Tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut chống lại Agrello
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BYN/DLT
Lịch sử thay đổi trong BYN/DLT tỷ giá
BYN/DLT tỷ giá
05 11, 2023
1 BYN = 479.94 DLT
▲ 0.8 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đồng rúp của Bêlarut/Agrello, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đồng rúp của Bêlarut chi phí trong Agrello.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BYN/DLT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BYN/DLT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut/Agrello, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BYN/DLT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 6534.02% (7.234573 DLT — 479.94 DLT)
Thay đổi trong BYN/DLT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 31.22% (365.76 DLT — 479.94 DLT)
Thay đổi trong BYN/DLT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 31.22% (365.76 DLT — 479.94 DLT)
Thay đổi trong BYN/DLT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 3380.41% (13.7899 DLT — 479.94 DLT)
Đồng rúp của Bêlarut/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái
Đồng rúp của Bêlarut/Agrello dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 476.12 DLT | ▼ -0.8 % |
21/05 | 477.18 DLT | ▲ 0.22 % |
22/05 | 468.89 DLT | ▼ -1.74 % |
23/05 | 477.75 DLT | ▲ 1.89 % |
24/05 | 479.28 DLT | ▲ 0.32 % |
25/05 | 409.16 DLT | ▼ -14.63 % |
26/05 | 478.26 DLT | ▲ 16.89 % |
27/05 | 480.45 DLT | ▲ 0.46 % |
28/05 | 498.9 DLT | ▲ 3.84 % |
29/05 | 510.05 DLT | ▲ 2.23 % |
30/05 | 515.36 DLT | ▲ 1.04 % |
31/05 | 513.53 DLT | ▼ -0.36 % |
01/06 | 516.76 DLT | ▲ 0.63 % |
02/06 | 499.28 DLT | ▼ -3.38 % |
03/06 | 480.81 DLT | ▼ -3.7 % |
04/06 | 504.01 DLT | ▲ 4.82 % |
05/06 | 508.06 DLT | ▲ 0.8 % |
06/06 | 503.8 DLT | ▼ -0.84 % |
07/06 | 508.5 DLT | ▲ 0.93 % |
08/06 | 602.03 DLT | ▲ 18.39 % |
09/06 | 591.97 DLT | ▼ -1.67 % |
10/06 | 592.67 DLT | ▲ 0.12 % |
11/06 | 668.74 DLT | ▲ 12.84 % |
12/06 | 656.59 DLT | ▼ -1.82 % |
13/06 | 656.94 DLT | ▲ 0.05 % |
14/06 | 672.84 DLT | ▲ 2.42 % |
15/06 | 553.51 DLT | ▼ -17.74 % |
16/06 | 728.28 DLT | ▲ 31.58 % |
17/06 | 1,590 DLT | ▲ 118.35 % |
18/06 | -140.37750391 DLT | ▼ -108.83 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đồng rúp của Bêlarut/Agrello cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đồng rúp của Bêlarut/Agrello dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 152.4 DLT | ▼ -68.25 % |
27/05 — 02/06 | 154.37 DLT | ▲ 1.29 % |
03/06 — 09/06 | 106.61 DLT | ▼ -30.94 % |
10/06 — 16/06 | 141.08 DLT | ▲ 32.34 % |
17/06 — 23/06 | 153.37 DLT | ▲ 8.71 % |
24/06 — 30/06 | 139.98 DLT | ▼ -8.73 % |
01/07 — 07/07 | -23.60167958 DLT | ▼ -116.86 % |
08/07 — 14/07 | -23.57187262 DLT | ▼ -0.13 % |
15/07 — 21/07 | -20.34664984 DLT | ▼ -13.68 % |
22/07 — 28/07 | -19.81499672 DLT | ▼ -2.61 % |
29/07 — 04/08 | -41.02455283 DLT | ▲ 107.04 % |
05/08 — 11/08 | -746.86719534 DLT | ▲ 1720.54 % |
Đồng rúp của Bêlarut/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 464.3 DLT | ▼ -3.26 % |
07/2024 | 472.17 DLT | ▲ 1.7 % |
08/2024 | 1,660 DLT | ▲ 251.66 % |
09/2024 | 3,022 DLT | ▲ 81.98 % |
10/2024 | 2,097 DLT | ▼ -30.59 % |
11/2024 | 2,715 DLT | ▲ 29.44 % |
12/2024 | 2,488 DLT | ▼ -8.34 % |
01/2025 | 3,896 DLT | ▲ 56.57 % |
02/2025 | 68,274 DLT | ▲ 1652.4 % |
03/2025 | 34,971 DLT | ▼ -48.78 % |
04/2025 | 42,382 DLT | ▲ 21.19 % |
05/2025 | 7,041 DLT | ▼ -83.39 % |
Đồng rúp của Bêlarut/Agrello thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.274849 DLT |
Tối đa | 479.95 DLT |
Bình quân gia quyền | 105.75 DLT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.274849 DLT |
Tối đa | 479.95 DLT |
Bình quân gia quyền | 103.43 DLT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.274849 DLT |
Tối đa | 479.95 DLT |
Bình quân gia quyền | 103.43 DLT |
Chia sẻ một liên kết đến BYN/DLT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: