Tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut chống lại rupiah Indonesia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BYN/IDR
Lịch sử thay đổi trong BYN/IDR tỷ giá
BYN/IDR tỷ giá
05 18, 2024
1 BYN = 4,905 IDR
▲ 0.52 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đồng rúp của Bêlarut/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đồng rúp của Bêlarut chi phí trong rupiah Indonesia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BYN/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BYN/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BYN/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -1.03% (4,956 IDR — 4,905 IDR)
Thay đổi trong BYN/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 2.67% (4,777 IDR — 4,905 IDR)
Thay đổi trong BYN/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -17.11% (5,917 IDR — 4,905 IDR)
Thay đổi trong BYN/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 7624.1% (63.5 IDR — 4,905 IDR)
Đồng rúp của Bêlarut/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái
Đồng rúp của Bêlarut/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 4,901 IDR | ▼ -0.07 % |
20/05 | 4,913 IDR | ▲ 0.23 % |
21/05 | 4,913 IDR | ▼ -0 % |
22/05 | 4,906 IDR | ▼ -0.14 % |
23/05 | 4,896 IDR | ▼ -0.2 % |
24/05 | 4,900 IDR | ▲ 0.09 % |
25/05 | 4,899 IDR | ▼ -0.02 % |
26/05 | 4,907 IDR | ▲ 0.17 % |
27/05 | 4,899 IDR | ▼ -0.17 % |
28/05 | 4,899 IDR | ▼ -0 % |
29/05 | 4,907 IDR | ▲ 0.16 % |
30/05 | 4,912 IDR | ▲ 0.1 % |
31/05 | 4,888 IDR | ▼ -0.49 % |
01/06 | 4,888 IDR | ▲ 0.01 % |
02/06 | 4,852 IDR | ▼ -0.74 % |
03/06 | 4,842 IDR | ▼ -0.2 % |
04/06 | 4,839 IDR | ▼ -0.07 % |
05/06 | 4,850 IDR | ▲ 0.23 % |
06/06 | 4,856 IDR | ▲ 0.11 % |
07/06 | 4,854 IDR | ▼ -0.03 % |
08/06 | 4,848 IDR | ▼ -0.13 % |
09/06 | 4,862 IDR | ▲ 0.29 % |
10/06 | 4,858 IDR | ▼ -0.09 % |
11/06 | 4,856 IDR | ▼ -0.04 % |
12/06 | 4,870 IDR | ▲ 0.29 % |
13/06 | 4,880 IDR | ▲ 0.2 % |
14/06 | 4,845 IDR | ▼ -0.7 % |
15/06 | 4,840 IDR | ▼ -0.11 % |
16/06 | 4,834 IDR | ▼ -0.12 % |
17/06 | 4,835 IDR | ▲ 0.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đồng rúp của Bêlarut/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đồng rúp của Bêlarut/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 4,909 IDR | ▲ 0.09 % |
27/05 — 02/06 | 4,821 IDR | ▼ -1.8 % |
03/06 — 09/06 | 4,874 IDR | ▲ 1.1 % |
10/06 — 16/06 | 4,913 IDR | ▲ 0.81 % |
17/06 — 23/06 | 4,972 IDR | ▲ 1.2 % |
24/06 — 30/06 | 4,965 IDR | ▼ -0.15 % |
01/07 — 07/07 | 5,018 IDR | ▲ 1.07 % |
08/07 — 14/07 | 5,058 IDR | ▲ 0.8 % |
15/07 — 21/07 | 5,060 IDR | ▲ 0.03 % |
22/07 — 28/07 | 4,995 IDR | ▼ -1.28 % |
29/07 — 04/08 | 5,006 IDR | ▲ 0.22 % |
05/08 — 11/08 | 4,960 IDR | ▼ -0.93 % |
Đồng rúp của Bêlarut/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4,913 IDR | ▲ 0.18 % |
07/2024 | 4,931 IDR | ▲ 0.37 % |
08/2024 | 4,977 IDR | ▲ 0.93 % |
09/2024 | 5,040 IDR | ▲ 1.26 % |
10/2024 | 3,955 IDR | ▼ -21.53 % |
11/2024 | 3,846 IDR | ▼ -2.75 % |
12/2024 | 3,808 IDR | ▼ -0.99 % |
01/2025 | 3,942 IDR | ▲ 3.53 % |
02/2025 | 3,934 IDR | ▼ -0.2 % |
03/2025 | 3,995 IDR | ▲ 1.54 % |
04/2025 | 4,062 IDR | ▲ 1.69 % |
05/2025 | 4,020 IDR | ▼ -1.04 % |
Đồng rúp của Bêlarut/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4,871 IDR |
Tối đa | 4,967 IDR |
Bình quân gia quyền | 4,927 IDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,743 IDR |
Tối đa | 4,967 IDR |
Bình quân gia quyền | 4,860 IDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 109.06 IDR |
Tối đa | 6,146 IDR |
Bình quân gia quyền | 5,238 IDR |
Chia sẻ một liên kết đến BYN/IDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: