Tỷ giá hối đoái pula Botswana chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về pula Botswana tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BWP/TNB
Lịch sử thay đổi trong BWP/TNB tỷ giá
BWP/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 BWP = 1,794 TNB
▼ -0.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ pula Botswana/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 pula Botswana chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BWP/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BWP/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái pula Botswana/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BWP/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các pula Botswana tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 545.19% (278.03 TNB — 1,794 TNB)
Thay đổi trong BWP/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các pula Botswana tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 662.79% (235.16 TNB — 1,794 TNB)
Thay đổi trong BWP/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các pula Botswana tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 12877.69% (13.8222 TNB — 1,794 TNB)
Thay đổi trong BWP/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce pula Botswana tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 2168.12% (79.0878 TNB — 1,794 TNB)
pula Botswana/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
pula Botswana/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/05 | 1,780 TNB | ▼ -0.77 % |
30/05 | 1,823 TNB | ▲ 2.42 % |
31/05 | 1,831 TNB | ▲ 0.41 % |
01/06 | 1,835 TNB | ▲ 0.24 % |
02/06 | 1,818 TNB | ▼ -0.94 % |
03/06 | 1,790 TNB | ▼ -1.53 % |
04/06 | 1,733 TNB | ▼ -3.15 % |
05/06 | 1,739 TNB | ▲ 0.33 % |
06/06 | 1,799 TNB | ▲ 3.46 % |
07/06 | 2,567 TNB | ▲ 42.69 % |
08/06 | 6,217 TNB | ▲ 142.14 % |
09/06 | 14,832 TNB | ▲ 138.59 % |
10/06 | 14,781 TNB | ▼ -0.35 % |
11/06 | 14,704 TNB | ▼ -0.52 % |
12/06 | 14,718 TNB | ▲ 0.09 % |
13/06 | 14,714 TNB | ▼ -0.02 % |
14/06 | 14,398 TNB | ▼ -2.15 % |
15/06 | 13,957 TNB | ▼ -3.06 % |
16/06 | 13,924 TNB | ▼ -0.24 % |
17/06 | 13,869 TNB | ▼ -0.4 % |
18/06 | 13,845 TNB | ▼ -0.17 % |
19/06 | 13,850 TNB | ▲ 0.04 % |
20/06 | 14,295 TNB | ▲ 3.21 % |
21/06 | 14,730 TNB | ▲ 3.04 % |
22/06 | 14,744 TNB | ▲ 0.1 % |
23/06 | 14,738 TNB | ▼ -0.04 % |
24/06 | 14,763 TNB | ▲ 0.17 % |
25/06 | 14,771 TNB | ▲ 0.05 % |
26/06 | 14,899 TNB | ▲ 0.87 % |
27/06 | 14,832 TNB | ▼ -0.45 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của pula Botswana/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
pula Botswana/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 1,814 TNB | ▲ 1.1 % |
10/06 — 16/06 | 2,198 TNB | ▲ 21.2 % |
17/06 — 23/06 | 2,038 TNB | ▼ -7.27 % |
24/06 — 30/06 | 2,097 TNB | ▲ 2.86 % |
01/07 — 07/07 | 2,238 TNB | ▲ 6.75 % |
08/07 — 14/07 | 2,119 TNB | ▼ -5.31 % |
15/07 — 21/07 | 2,172 TNB | ▲ 2.5 % |
22/07 — 28/07 | 3,234 TNB | ▲ 48.9 % |
29/07 — 04/08 | 11,258 TNB | ▲ 248.08 % |
05/08 — 11/08 | 10,565 TNB | ▼ -6.16 % |
12/08 — 18/08 | 11,128 TNB | ▲ 5.33 % |
19/08 — 25/08 | 11,155 TNB | ▲ 0.24 % |
pula Botswana/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,774 TNB | ▼ -1.11 % |
07/2024 | 15,779 TNB | ▲ 789.45 % |
08/2024 | 20,071 TNB | ▲ 27.21 % |
09/2024 | 24,803 TNB | ▲ 23.58 % |
10/2024 | 23,896 TNB | ▼ -3.66 % |
11/2024 | 29,023 TNB | ▲ 21.45 % |
12/2024 | 35,465 TNB | ▲ 22.2 % |
01/2025 | 35,023 TNB | ▼ -1.25 % |
02/2025 | 46,707 TNB | ▲ 33.36 % |
03/2025 | 43,619 TNB | ▼ -6.61 % |
04/2025 | 183,684 TNB | ▲ 321.11 % |
05/2025 | 352,932 TNB | ▲ 92.14 % |
pula Botswana/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 269.7 TNB |
Tối đa | 1,813 TNB |
Bình quân gia quyền | 1,435 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 235.45 TNB |
Tối đa | 1,813 TNB |
Bình quân gia quyền | 742.79 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11.502 TNB |
Tối đa | 1,813 TNB |
Bình quân gia quyền | 254.43 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến BWP/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến pula Botswana (BWP) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến pula Botswana (BWP) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: