Tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut chống lại LBRY Credits

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BYN/LBC

Lịch sử thay đổi trong BYN/LBC tỷ giá

BYN/LBC tỷ giá

05 17, 2024
1 BYN = 86.9798 LBC
▼ -1.39 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đồng rúp của Bêlarut/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đồng rúp của Bêlarut chi phí trong LBRY Credits.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BYN/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BYN/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BYN/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -14.09% (101.24 LBC — 86.9798 LBC)

Thay đổi trong BYN/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 7.01% (81.2814 LBC — 86.9798 LBC)

Thay đổi trong BYN/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 141.43% (36.0272 LBC — 86.9798 LBC)

Thay đổi trong BYN/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 129.32% (37.9289 LBC — 86.9798 LBC)

Đồng rúp của Bêlarut/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái

Đồng rúp của Bêlarut/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 89.232 LBC ▲ 2.59 %
20/05 83.2551 LBC ▼ -6.7 %
21/05 80.3774 LBC ▼ -3.46 %
22/05 85.7193 LBC ▲ 6.65 %
23/05 86.1651 LBC ▲ 0.52 %
24/05 86.4813 LBC ▲ 0.37 %
25/05 86.5897 LBC ▲ 0.13 %
26/05 86.2492 LBC ▼ -0.39 %
27/05 86.1427 LBC ▼ -0.12 %
28/05 82.2968 LBC ▼ -4.46 %
29/05 80.7597 LBC ▼ -1.87 %
30/05 80.2998 LBC ▼ -0.57 %
31/05 80.788 LBC ▲ 0.61 %
01/06 85.0302 LBC ▲ 5.25 %
02/06 86.5808 LBC ▲ 1.82 %
03/06 86.8827 LBC ▲ 0.35 %
04/06 84.9796 LBC ▼ -2.19 %
05/06 86.8119 LBC ▲ 2.16 %
06/06 87.144 LBC ▲ 0.38 %
07/06 87.1271 LBC ▼ -0.02 %
08/06 87.0414 LBC ▼ -0.1 %
09/06 86.7533 LBC ▼ -0.33 %
10/06 87.0974 LBC ▲ 0.4 %
11/06 86.3192 LBC ▼ -0.89 %
12/06 86.6629 LBC ▲ 0.4 %
13/06 77.1006 LBC ▼ -11.03 %
14/06 74.7215 LBC ▼ -3.09 %
15/06 77.1946 LBC ▲ 3.31 %
16/06 75.5526 LBC ▼ -2.13 %
17/06 74.4419 LBC ▼ -1.47 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đồng rúp của Bêlarut/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Đồng rúp của Bêlarut/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 85.2466 LBC ▼ -1.99 %
27/05 — 02/06 95.0003 LBC ▲ 11.44 %
03/06 — 09/06 94.7854 LBC ▼ -0.23 %
10/06 — 16/06 53.021 LBC ▼ -44.06 %
17/06 — 23/06 59.0607 LBC ▲ 11.39 %
24/06 — 30/06 70.4416 LBC ▲ 19.27 %
01/07 — 07/07 127.38 LBC ▲ 80.83 %
08/07 — 14/07 132.51 LBC ▲ 4.03 %
15/07 — 21/07 120.68 LBC ▼ -8.93 %
22/07 — 28/07 132.48 LBC ▲ 9.78 %
29/07 — 04/08 122.94 LBC ▼ -7.2 %
05/08 — 11/08 119.81 LBC ▼ -2.54 %

Đồng rúp của Bêlarut/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 80.2688 LBC ▼ -7.72 %
07/2024 88.4222 LBC ▲ 10.16 %
08/2024 90.1303 LBC ▲ 1.93 %
09/2024 64.3154 LBC ▼ -28.64 %
10/2024 136.61 LBC ▲ 112.4 %
11/2024 315.97 LBC ▲ 131.3 %
12/2024 124.15 LBC ▼ -60.71 %
01/2025 141.26 LBC ▲ 13.78 %
02/2025 102.55 LBC ▼ -27.41 %
03/2025 77.4177 LBC ▼ -24.5 %
04/2025 179.75 LBC ▲ 132.19 %
05/2025 166.7 LBC ▼ -7.26 %

Đồng rúp của Bêlarut/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 90.0394 LBC
Tối đa 101.24 LBC
Bình quân gia quyền 96.2456 LBC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 41.2387 LBC
Tối đa 101.24 LBC
Bình quân gia quyền 75.1226 LBC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.51475696 LBC
Tối đa 146.89 LBC
Bình quân gia quyền 59.8755 LBC

Chia sẻ một liên kết đến BYN/LBC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu