Tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut chống lại Mixin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BYN/XIN
Lịch sử thay đổi trong BYN/XIN tỷ giá
BYN/XIN tỷ giá
06 25, 2021
1 BYN = 0.00282982 XIN
▼ -2.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đồng rúp của Bêlarut/Mixin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đồng rúp của Bêlarut chi phí trong Mixin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BYN/XIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BYN/XIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut/Mixin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BYN/XIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 27, 2021 — 06 25, 2021) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi 84.66% (0.00153245 XIN — 0.00282982 XIN)
Thay đổi trong BYN/XIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2021 — 06 25, 2021) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi 485.07% (0.00048367 XIN — 0.00282982 XIN)
Thay đổi trong BYN/XIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 26, 2020 — 06 25, 2021) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi 1.64% (0.00278409 XIN — 0.00282982 XIN)
Thay đổi trong BYN/XIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 25, 2021) cáce Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi 13.74% (0.00248799 XIN — 0.00282982 XIN)
Đồng rúp của Bêlarut/Mixin dự báo tỷ giá hối đoái
Đồng rúp của Bêlarut/Mixin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/06 | 0.0037473 XIN | ▲ 32.42 % |
29/06 | 0.00352805 XIN | ▼ -5.85 % |
30/06 | 0.00307838 XIN | ▼ -12.75 % |
01/07 | 0.00345563 XIN | ▲ 12.25 % |
02/07 | 0.00331886 XIN | ▼ -3.96 % |
03/07 | 0.00214365 XIN | ▼ -35.41 % |
04/07 | 0.00185922 XIN | ▼ -13.27 % |
05/07 | 0.00190946 XIN | ▲ 2.7 % |
06/07 | 0.00205471 XIN | ▲ 7.61 % |
07/07 | 0.00255714 XIN | ▲ 24.45 % |
08/07 | 0.0027694 XIN | ▲ 8.3 % |
09/07 | 0.00283743 XIN | ▲ 2.46 % |
10/07 | 0.00333766 XIN | ▲ 17.63 % |
11/07 | 0.00306136 XIN | ▼ -8.28 % |
12/07 | 0.00301045 XIN | ▼ -1.66 % |
13/07 | 0.00339116 XIN | ▲ 12.65 % |
14/07 | 0.00389529 XIN | ▲ 14.87 % |
15/07 | 0.00372811 XIN | ▼ -4.29 % |
16/07 | 0.00342199 XIN | ▼ -8.21 % |
17/07 | 0.00364854 XIN | ▲ 6.62 % |
18/07 | 0.00429267 XIN | ▲ 17.65 % |
19/07 | 0.00427943 XIN | ▼ -0.31 % |
20/07 | 0.0046072 XIN | ▲ 7.66 % |
21/07 | 0.0047561 XIN | ▲ 3.23 % |
22/07 | 0.00468326 XIN | ▼ -1.53 % |
23/07 | 0.0050802 XIN | ▲ 8.48 % |
24/07 | 0.00536169 XIN | ▲ 5.54 % |
25/07 | 0.00554666 XIN | ▲ 3.45 % |
26/07 | 0.00633234 XIN | ▲ 14.17 % |
27/07 | 0.00604697 XIN | ▼ -4.51 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đồng rúp của Bêlarut/Mixin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đồng rúp của Bêlarut/Mixin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 0.00274875 XIN | ▼ -2.87 % |
08/07 — 14/07 | 0.00299855 XIN | ▲ 9.09 % |
15/07 — 21/07 | 0.00309271 XIN | ▲ 3.14 % |
22/07 — 28/07 | 0.00274758 XIN | ▼ -11.16 % |
29/07 — 04/08 | 0.00291991 XIN | ▲ 6.27 % |
05/08 — 11/08 | 0.00315357 XIN | ▲ 8 % |
12/08 — 18/08 | 0.00625817 XIN | ▲ 98.45 % |
19/08 — 25/08 | 0.00812955 XIN | ▲ 29.9 % |
26/08 — 01/09 | 0.00777277 XIN | ▼ -4.39 % |
02/09 — 08/09 | 0.00944026 XIN | ▲ 21.45 % |
09/09 — 15/09 | 0.01377376 XIN | ▲ 45.9 % |
16/09 — 22/09 | 0.01682676 XIN | ▲ 22.17 % |
Đồng rúp của Bêlarut/Mixin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.00229426 XIN | ▼ -18.93 % |
08/2024 | -0.00064402 XIN | ▼ -128.07 % |
09/2024 | -44.92850048 XIN | ▲ 6976109.62 % |
10/2024 | 13.4865 XIN | ▼ -130.02 % |
11/2024 | 12.1659 XIN | ▼ -9.79 % |
12/2024 | 14.8668 XIN | ▲ 22.2 % |
01/2025 | 13.7016 XIN | ▼ -7.84 % |
02/2025 | 12.9979 XIN | ▼ -5.14 % |
03/2025 | 2.610897 XIN | ▼ -79.91 % |
04/2025 | 2.606258 XIN | ▼ -0.18 % |
05/2025 | 5.224249 XIN | ▲ 100.45 % |
06/2025 | 15.0205 XIN | ▲ 187.52 % |
Đồng rúp của Bêlarut/Mixin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00087456 XIN |
Tối đa | 0.00312106 XIN |
Bình quân gia quyền | 0.00170312 XIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00045945 XIN |
Tối đa | 0.00312106 XIN |
Bình quân gia quyền | 0.00095195 XIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00043948 XIN |
Tối đa | 0.00312106 XIN |
Bình quân gia quyền | 31.8695 XIN |
Chia sẻ một liên kết đến BYN/XIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Mixin (XIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Mixin (XIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: