Tỷ giá hối đoái BYR chống lại Electrify.Asia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về BYR tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BYR/ELEC
Lịch sử thay đổi trong BYR/ELEC tỷ giá
BYR/ELEC tỷ giá
05 11, 2023
1 BYR = 0.07418385 ELEC
▲ 11.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ BYR/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 BYR chi phí trong Electrify.Asia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BYR/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BYR/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái BYR/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BYR/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các BYR tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 10.62% (0.06706355 ELEC — 0.07418385 ELEC)
Thay đổi trong BYR/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các BYR tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 27.21% (0.05831605 ELEC — 0.07418385 ELEC)
Thay đổi trong BYR/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các BYR tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 345.7% (0.01664435 ELEC — 0.07418385 ELEC)
Thay đổi trong BYR/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce BYR tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -34.38% (0.1130448 ELEC — 0.07418385 ELEC)
BYR/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái
BYR/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 0.07413316 ELEC | ▼ -0.07 % |
12/05 | 0.07511097 ELEC | ▲ 1.32 % |
13/05 | 0.07505506 ELEC | ▼ -0.07 % |
14/05 | 0.07492639 ELEC | ▼ -0.17 % |
15/05 | 0.0732473 ELEC | ▼ -2.24 % |
16/05 | 0.07292729 ELEC | ▼ -0.44 % |
17/05 | 0.07325753 ELEC | ▲ 0.45 % |
18/05 | 0.07420979 ELEC | ▲ 1.3 % |
19/05 | 0.07678143 ELEC | ▲ 3.47 % |
20/05 | 0.07960141 ELEC | ▲ 3.67 % |
21/05 | 0.07962405 ELEC | ▲ 0.03 % |
22/05 | 0.07989073 ELEC | ▲ 0.33 % |
23/05 | 0.07858527 ELEC | ▼ -1.63 % |
24/05 | 0.07529323 ELEC | ▼ -4.19 % |
25/05 | 0.07480282 ELEC | ▼ -0.65 % |
26/05 | 0.07588258 ELEC | ▲ 1.44 % |
27/05 | 0.07964381 ELEC | ▲ 4.96 % |
28/05 | 0.07866765 ELEC | ▼ -1.23 % |
29/05 | 0.07790397 ELEC | ▼ -0.97 % |
30/05 | 0.07618465 ELEC | ▼ -2.21 % |
31/05 | 0.07625178 ELEC | ▲ 0.09 % |
01/06 | 0.07659637 ELEC | ▲ 0.45 % |
02/06 | 0.07713878 ELEC | ▲ 0.71 % |
03/06 | 0.07883328 ELEC | ▲ 2.2 % |
04/06 | 0.07963084 ELEC | ▲ 1.01 % |
05/06 | 0.08029059 ELEC | ▲ 0.83 % |
06/06 | 0.08260366 ELEC | ▲ 2.88 % |
07/06 | 0.08466932 ELEC | ▲ 2.5 % |
08/06 | 0.08077223 ELEC | ▼ -4.6 % |
09/06 | 0.08411737 ELEC | ▲ 4.14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của BYR/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
BYR/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.08024612 ELEC | ▲ 8.17 % |
20/05 — 26/05 | 0.07856251 ELEC | ▼ -2.1 % |
27/05 — 02/06 | 0.07643731 ELEC | ▼ -2.71 % |
03/06 — 09/06 | 0.08533652 ELEC | ▲ 11.64 % |
10/06 — 16/06 | 0.08054036 ELEC | ▼ -5.62 % |
17/06 — 23/06 | 0.08632309 ELEC | ▲ 7.18 % |
24/06 — 30/06 | 0.08636833 ELEC | ▲ 0.05 % |
01/07 — 07/07 | 0.29905444 ELEC | ▲ 246.25 % |
08/07 — 14/07 | 0.30126804 ELEC | ▲ 0.74 % |
15/07 — 21/07 | 0.28264713 ELEC | ▼ -6.18 % |
22/07 — 28/07 | 0.2775503 ELEC | ▼ -1.8 % |
29/07 — 04/08 | -0.03246972 ELEC | ▼ -111.7 % |
BYR/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.06935506 ELEC | ▼ -6.51 % |
07/2024 | 0.06747278 ELEC | ▼ -2.71 % |
08/2024 | 0.06393113 ELEC | ▼ -5.25 % |
09/2024 | 0.03883293 ELEC | ▼ -39.26 % |
10/2024 | 0.03720137 ELEC | ▼ -4.2 % |
11/2024 | 0.05585476 ELEC | ▲ 50.14 % |
12/2024 | 0.07079323 ELEC | ▲ 26.75 % |
01/2025 | -0.00629876 ELEC | ▼ -108.9 % |
02/2025 | -0.02213801 ELEC | ▲ 251.47 % |
03/2025 | -0.02691948 ELEC | ▲ 21.6 % |
04/2025 | -0.02355419 ELEC | ▼ -12.5 % |
05/2025 | -0.02568085 ELEC | ▲ 9.03 % |
BYR/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0678907 ELEC |
Tối đa | 0.07418386 ELEC |
Bình quân gia quyền | 0.07036835 ELEC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0678907 ELEC |
Tối đa | 0.07418386 ELEC |
Bình quân gia quyền | 0.07050119 ELEC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01664435 ELEC |
Tối đa | 0.07418386 ELEC |
Bình quân gia quyền | 0.06933039 ELEC |
Chia sẻ một liên kết đến BYR/ELEC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến BYR (BYR) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến BYR (BYR) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: