Tỷ giá hối đoái pula Botswana chống lại Agrello
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về pula Botswana tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BWP/DLT
Lịch sử thay đổi trong BWP/DLT tỷ giá
BWP/DLT tỷ giá
05 11, 2023
1 BWP = 90.1275 DLT
▲ 0.19 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ pula Botswana/Agrello, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 pula Botswana chi phí trong Agrello.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BWP/DLT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BWP/DLT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái pula Botswana/Agrello, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BWP/DLT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các pula Botswana tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 8.03% (83.4309 DLT — 90.1275 DLT)
Thay đổi trong BWP/DLT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các pula Botswana tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 29.13% (69.798 DLT — 90.1275 DLT)
Thay đổi trong BWP/DLT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các pula Botswana tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 29.13% (69.798 DLT — 90.1275 DLT)
Thay đổi trong BWP/DLT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce pula Botswana tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 3031% (2.878549 DLT — 90.1275 DLT)
pula Botswana/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái
pula Botswana/Agrello dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 84.1266 DLT | ▼ -6.66 % |
09/06 | 91.0633 DLT | ▲ 8.25 % |
10/06 | 90.3566 DLT | ▼ -0.78 % |
11/06 | 91.1489 DLT | ▲ 0.88 % |
12/06 | 91.4947 DLT | ▲ 0.38 % |
13/06 | 80.5203 DLT | ▼ -11.99 % |
14/06 | 84.9474 DLT | ▲ 5.5 % |
15/06 | 91.6317 DLT | ▲ 7.87 % |
16/06 | 94.5852 DLT | ▲ 3.22 % |
17/06 | 97.6768 DLT | ▲ 3.27 % |
18/06 | 90.1981 DLT | ▼ -7.66 % |
19/06 | 89.6214 DLT | ▼ -0.64 % |
20/06 | 90.2803 DLT | ▲ 0.74 % |
21/06 | 83.4551 DLT | ▼ -7.56 % |
22/06 | 80.2344 DLT | ▼ -3.86 % |
23/06 | 92.2779 DLT | ▲ 15.01 % |
24/06 | 100.64 DLT | ▲ 9.06 % |
25/06 | 81.3674 DLT | ▼ -19.15 % |
26/06 | 86.0142 DLT | ▲ 5.71 % |
27/06 | 86.2203 DLT | ▲ 0.24 % |
28/06 | 81.8846 DLT | ▼ -5.03 % |
29/06 | 87.2838 DLT | ▲ 6.59 % |
30/06 | 94.9677 DLT | ▲ 8.8 % |
01/07 | 93.5109 DLT | ▼ -1.53 % |
02/07 | 93.7943 DLT | ▲ 0.3 % |
03/07 | 94.6077 DLT | ▲ 0.87 % |
04/07 | 92.5319 DLT | ▼ -2.19 % |
05/07 | 99.1716 DLT | ▲ 7.18 % |
06/07 | 98.0308 DLT | ▼ -1.15 % |
07/07 | 98.6638 DLT | ▲ 0.65 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của pula Botswana/Agrello cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
pula Botswana/Agrello dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 87.9534 DLT | ▼ -2.41 % |
17/06 — 23/06 | 101.42 DLT | ▲ 15.31 % |
24/06 — 30/06 | 81.541 DLT | ▼ -19.6 % |
01/07 — 07/07 | 94.7333 DLT | ▲ 16.18 % |
08/07 — 14/07 | 95.9831 DLT | ▲ 1.32 % |
15/07 — 21/07 | 100.1 DLT | ▲ 4.28 % |
22/07 — 28/07 | 106.68 DLT | ▲ 6.58 % |
29/07 — 04/08 | 107.94 DLT | ▲ 1.17 % |
05/08 — 11/08 | 91.3834 DLT | ▼ -15.34 % |
12/08 — 18/08 | 91.3656 DLT | ▼ -0.02 % |
19/08 — 25/08 | 170.55 DLT | ▲ 86.67 % |
26/08 — 01/09 | 7,769 DLT | ▲ 4455.42 % |
pula Botswana/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 86.6885 DLT | ▼ -3.82 % |
08/2024 | 87.6945 DLT | ▲ 1.16 % |
09/2024 | 251.26 DLT | ▲ 186.52 % |
10/2024 | 364.69 DLT | ▲ 45.14 % |
11/2024 | 304.1 DLT | ▼ -16.61 % |
12/2024 | 206.02 DLT | ▼ -32.25 % |
01/2025 | 274.52 DLT | ▲ 33.25 % |
02/2025 | 373.39 DLT | ▲ 36.01 % |
03/2025 | 18,969 DLT | ▲ 4980.27 % |
04/2025 | 18,070 DLT | ▼ -4.74 % |
05/2025 | 21,861 DLT | ▲ 20.98 % |
06/2025 | 24,435 DLT | ▲ 11.77 % |
pula Botswana/Agrello thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 77.2344 DLT |
Tối đa | 90.9348 DLT |
Bình quân gia quyền | 81.5255 DLT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 67.7106 DLT |
Tối đa | 90.9348 DLT |
Bình quân gia quyền | 78.9047 DLT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 67.7106 DLT |
Tối đa | 90.9348 DLT |
Bình quân gia quyền | 78.9047 DLT |
Chia sẻ một liên kết đến BWP/DLT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến pula Botswana (BWP) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến pula Botswana (BWP) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: