Tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut chống lại Enigma
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Enigma tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BYN/ENG
Lịch sử thay đổi trong BYN/ENG tỷ giá
BYN/ENG tỷ giá
10 03, 2023
1 BYN = 47.0301 ENG
▲ 40.88 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đồng rúp của Bêlarut/Enigma, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đồng rúp của Bêlarut chi phí trong Enigma.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BYN/ENG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BYN/ENG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut/Enigma, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BYN/ENG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 03, 2023 — 10 03, 2023) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Enigma tiền tệ thay đổi bởi 4248.69% (1.081477 ENG — 47.0301 ENG)
Thay đổi trong BYN/ENG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 03, 2023 — 10 03, 2023) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Enigma tiền tệ thay đổi bởi 4248.69% (1.081477 ENG — 47.0301 ENG)
Thay đổi trong BYN/ENG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 10 03, 2023) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Enigma tiền tệ thay đổi bởi -31.8% (68.9581 ENG — 47.0301 ENG)
Thay đổi trong BYN/ENG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 03, 2023) cáce Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Enigma tiền tệ thay đổi bởi 1333.85% (3.279981 ENG — 47.0301 ENG)
Đồng rúp của Bêlarut/Enigma dự báo tỷ giá hối đoái
Đồng rúp của Bêlarut/Enigma dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
02/05 | 45.5457 ENG | ▼ -3.16 % |
03/05 | 41.0357 ENG | ▼ -9.9 % |
04/05 | 41.4367 ENG | ▲ 0.98 % |
05/05 | 41.6863 ENG | ▲ 0.6 % |
06/05 | 41.883 ENG | ▲ 0.47 % |
07/05 | 41.6921 ENG | ▼ -0.46 % |
08/05 | 42.0259 ENG | ▲ 0.8 % |
09/05 | 45.6378 ENG | ▲ 8.59 % |
10/05 | 44.7332 ENG | ▼ -1.98 % |
11/05 | 47.6279 ENG | ▲ 6.47 % |
12/05 | 40.0546 ENG | ▼ -15.9 % |
13/05 | 39.5088 ENG | ▼ -1.36 % |
14/05 | 21.9505 ENG | ▼ -44.44 % |
15/05 | 21.6861 ENG | ▼ -1.2 % |
16/05 | 21.4689 ENG | ▼ -1 % |
17/05 | 21.1892 ENG | ▼ -1.3 % |
18/05 | 21.0316 ENG | ▼ -0.74 % |
19/05 | 21.0755 ENG | ▲ 0.21 % |
20/05 | 21.3934 ENG | ▲ 1.51 % |
21/05 | 20.9484 ENG | ▼ -2.08 % |
22/05 | 21.4113 ENG | ▲ 2.21 % |
23/05 | 20.7032 ENG | ▼ -3.31 % |
24/05 | 21.1457 ENG | ▲ 2.14 % |
25/05 | 21.474 ENG | ▲ 1.55 % |
26/05 | 20.7394 ENG | ▼ -3.42 % |
27/05 | 21.3494 ENG | ▲ 2.94 % |
28/05 | 22.0556 ENG | ▲ 3.31 % |
29/05 | 40.3281 ENG | ▲ 82.85 % |
30/05 | 38.3496 ENG | ▼ -4.91 % |
31/05 | 10.526 ENG | ▼ -72.55 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đồng rúp của Bêlarut/Enigma cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đồng rúp của Bêlarut/Enigma dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 94.1396 ENG | ▲ 100.17 % |
13/05 — 19/05 | 106.59 ENG | ▲ 13.23 % |
20/05 — 26/05 | 12.9129 ENG | ▼ -87.89 % |
27/05 — 02/06 | 1,260 ENG | ▲ 9657.69 % |
03/06 — 09/06 | 452.86 ENG | ▼ -64.06 % |
10/06 — 16/06 | 432.79 ENG | ▼ -4.43 % |
17/06 — 23/06 | 364.99 ENG | ▼ -15.67 % |
24/06 — 30/06 | 362.67 ENG | ▼ -0.64 % |
01/07 — 07/07 | 249.6 ENG | ▼ -31.18 % |
08/07 — 14/07 | 250.56 ENG | ▲ 0.38 % |
15/07 — 21/07 | 79.6228 ENG | ▼ -68.22 % |
22/07 — 28/07 | 98.3321 ENG | ▲ 23.5 % |
Đồng rúp của Bêlarut/Enigma dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 44.2342 ENG | ▼ -5.94 % |
06/2024 | 36.6803 ENG | ▼ -17.08 % |
07/2024 | 17.3983 ENG | ▼ -52.57 % |
08/2024 | 17.2514 ENG | ▼ -0.84 % |
09/2024 | 23.2509 ENG | ▲ 34.78 % |
10/2024 | 25.758 ENG | ▲ 10.78 % |
11/2024 | 17.4647 ENG | ▼ -32.2 % |
12/2024 | 4.612147 ENG | ▼ -73.59 % |
01/2025 | 386.95 ENG | ▲ 8289.88 % |
02/2025 | 181.32 ENG | ▼ -53.14 % |
03/2025 | 62.1135 ENG | ▼ -65.74 % |
04/2025 | 10.6568 ENG | ▼ -82.84 % |
Đồng rúp của Bêlarut/Enigma thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.081477 ENG |
Tối đa | 47.0301 ENG |
Bình quân gia quyền | 24.0558 ENG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.081477 ENG |
Tối đa | 47.0301 ENG |
Bình quân gia quyền | 24.0558 ENG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.44867703 ENG |
Tối đa | 69.0191 ENG |
Bình quân gia quyền | 14.5248 ENG |
Chia sẻ một liên kết đến BYN/ENG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Enigma (ENG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Enigma (ENG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: