Tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut chống lại Fusion
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BYN/FSN
Lịch sử thay đổi trong BYN/FSN tỷ giá
BYN/FSN tỷ giá
06 05, 2024
1 BYN = 2.103536 FSN
▲ 5.4 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đồng rúp của Bêlarut/Fusion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đồng rúp của Bêlarut chi phí trong Fusion.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BYN/FSN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BYN/FSN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut/Fusion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BYN/FSN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 07, 2024 — 06 05, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi 15.43% (1.822343 FSN — 2.103536 FSN)
Thay đổi trong BYN/FSN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 08, 2024 — 06 05, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi 60.72% (1.308816 FSN — 2.103536 FSN)
Thay đổi trong BYN/FSN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 07, 2023 — 06 05, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi 68.31% (1.249822 FSN — 2.103536 FSN)
Thay đổi trong BYN/FSN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 05, 2024) cáce Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi -38.58% (3.424741 FSN — 2.103536 FSN)
Đồng rúp của Bêlarut/Fusion dự báo tỷ giá hối đoái
Đồng rúp của Bêlarut/Fusion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/06 | 2.148335 FSN | ▲ 2.13 % |
07/06 | 2.182757 FSN | ▲ 1.6 % |
08/06 | 2.175825 FSN | ▼ -0.32 % |
09/06 | 2.183727 FSN | ▲ 0.36 % |
10/06 | 2.199719 FSN | ▲ 0.73 % |
11/06 | 2.226494 FSN | ▲ 1.22 % |
12/06 | 2.17419 FSN | ▼ -2.35 % |
13/06 | 2.204483 FSN | ▲ 1.39 % |
14/06 | 2.199303 FSN | ▼ -0.23 % |
15/06 | 2.201739 FSN | ▲ 0.11 % |
16/06 | 2.148043 FSN | ▼ -2.44 % |
17/06 | 2.058111 FSN | ▼ -4.19 % |
18/06 | 1.937011 FSN | ▼ -5.88 % |
19/06 | 1.86214 FSN | ▼ -3.87 % |
20/06 | 1.939868 FSN | ▲ 4.17 % |
21/06 | 1.990779 FSN | ▲ 2.62 % |
22/06 | 1.992081 FSN | ▲ 0.07 % |
23/06 | 2.049604 FSN | ▲ 2.89 % |
24/06 | 2.084536 FSN | ▲ 1.7 % |
25/06 | 2.094384 FSN | ▲ 0.47 % |
26/06 | 2.067699 FSN | ▼ -1.27 % |
27/06 | 2.101373 FSN | ▲ 1.63 % |
28/06 | 2.211362 FSN | ▲ 5.23 % |
29/06 | 2.254413 FSN | ▲ 1.95 % |
30/06 | 2.291853 FSN | ▲ 1.66 % |
01/07 | 2.289128 FSN | ▼ -0.12 % |
02/07 | 2.276069 FSN | ▼ -0.57 % |
03/07 | 2.307286 FSN | ▲ 1.37 % |
04/07 | 2.321183 FSN | ▲ 0.6 % |
05/07 | 2.297399 FSN | ▼ -1.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đồng rúp của Bêlarut/Fusion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đồng rúp của Bêlarut/Fusion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 2.095613 FSN | ▼ -0.38 % |
17/06 — 23/06 | 2.815692 FSN | ▲ 34.36 % |
24/06 — 30/06 | 2.817557 FSN | ▲ 0.07 % |
01/07 — 07/07 | 2.844289 FSN | ▲ 0.95 % |
08/07 — 14/07 | 3.03275 FSN | ▲ 6.63 % |
15/07 — 21/07 | 3.23891 FSN | ▲ 6.8 % |
22/07 — 28/07 | 2.983766 FSN | ▼ -7.88 % |
29/07 — 04/08 | 3.158253 FSN | ▲ 5.85 % |
05/08 — 11/08 | 2.770528 FSN | ▼ -12.28 % |
12/08 — 18/08 | 3.000894 FSN | ▲ 8.31 % |
19/08 — 25/08 | 3.352846 FSN | ▲ 11.73 % |
26/08 — 01/09 | 3.338605 FSN | ▼ -0.42 % |
Đồng rúp của Bêlarut/Fusion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 2.231823 FSN | ▲ 6.1 % |
08/2024 | 2.561366 FSN | ▲ 14.77 % |
09/2024 | 2.628909 FSN | ▲ 2.64 % |
10/2024 | 1.732407 FSN | ▼ -34.1 % |
11/2024 | 1.709302 FSN | ▼ -1.33 % |
12/2024 | 1.882182 FSN | ▲ 10.11 % |
01/2025 | 2.37939 FSN | ▲ 26.42 % |
01/2025 | 1.902066 FSN | ▼ -20.06 % |
03/2025 | 2.261876 FSN | ▲ 18.92 % |
04/2025 | 2.858314 FSN | ▲ 26.37 % |
05/2025 | 2.725024 FSN | ▼ -4.66 % |
05/2025 | 2.730782 FSN | ▲ 0.21 % |
Đồng rúp của Bêlarut/Fusion thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.645527 FSN |
Tối đa | 2.009384 FSN |
Bình quân gia quyền | 1.872472 FSN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.082857 FSN |
Tối đa | 2.074421 FSN |
Bình quân gia quyền | 1.686213 FSN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.03609488 FSN |
Tối đa | 2.074421 FSN |
Bình quân gia quyền | 1.621821 FSN |
Chia sẻ một liên kết đến BYN/FSN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Fusion (FSN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Fusion (FSN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: