Tỷ giá hối đoái Monetha chống lại Bela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Monetha tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTH/BELA
Lịch sử thay đổi trong MTH/BELA tỷ giá
MTH/BELA tỷ giá
05 11, 2023
1 MTH = 21.5893 BELA
▲ 25.24 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Monetha/Bela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Monetha chi phí trong Bela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTH/BELA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTH/BELA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Monetha/Bela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTH/BELA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Monetha tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi 3.72% (20.8159 BELA — 21.5893 BELA)
Thay đổi trong MTH/BELA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Monetha tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi -15.33% (25.499 BELA — 21.5893 BELA)
Thay đổi trong MTH/BELA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Monetha tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi -15.33% (25.499 BELA — 21.5893 BELA)
Thay đổi trong MTH/BELA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Monetha tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi 244.59% (6.265305 BELA — 21.5893 BELA)
Monetha/Bela dự báo tỷ giá hối đoái
Monetha/Bela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 21.139 BELA | ▼ -2.09 % |
23/05 | 21.513 BELA | ▲ 1.77 % |
24/05 | 21.373 BELA | ▼ -0.65 % |
25/05 | 22.1398 BELA | ▲ 3.59 % |
26/05 | 20.2993 BELA | ▼ -8.31 % |
27/05 | 21.3538 BELA | ▲ 5.19 % |
28/05 | 21.6233 BELA | ▲ 1.26 % |
29/05 | 20.6302 BELA | ▼ -4.59 % |
30/05 | 21.5805 BELA | ▲ 4.61 % |
31/05 | 21.7837 BELA | ▲ 0.94 % |
01/06 | 21.8624 BELA | ▲ 0.36 % |
02/06 | 21.5907 BELA | ▼ -1.24 % |
03/06 | 21.817 BELA | ▲ 1.05 % |
04/06 | 21.6641 BELA | ▼ -0.7 % |
05/06 | 21.7753 BELA | ▲ 0.51 % |
06/06 | 20.7522 BELA | ▼ -4.7 % |
07/06 | 20.4495 BELA | ▼ -1.46 % |
08/06 | 18.2644 BELA | ▼ -10.69 % |
09/06 | 15.6972 BELA | ▼ -14.06 % |
10/06 | 14.9381 BELA | ▼ -4.84 % |
11/06 | 17.5503 BELA | ▲ 17.49 % |
12/06 | 22.7908 BELA | ▲ 29.86 % |
13/06 | 22.7561 BELA | ▼ -0.15 % |
14/06 | 20.1073 BELA | ▼ -11.64 % |
15/06 | 20.3993 BELA | ▲ 1.45 % |
16/06 | 21.3773 BELA | ▲ 4.79 % |
17/06 | 21.086 BELA | ▼ -1.36 % |
18/06 | 20.5218 BELA | ▼ -2.68 % |
19/06 | 20.02 BELA | ▼ -2.45 % |
20/06 | 20.5199 BELA | ▲ 2.5 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Monetha/Bela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Monetha/Bela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 20.7598 BELA | ▼ -3.84 % |
03/06 — 09/06 | 19.6899 BELA | ▼ -5.15 % |
10/06 — 16/06 | 20.5465 BELA | ▲ 4.35 % |
17/06 — 23/06 | 21.1536 BELA | ▲ 2.95 % |
24/06 — 30/06 | 15.257 BELA | ▼ -27.88 % |
01/07 — 07/07 | 19.6244 BELA | ▲ 28.63 % |
08/07 — 14/07 | 19.1074 BELA | ▼ -2.63 % |
15/07 — 21/07 | 21.2441 BELA | ▲ 11.18 % |
22/07 — 28/07 | 32.3323 BELA | ▲ 52.19 % |
29/07 — 04/08 | 28.9099 BELA | ▼ -10.58 % |
05/08 — 11/08 | 24.3084 BELA | ▼ -15.92 % |
12/08 — 18/08 | 157 BELA | ▲ 545.86 % |
Monetha/Bela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 18.7026 BELA | ▼ -13.37 % |
07/2024 | 27.324 BELA | ▲ 46.1 % |
08/2024 | 32.997 BELA | ▲ 20.76 % |
09/2024 | 31.9503 BELA | ▼ -3.17 % |
10/2024 | 24.8462 BELA | ▼ -22.23 % |
11/2024 | 20.8707 BELA | ▼ -16 % |
12/2024 | 11.4567 BELA | ▼ -45.11 % |
01/2025 | 80.4025 BELA | ▲ 601.79 % |
02/2025 | 76.5226 BELA | ▼ -4.83 % |
03/2025 | 52.6166 BELA | ▼ -31.24 % |
04/2025 | 64.6422 BELA | ▲ 22.86 % |
Monetha/Bela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14.9398 BELA |
Tối đa | 26.4276 BELA |
Bình quân gia quyền | 21.7446 BELA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 14.9398 BELA |
Tối đa | 26.4276 BELA |
Bình quân gia quyền | 22.2623 BELA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14.9398 BELA |
Tối đa | 26.4276 BELA |
Bình quân gia quyền | 22.2623 BELA |
Chia sẻ một liên kết đến MTH/BELA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Monetha (MTH) đến Bela (BELA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Monetha (MTH) đến Bela (BELA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: