Tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut chống lại WaykiChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BYN/WICC
Lịch sử thay đổi trong BYN/WICC tỷ giá
BYN/WICC tỷ giá
05 18, 2024
1 BYN = 58.1175 WICC
▼ -0.42 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đồng rúp của Bêlarut/WaykiChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đồng rúp của Bêlarut chi phí trong WaykiChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BYN/WICC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BYN/WICC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut/WaykiChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BYN/WICC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 14.53% (50.7425 WICC — 58.1175 WICC)
Thay đổi trong BYN/WICC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi -41.93% (100.08 WICC — 58.1175 WICC)
Thay đổi trong BYN/WICC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 406.09% (11.4835 WICC — 58.1175 WICC)
Thay đổi trong BYN/WICC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 2219.52% (2.505583 WICC — 58.1175 WICC)
Đồng rúp của Bêlarut/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái
Đồng rúp của Bêlarut/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 56.3298 WICC | ▼ -3.08 % |
21/05 | 55.9001 WICC | ▼ -0.76 % |
22/05 | 53.6135 WICC | ▼ -4.09 % |
23/05 | 54.0773 WICC | ▲ 0.87 % |
24/05 | 56.0643 WICC | ▲ 3.67 % |
25/05 | 57.3986 WICC | ▲ 2.38 % |
26/05 | 58.7114 WICC | ▲ 2.29 % |
27/05 | 57.2752 WICC | ▼ -2.45 % |
28/05 | 56.2994 WICC | ▼ -1.7 % |
29/05 | 59.7321 WICC | ▲ 6.1 % |
30/05 | 61.4965 WICC | ▲ 2.95 % |
31/05 | 62.3249 WICC | ▲ 1.35 % |
01/06 | 61.7339 WICC | ▼ -0.95 % |
02/06 | 63.7276 WICC | ▲ 3.23 % |
03/06 | 64.7824 WICC | ▲ 1.66 % |
04/06 | 66.0393 WICC | ▲ 1.94 % |
05/06 | 66.6889 WICC | ▲ 0.98 % |
06/06 | 66.5036 WICC | ▼ -0.28 % |
07/06 | 66.8995 WICC | ▲ 0.6 % |
08/06 | 67.7824 WICC | ▲ 1.32 % |
09/06 | 68.5022 WICC | ▲ 1.06 % |
10/06 | 66.7046 WICC | ▼ -2.62 % |
11/06 | 66.2723 WICC | ▼ -0.65 % |
12/06 | 68.2541 WICC | ▲ 2.99 % |
13/06 | 68.4045 WICC | ▲ 0.22 % |
14/06 | 67.043 WICC | ▼ -1.99 % |
15/06 | 67.1422 WICC | ▲ 0.15 % |
16/06 | 67.6693 WICC | ▲ 0.79 % |
17/06 | 65.622 WICC | ▼ -3.03 % |
18/06 | 64.4978 WICC | ▼ -1.71 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đồng rúp của Bêlarut/WaykiChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đồng rúp của Bêlarut/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 53.5212 WICC | ▼ -7.91 % |
27/05 — 02/06 | 16.9275 WICC | ▼ -68.37 % |
03/06 — 09/06 | 23.7663 WICC | ▲ 40.4 % |
10/06 — 16/06 | 25.2056 WICC | ▲ 6.06 % |
17/06 — 23/06 | 28.3858 WICC | ▲ 12.62 % |
24/06 — 30/06 | 32.2433 WICC | ▲ 13.59 % |
01/07 — 07/07 | 38.929 WICC | ▲ 20.74 % |
08/07 — 14/07 | 33.1099 WICC | ▼ -14.95 % |
15/07 — 21/07 | 36.5451 WICC | ▲ 10.38 % |
22/07 — 28/07 | 38.8619 WICC | ▲ 6.34 % |
29/07 — 04/08 | 39.8186 WICC | ▲ 2.46 % |
05/08 — 11/08 | 37.6082 WICC | ▼ -5.55 % |
Đồng rúp của Bêlarut/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 59.6626 WICC | ▲ 2.66 % |
07/2024 | 70.5022 WICC | ▲ 18.17 % |
08/2024 | 78.4798 WICC | ▲ 11.32 % |
09/2024 | 77.0025 WICC | ▼ -1.88 % |
10/2024 | 66.7705 WICC | ▼ -13.29 % |
11/2024 | 69.139 WICC | ▲ 3.55 % |
12/2024 | 65.9028 WICC | ▼ -4.68 % |
01/2025 | 77.6912 WICC | ▲ 17.89 % |
02/2025 | 74.2642 WICC | ▼ -4.41 % |
03/2025 | 37.1909 WICC | ▼ -49.92 % |
04/2025 | 54.0642 WICC | ▲ 45.37 % |
05/2025 | 56.9001 WICC | ▲ 5.25 % |
Đồng rúp của Bêlarut/WaykiChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 49.25 WICC |
Tối đa | 60.2109 WICC |
Bình quân gia quyền | 56.3934 WICC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 24.6468 WICC |
Tối đa | 95.4118 WICC |
Bình quân gia quyền | 54.5659 WICC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.998153 WICC |
Tối đa | 112.06 WICC |
Bình quân gia quyền | 69.8412 WICC |
Chia sẻ một liên kết đến BYN/WICC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: