Tỷ giá hối đoái pula Botswana chống lại Dent
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về pula Botswana tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BWP/DENT
Lịch sử thay đổi trong BWP/DENT tỷ giá
BWP/DENT tỷ giá
05 19, 2024
1 BWP = 55.4233 DENT
▲ 0.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ pula Botswana/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 pula Botswana chi phí trong Dent.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BWP/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BWP/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái pula Botswana/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BWP/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các pula Botswana tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 1.51% (54.6012 DENT — 55.4233 DENT)
Thay đổi trong BWP/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các pula Botswana tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 1.17% (54.7819 DENT — 55.4233 DENT)
Thay đổi trong BWP/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các pula Botswana tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -34.8% (85.0032 DENT — 55.4233 DENT)
Thay đổi trong BWP/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce pula Botswana tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -92.38% (727.18 DENT — 55.4233 DENT)
pula Botswana/Dent dự báo tỷ giá hối đoái
pula Botswana/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 51.5161 DENT | ▼ -7.05 % |
21/05 | 49.5195 DENT | ▼ -3.88 % |
22/05 | 48.8296 DENT | ▼ -1.39 % |
23/05 | 48.5055 DENT | ▼ -0.66 % |
24/05 | 49.2869 DENT | ▲ 1.61 % |
25/05 | 50.9488 DENT | ▲ 3.37 % |
26/05 | 51.6266 DENT | ▲ 1.33 % |
27/05 | 52.9331 DENT | ▲ 2.53 % |
28/05 | 52.7432 DENT | ▼ -0.36 % |
29/05 | 54.8352 DENT | ▲ 3.97 % |
30/05 | 55.608 DENT | ▲ 1.41 % |
31/05 | 55.9971 DENT | ▲ 0.7 % |
01/06 | 56.3585 DENT | ▲ 0.65 % |
02/06 | 54.9702 DENT | ▼ -2.46 % |
03/06 | 53.719 DENT | ▼ -2.28 % |
04/06 | 53.8063 DENT | ▲ 0.16 % |
05/06 | 53.334 DENT | ▼ -0.88 % |
06/06 | 54.2981 DENT | ▲ 1.81 % |
07/06 | 55.3937 DENT | ▲ 2.02 % |
08/06 | 54.4802 DENT | ▼ -1.65 % |
09/06 | 53.9456 DENT | ▼ -0.98 % |
10/06 | 56.3204 DENT | ▲ 4.4 % |
11/06 | 57.5382 DENT | ▲ 2.16 % |
12/06 | 58.1325 DENT | ▲ 1.03 % |
13/06 | 58.8941 DENT | ▲ 1.31 % |
14/06 | 57.361 DENT | ▼ -2.6 % |
15/06 | 55.8234 DENT | ▼ -2.68 % |
16/06 | 54.7535 DENT | ▼ -1.92 % |
17/06 | 53.6069 DENT | ▼ -2.09 % |
18/06 | 53.9151 DENT | ▲ 0.57 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của pula Botswana/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
pula Botswana/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 49.2517 DENT | ▼ -11.14 % |
27/05 — 02/06 | 51.5769 DENT | ▲ 4.72 % |
03/06 — 09/06 | 61.7533 DENT | ▲ 19.73 % |
10/06 — 16/06 | 56.683 DENT | ▼ -8.21 % |
17/06 — 23/06 | 58.653 DENT | ▲ 3.48 % |
24/06 — 30/06 | 57.8466 DENT | ▼ -1.37 % |
01/07 — 07/07 | 89.6425 DENT | ▲ 54.97 % |
08/07 — 14/07 | 79.6518 DENT | ▼ -11.15 % |
15/07 — 21/07 | 88.609 DENT | ▲ 11.25 % |
22/07 — 28/07 | 86.343 DENT | ▼ -2.56 % |
29/07 — 04/08 | 93.7474 DENT | ▲ 8.58 % |
05/08 — 11/08 | 85.7207 DENT | ▼ -8.56 % |
pula Botswana/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 53.8379 DENT | ▼ -2.86 % |
07/2024 | 58.8483 DENT | ▲ 9.31 % |
08/2024 | 71.038 DENT | ▲ 20.71 % |
09/2024 | 70.2593 DENT | ▼ -1.1 % |
10/2024 | 61.3492 DENT | ▼ -12.68 % |
11/2024 | 55.0771 DENT | ▼ -10.22 % |
12/2024 | 37.9569 DENT | ▼ -31.08 % |
01/2025 | 49.1577 DENT | ▲ 29.51 % |
02/2025 | 22.6288 DENT | ▼ -53.97 % |
03/2025 | 21.7944 DENT | ▼ -3.69 % |
04/2025 | 36.0868 DENT | ▲ 65.58 % |
05/2025 | 34.7454 DENT | ▼ -3.72 % |
pula Botswana/Dent thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 50.7618 DENT |
Tối đa | 59.5462 DENT |
Bình quân gia quyền | 55.5574 DENT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 33.1627 DENT |
Tối đa | 59.5462 DENT |
Bình quân gia quyền | 46.594 DENT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 33.1627 DENT |
Tối đa | 127.38 DENT |
Bình quân gia quyền | 81.5414 DENT |
Chia sẻ một liên kết đến BWP/DENT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến pula Botswana (BWP) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến pula Botswana (BWP) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: