thay đổi trong BTN/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 28, 2024) cáce ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -4.93% (0.33680325 XEM — 0.32019535 XEM)
ngultrum Bhutan/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
ngultrum Bhutan/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/05 | 0.32965537 XEM | ▲ 2.95 % |
30/05 | 0.3442427 XEM | ▲ 4.43 % |
31/05 | 0.34819496 XEM | ▲ 1.15 % |
01/06 | 0.34140957 XEM | ▼ -1.95 % |
02/06 | 0.32933677 XEM | ▼ -3.54 % |
03/06 | 0.3209336 XEM | ▼ -2.55 % |
04/06 | 0.31896808 XEM | ▼ -0.61 % |
05/06 | 0.31290748 XEM | ▼ -1.9 % |
06/06 | 0.31645214 XEM | ▲ 1.13 % |
07/06 | 0.32316962 XEM | ▲ 2.12 % |
08/06 | 0.32385743 XEM | ▲ 0.21 % |
09/06 | 0.3222842 XEM | ▼ -0.49 % |
10/06 | 0.32876532 XEM | ▲ 2.01 % |
11/06 | 0.34028072 XEM | ▲ 3.5 % |
12/06 | 0.34923128 XEM | ▲ 2.63 % |
13/06 | 0.34741271 XEM | ▼ -0.52 % |
14/06 | 0.33985634 XEM | ▼ -2.18 % |
15/06 | 0.33197034 XEM | ▼ -2.32 % |
16/06 | 0.3217243 XEM | ▼ -3.09 % |
17/06 | 0.31745601 XEM | ▼ -1.33 % |
18/06 | 0.3270309 XEM | ▲ 3.02 % |
19/06 | 0.32179142 XEM | ▼ -1.6 % |
20/06 | 0.30856128 XEM | ▼ -4.11 % |
21/06 | 0.31127303 XEM | ▲ 0.88 % |
22/06 | 0.32310011 XEM | ▲ 3.8 % |
23/06 | 0.32660242 XEM | ▲ 1.08 % |
24/06 | 0.32636343 XEM | ▼ -0.07 % |
25/06 | 0.32542275 XEM | ▼ -0.29 % |
26/06 | 0.32233797 XEM | ▼ -0.95 % |
27/06 | 0.31817718 XEM | ▼ -1.29 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ngultrum Bhutan/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ngultrum Bhutan/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 0.32110622 XEM | ▲ 0.28 % |
10/06 — 16/06 | 0.30667831 XEM | ▼ -4.49 % |
17/06 — 23/06 | 0.31422617 XEM | ▲ 2.46 % |
24/06 — 30/06 | 0.31005352 XEM | ▼ -1.33 % |
01/07 — 07/07 | 0.42699844 XEM | ▲ 37.72 % |
08/07 — 14/07 | 0.38410724 XEM | ▼ -10.04 % |
15/07 — 21/07 | 0.41978769 XEM | ▲ 9.29 % |
22/07 — 28/07 | 0.39834093 XEM | ▼ -5.11 % |
29/07 — 04/08 | 0.43407263 XEM | ▲ 8.97 % |
05/08 — 11/08 | 0.39970687 XEM | ▼ -7.92 % |
12/08 — 18/08 | 0.40794091 XEM | ▲ 2.06 % |
19/08 — 25/08 | 0.40217404 XEM | ▼ -1.41 % |
ngultrum Bhutan/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.30444267 XEM | ▼ -4.92 % |
07/2024 | 0.30084982 XEM | ▼ -1.18 % |
08/2024 | 0.37787641 XEM | ▲ 25.6 % |
09/2024 | 0.33138712 XEM | ▼ -12.3 % |
10/2024 | 0.27037533 XEM | ▼ -18.41 % |
11/2024 | 0.23400853 XEM | ▼ -13.45 % |
12/2024 | 0.20896637 XEM | ▼ -10.7 % |
01/2025 | 0.24256933 XEM | ▲ 16.08 % |
02/2025 | 0.19228275 XEM | ▼ -20.73 % |
03/2025 | 0.17615417 XEM | ▼ -8.39 % |
04/2025 | 0.2669752 XEM | ▲ 51.56 % |
05/2025 | 0.25024438 XEM | ▼ -6.27 % |
ngultrum Bhutan/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.30474574 XEM |
Tối đa | 0.33634196 XEM |
Bình quân gia quyền | 0.31997596 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.21310425 XEM |
Tối đa | 0.33634196 XEM |
Bình quân gia quyền | 0.28247358 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.21310425 XEM |
Tối đa | 0.49851791 XEM |
Bình quân gia quyền | 0.36460091 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến BTN/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ngultrum Bhutan (BTN) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ngultrum Bhutan (BTN) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: