Tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut chống lại Jibrel Network
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BYN/JNT
Lịch sử thay đổi trong BYN/JNT tỷ giá
BYN/JNT tỷ giá
03 02, 2021
1 BYN = 2.735953 JNT
▼ -0.31 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đồng rúp của Bêlarut/Jibrel Network, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đồng rúp của Bêlarut chi phí trong Jibrel Network.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BYN/JNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BYN/JNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut/Jibrel Network, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BYN/JNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -80.34% (13.9168 JNT — 2.735953 JNT)
Thay đổi trong BYN/JNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -89.1% (25.1026 JNT — 2.735953 JNT)
Thay đổi trong BYN/JNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -79.53% (13.3625 JNT — 2.735953 JNT)
Thay đổi trong BYN/JNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -79.53% (13.3625 JNT — 2.735953 JNT)
Đồng rúp của Bêlarut/Jibrel Network dự báo tỷ giá hối đoái
Đồng rúp của Bêlarut/Jibrel Network dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/05 | 2.731308 JNT | ▼ -0.17 % |
30/05 | 2.78573 JNT | ▲ 1.99 % |
31/05 | 2.997632 JNT | ▲ 7.61 % |
01/06 | 3.014898 JNT | ▲ 0.58 % |
02/06 | 3.103126 JNT | ▲ 2.93 % |
03/06 | 3.545994 JNT | ▲ 14.27 % |
04/06 | 3.585356 JNT | ▲ 1.11 % |
05/06 | 3.33014 JNT | ▼ -7.12 % |
06/06 | 3.329957 JNT | ▼ -0.01 % |
07/06 | 3.367902 JNT | ▲ 1.14 % |
08/06 | 3.293405 JNT | ▼ -2.21 % |
09/06 | 2.40848 JNT | ▼ -26.87 % |
10/06 | 2.655266 JNT | ▲ 10.25 % |
11/06 | 2.712976 JNT | ▲ 2.17 % |
12/06 | 2.413743 JNT | ▼ -11.03 % |
13/06 | 2.38309 JNT | ▼ -1.27 % |
14/06 | 1.86994 JNT | ▼ -21.53 % |
15/06 | 1.750731 JNT | ▼ -6.38 % |
16/06 | 1.764556 JNT | ▲ 0.79 % |
17/06 | 1.796972 JNT | ▲ 1.84 % |
18/06 | 1.861137 JNT | ▲ 3.57 % |
19/06 | 1.50319 JNT | ▼ -19.23 % |
20/06 | 1.441422 JNT | ▼ -4.11 % |
21/06 | 1.424684 JNT | ▼ -1.16 % |
22/06 | 1.01307 JNT | ▼ -28.89 % |
23/06 | 0.94759845 JNT | ▼ -6.46 % |
24/06 | 0.83775305 JNT | ▼ -11.59 % |
25/06 | 0.78977621 JNT | ▼ -5.73 % |
26/06 | 0.76893836 JNT | ▼ -2.64 % |
27/06 | 0.75591212 JNT | ▼ -1.69 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đồng rúp của Bêlarut/Jibrel Network cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đồng rúp của Bêlarut/Jibrel Network dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 1.727784 JNT | ▼ -36.85 % |
10/06 — 16/06 | 1.069559 JNT | ▼ -38.1 % |
17/06 — 23/06 | 1.038353 JNT | ▼ -2.92 % |
24/06 — 30/06 | 1.315801 JNT | ▲ 26.72 % |
01/07 — 07/07 | 1.168977 JNT | ▼ -11.16 % |
08/07 — 14/07 | 0.63935991 JNT | ▼ -45.31 % |
15/07 — 21/07 | 0.49829894 JNT | ▼ -22.06 % |
22/07 — 28/07 | 0.23922744 JNT | ▼ -51.99 % |
29/07 — 04/08 | 0.23484583 JNT | ▼ -1.83 % |
05/08 — 11/08 | 0.23270982 JNT | ▼ -0.91 % |
12/08 — 18/08 | 0.28974922 JNT | ▲ 24.51 % |
19/08 — 25/08 | 0.24616976 JNT | ▼ -15.04 % |
Đồng rúp của Bêlarut/Jibrel Network dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.753091 JNT | ▲ 0.63 % |
07/2024 | 2.703196 JNT | ▼ -1.81 % |
08/2024 | 3.202092 JNT | ▲ 18.46 % |
09/2024 | 2.240279 JNT | ▼ -30.04 % |
10/2024 | 3.506654 JNT | ▲ 56.53 % |
11/2024 | 3.113383 JNT | ▼ -11.21 % |
12/2024 | 3.727561 JNT | ▲ 19.73 % |
01/2025 | 5.282728 JNT | ▲ 41.72 % |
02/2025 | 7.181667 JNT | ▲ 35.95 % |
03/2025 | 2.976235 JNT | ▼ -58.56 % |
04/2025 | -0.14022549 JNT | ▼ -104.71 % |
05/2025 | -0.13715538 JNT | ▼ -2.19 % |
Đồng rúp của Bêlarut/Jibrel Network thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.758298 JNT |
Tối đa | 12.4701 JNT |
Bình quân gia quyền | 7.766302 JNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.758298 JNT |
Tối đa | 35.4998 JNT |
Bình quân gia quyền | 18.6706 JNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.758298 JNT |
Tối đa | 35.4998 JNT |
Bình quân gia quyền | 17.5375 JNT |
Chia sẻ một liên kết đến BYN/JNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Jibrel Network (JNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Jibrel Network (JNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: