Tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut chống lại Melon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BYN/MLN
Lịch sử thay đổi trong BYN/MLN tỷ giá
BYN/MLN tỷ giá
05 17, 2024
1 BYN = 0.01360537 MLN
▼ -5.41 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đồng rúp của Bêlarut/Melon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đồng rúp của Bêlarut chi phí trong Melon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BYN/MLN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BYN/MLN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut/Melon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BYN/MLN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -8.27% (0.01483266 MLN — 0.01360537 MLN)
Thay đổi trong BYN/MLN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -18.54% (0.01670256 MLN — 0.01360537 MLN)
Thay đổi trong BYN/MLN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -36.72% (0.02150038 MLN — 0.01360537 MLN)
Thay đổi trong BYN/MLN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -90.38% (0.14149742 MLN — 0.01360537 MLN)
Đồng rúp của Bêlarut/Melon dự báo tỷ giá hối đoái
Đồng rúp của Bêlarut/Melon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.01369921 MLN | ▲ 0.69 % |
20/05 | 0.01310589 MLN | ▼ -4.33 % |
21/05 | 0.01242434 MLN | ▼ -5.2 % |
22/05 | 0.01191933 MLN | ▼ -4.06 % |
23/05 | 0.01177654 MLN | ▼ -1.2 % |
24/05 | 0.01218582 MLN | ▲ 3.48 % |
25/05 | 0.01256474 MLN | ▲ 3.11 % |
26/05 | 0.01282922 MLN | ▲ 2.1 % |
27/05 | 0.01289883 MLN | ▲ 0.54 % |
28/05 | 0.01322986 MLN | ▲ 2.57 % |
29/05 | 0.01315159 MLN | ▼ -0.59 % |
30/05 | 0.0132709 MLN | ▲ 0.91 % |
31/05 | 0.01373169 MLN | ▲ 3.47 % |
01/06 | 0.01392052 MLN | ▲ 1.38 % |
02/06 | 0.01361233 MLN | ▼ -2.21 % |
03/06 | 0.01304241 MLN | ▼ -4.19 % |
04/06 | 0.01258774 MLN | ▼ -3.49 % |
05/06 | 0.01245825 MLN | ▼ -1.03 % |
06/06 | 0.01213675 MLN | ▼ -2.58 % |
07/06 | 0.01215551 MLN | ▲ 0.15 % |
08/06 | 0.01269281 MLN | ▲ 4.42 % |
09/06 | 0.0128689 MLN | ▲ 1.39 % |
10/06 | 0.01279242 MLN | ▼ -0.59 % |
11/06 | 0.0129819 MLN | ▲ 1.48 % |
12/06 | 0.01355563 MLN | ▲ 4.42 % |
13/06 | 0.01391911 MLN | ▲ 2.68 % |
14/06 | 0.01412626 MLN | ▲ 1.49 % |
15/06 | 0.01406999 MLN | ▼ -0.4 % |
16/06 | 0.01344835 MLN | ▼ -4.42 % |
17/06 | 0.01314969 MLN | ▼ -2.22 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đồng rúp của Bêlarut/Melon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đồng rúp của Bêlarut/Melon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.01312379 MLN | ▼ -3.54 % |
27/05 — 02/06 | 0.01189579 MLN | ▼ -9.36 % |
03/06 — 09/06 | 0.01271469 MLN | ▲ 6.88 % |
10/06 — 16/06 | 0.01037701 MLN | ▼ -18.39 % |
17/06 — 23/06 | 0.01009767 MLN | ▼ -2.69 % |
24/06 — 30/06 | 0.01039436 MLN | ▲ 2.94 % |
01/07 — 07/07 | 0.0125669 MLN | ▲ 20.9 % |
08/07 — 14/07 | 0.0115122 MLN | ▼ -8.39 % |
15/07 — 21/07 | 0.01331425 MLN | ▲ 15.65 % |
22/07 — 28/07 | 0.01218973 MLN | ▼ -8.45 % |
29/07 — 04/08 | 0.01329535 MLN | ▲ 9.07 % |
05/08 — 11/08 | 0.01243896 MLN | ▼ -6.44 % |
Đồng rúp của Bêlarut/Melon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.013571 MLN | ▼ -0.25 % |
07/2024 | 0.01168582 MLN | ▼ -13.89 % |
08/2024 | 0.01525577 MLN | ▲ 30.55 % |
09/2024 | 0.01481781 MLN | ▼ -2.87 % |
10/2024 | 0.01084332 MLN | ▼ -26.82 % |
11/2024 | 0.01144305 MLN | ▲ 5.53 % |
12/2024 | 0.00770102 MLN | ▼ -32.7 % |
01/2025 | 0.01015588 MLN | ▲ 31.88 % |
02/2025 | 0.00776389 MLN | ▼ -23.55 % |
03/2025 | 0.00584951 MLN | ▼ -24.66 % |
04/2025 | 0.00803877 MLN | ▲ 37.43 % |
05/2025 | 0.00758264 MLN | ▼ -5.67 % |
Đồng rúp của Bêlarut/Melon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01298887 MLN |
Tối đa | 0.01491754 MLN |
Bình quân gia quyền | 0.01408231 MLN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01147525 MLN |
Tối đa | 0.01650598 MLN |
Bình quân gia quyền | 0.01366989 MLN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0004531 MLN |
Tối đa | 0.02979007 MLN |
Bình quân gia quyền | 0.01915834 MLN |
Chia sẻ một liên kết đến BYN/MLN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Melon (MLN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Melon (MLN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: