Tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut chống lại FunFair
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với FunFair tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BYN/FUN
Lịch sử thay đổi trong BYN/FUN tỷ giá
BYN/FUN tỷ giá
05 17, 2024
1 BYN = 56.1974 FUN
▼ -5.4 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đồng rúp của Bêlarut/FunFair, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đồng rúp của Bêlarut chi phí trong FunFair.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BYN/FUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BYN/FUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut/FunFair, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BYN/FUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với FunFair tiền tệ thay đổi bởi -2.16% (57.4396 FUN — 56.1974 FUN)
Thay đổi trong BYN/FUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với FunFair tiền tệ thay đổi bởi 9.56% (51.2954 FUN — 56.1974 FUN)
Thay đổi trong BYN/FUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với FunFair tiền tệ thay đổi bởi -28.33% (78.4099 FUN — 56.1974 FUN)
Thay đổi trong BYN/FUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với FunFair tiền tệ thay đổi bởi -76.07% (234.84 FUN — 56.1974 FUN)
Đồng rúp của Bêlarut/FunFair dự báo tỷ giá hối đoái
Đồng rúp của Bêlarut/FunFair dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 55.0823 FUN | ▼ -1.98 % |
20/05 | 52.7779 FUN | ▼ -4.18 % |
21/05 | 50.3951 FUN | ▼ -4.51 % |
22/05 | 51.1638 FUN | ▲ 1.53 % |
23/05 | 51.0917 FUN | ▼ -0.14 % |
24/05 | 50.6925 FUN | ▼ -0.78 % |
25/05 | 50.782 FUN | ▲ 0.18 % |
26/05 | 52.7226 FUN | ▲ 3.82 % |
27/05 | 53.862 FUN | ▲ 2.16 % |
28/05 | 55.3135 FUN | ▲ 2.7 % |
29/05 | 54.9945 FUN | ▼ -0.58 % |
30/05 | 55.3905 FUN | ▲ 0.72 % |
31/05 | 56.9634 FUN | ▲ 2.84 % |
01/06 | 58.0945 FUN | ▲ 1.99 % |
02/06 | 57.5226 FUN | ▼ -0.98 % |
03/06 | 55.2027 FUN | ▼ -4.03 % |
04/06 | 53.4303 FUN | ▼ -3.21 % |
05/06 | 53.276 FUN | ▼ -0.29 % |
06/06 | 53.0324 FUN | ▼ -0.46 % |
07/06 | 54.1219 FUN | ▲ 2.05 % |
08/06 | 55.695 FUN | ▲ 2.91 % |
09/06 | 57.0642 FUN | ▲ 2.46 % |
10/06 | 57.5127 FUN | ▲ 0.79 % |
11/06 | 58.272 FUN | ▲ 1.32 % |
12/06 | 58.2236 FUN | ▼ -0.08 % |
13/06 | 57.912 FUN | ▼ -0.54 % |
14/06 | 59.275 FUN | ▲ 2.35 % |
15/06 | 58.5132 FUN | ▼ -1.29 % |
16/06 | 56.9367 FUN | ▼ -2.69 % |
17/06 | 57.325 FUN | ▲ 0.68 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đồng rúp của Bêlarut/FunFair cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đồng rúp của Bêlarut/FunFair dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 57.517 FUN | ▲ 2.35 % |
27/05 — 02/06 | 51.0302 FUN | ▼ -11.28 % |
03/06 — 09/06 | 55.5925 FUN | ▲ 8.94 % |
10/06 — 16/06 | 50.1154 FUN | ▼ -9.85 % |
17/06 — 23/06 | 48.2397 FUN | ▼ -3.74 % |
24/06 — 30/06 | 45.8255 FUN | ▼ -5 % |
01/07 — 07/07 | 59.9534 FUN | ▲ 30.83 % |
08/07 — 14/07 | 56.7755 FUN | ▼ -5.3 % |
15/07 — 21/07 | 62.3222 FUN | ▲ 9.77 % |
22/07 — 28/07 | 59.9889 FUN | ▼ -3.74 % |
29/07 — 04/08 | 63.7857 FUN | ▲ 6.33 % |
05/08 — 11/08 | 62.7259 FUN | ▼ -1.66 % |
Đồng rúp của Bêlarut/FunFair dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 55.421 FUN | ▼ -1.38 % |
07/2024 | 47.2542 FUN | ▼ -14.74 % |
08/2024 | 50.8078 FUN | ▲ 7.52 % |
09/2024 | 51.0364 FUN | ▲ 0.45 % |
10/2024 | 36.0865 FUN | ▼ -29.29 % |
11/2024 | 36.1319 FUN | ▲ 0.13 % |
12/2024 | 24.302 FUN | ▼ -32.74 % |
01/2025 | 29.5042 FUN | ▲ 21.41 % |
02/2025 | 27.3179 FUN | ▼ -7.41 % |
03/2025 | 23.7133 FUN | ▼ -13.2 % |
04/2025 | 32.5421 FUN | ▲ 37.23 % |
05/2025 | 32.0942 FUN | ▼ -1.38 % |
Đồng rúp của Bêlarut/FunFair thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 53.2198 FUN |
Tối đa | 60.0857 FUN |
Bình quân gia quyền | 56.8667 FUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 43.0375 FUN |
Tối đa | 60.0857 FUN |
Bình quân gia quyền | 51.9588 FUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.624538 FUN |
Tối đa | 107.75 FUN |
Bình quân gia quyền | 68.1467 FUN |
Chia sẻ một liên kết đến BYN/FUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến FunFair (FUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến FunFair (FUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: