Tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut chống lại IOTA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với IOTA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BYN/MIOTA
Lịch sử thay đổi trong BYN/MIOTA tỷ giá
BYN/MIOTA tỷ giá
10 05, 2023
1 BYN = 1.995687 MIOTA
▲ 2.29 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đồng rúp của Bêlarut/IOTA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đồng rúp của Bêlarut chi phí trong IOTA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BYN/MIOTA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BYN/MIOTA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut/IOTA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BYN/MIOTA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 06, 2023 — 10 05, 2023) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với IOTA tiền tệ thay đổi bởi -14.01% (2.320942 MIOTA — 1.995687 MIOTA)
Thay đổi trong BYN/MIOTA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 08, 2023 — 10 05, 2023) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với IOTA tiền tệ thay đổi bởi -8.75% (2.186959 MIOTA — 1.995687 MIOTA)
Thay đổi trong BYN/MIOTA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 06, 2022 — 10 05, 2023) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với IOTA tiền tệ thay đổi bởi 39.45% (1.431125 MIOTA — 1.995687 MIOTA)
Thay đổi trong BYN/MIOTA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 05, 2023) cáce Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với IOTA tiền tệ thay đổi bởi -14.14% (2.32423 MIOTA — 1.995687 MIOTA)
Đồng rúp của Bêlarut/IOTA dự báo tỷ giá hối đoái
Đồng rúp của Bêlarut/IOTA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 1.973144 MIOTA | ▼ -1.13 % |
20/05 | 1.909109 MIOTA | ▼ -3.25 % |
21/05 | 1.889906 MIOTA | ▼ -1.01 % |
22/05 | 1.898017 MIOTA | ▲ 0.43 % |
23/05 | 1.969213 MIOTA | ▲ 3.75 % |
24/05 | 2.05778 MIOTA | ▲ 4.5 % |
25/05 | 2.093241 MIOTA | ▲ 1.72 % |
26/05 | 2.080836 MIOTA | ▼ -0.59 % |
27/05 | 2.041708 MIOTA | ▼ -1.88 % |
28/05 | 2.090237 MIOTA | ▲ 2.38 % |
29/05 | 2.132283 MIOTA | ▲ 2.01 % |
30/05 | 2.206283 MIOTA | ▲ 3.47 % |
31/05 | 2.257427 MIOTA | ▲ 2.32 % |
01/06 | 2.257755 MIOTA | ▲ 0.01 % |
02/06 | 2.254506 MIOTA | ▼ -0.14 % |
03/06 | 2.264605 MIOTA | ▲ 0.45 % |
04/06 | 2.270069 MIOTA | ▲ 0.24 % |
05/06 | 2.253465 MIOTA | ▼ -0.73 % |
06/06 | 2.238876 MIOTA | ▼ -0.65 % |
07/06 | 2.248127 MIOTA | ▲ 0.41 % |
08/06 | 2.240389 MIOTA | ▼ -0.34 % |
09/06 | 2.247193 MIOTA | ▲ 0.3 % |
10/06 | 2.211698 MIOTA | ▼ -1.58 % |
11/06 | 2.204458 MIOTA | ▼ -0.33 % |
12/06 | 2.210297 MIOTA | ▲ 0.26 % |
13/06 | 2.180108 MIOTA | ▼ -1.37 % |
14/06 | 1.911921 MIOTA | ▼ -12.3 % |
15/06 | 1.138894 MIOTA | ▼ -40.43 % |
16/06 | 2.274728 MIOTA | ▲ 99.73 % |
17/06 | 2.260618 MIOTA | ▼ -0.62 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đồng rúp của Bêlarut/IOTA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đồng rúp của Bêlarut/IOTA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2.04146 MIOTA | ▲ 2.29 % |
27/05 — 02/06 | 2.156869 MIOTA | ▲ 5.65 % |
03/06 — 09/06 | 2.202497 MIOTA | ▲ 2.12 % |
10/06 — 16/06 | 2.214902 MIOTA | ▲ 0.56 % |
17/06 — 23/06 | 2.701792 MIOTA | ▲ 21.98 % |
24/06 — 30/06 | 2.658541 MIOTA | ▼ -1.6 % |
01/07 — 07/07 | 2.303326 MIOTA | ▼ -13.36 % |
08/07 — 14/07 | 2.348031 MIOTA | ▲ 1.94 % |
15/07 — 21/07 | 2.682322 MIOTA | ▲ 14.24 % |
22/07 — 28/07 | 2.669687 MIOTA | ▼ -0.47 % |
29/07 — 04/08 | 2.381647 MIOTA | ▼ -10.79 % |
05/08 — 11/08 | 2.010402 MIOTA | ▼ -15.59 % |
Đồng rúp của Bêlarut/IOTA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.023194 MIOTA | ▲ 1.38 % |
07/2024 | 2.609647 MIOTA | ▲ 28.99 % |
08/2024 | 1.948152 MIOTA | ▼ -25.35 % |
09/2024 | 1.834781 MIOTA | ▼ -5.82 % |
10/2024 | 0.5024666 MIOTA | ▼ -72.61 % |
11/2024 | 0.56068145 MIOTA | ▲ 11.59 % |
12/2024 | 2.254894 MIOTA | ▲ 302.17 % |
01/2025 | 2.477294 MIOTA | ▲ 9.86 % |
02/2025 | 2.658086 MIOTA | ▲ 7.3 % |
03/2025 | 2.882296 MIOTA | ▲ 8.44 % |
04/2025 | 3.037425 MIOTA | ▲ 5.38 % |
05/2025 | 2.45153 MIOTA | ▼ -19.29 % |
Đồng rúp của Bêlarut/IOTA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.04633672 MIOTA |
Tối đa | 2.660406 MIOTA |
Bình quân gia quyền | 2.422189 MIOTA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.04633672 MIOTA |
Tối đa | 2.755289 MIOTA |
Bình quân gia quyền | 2.380932 MIOTA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02286286 MIOTA |
Tối đa | 2.755289 MIOTA |
Bình quân gia quyền | 1.861213 MIOTA |
Chia sẻ một liên kết đến BYN/MIOTA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến IOTA (MIOTA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến IOTA (MIOTA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: