Tỷ giá hối đoái BYR chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về BYR tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BYR/MITH
Lịch sử thay đổi trong BYR/MITH tỷ giá
BYR/MITH tỷ giá
05 10, 2024
1 BYR = 0.06458067 MITH
▲ 0.56 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ BYR/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 BYR chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BYR/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BYR/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái BYR/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BYR/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các BYR tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 26.3% (0.05113308 MITH — 0.06458067 MITH)
Thay đổi trong BYR/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các BYR tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 7.16% (0.0602656 MITH — 0.06458067 MITH)
Thay đổi trong BYR/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các BYR tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 150.26% (0.0258054 MITH — 0.06458067 MITH)
Thay đổi trong BYR/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 10, 2024) cáce BYR tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 342.76% (0.01458593 MITH — 0.06458067 MITH)
BYR/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
BYR/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 0.0654293 MITH | ▲ 1.31 % |
12/05 | 0.07962272 MITH | ▲ 21.69 % |
13/05 | 0.10014389 MITH | ▲ 25.77 % |
14/05 | 0.1058265 MITH | ▲ 5.67 % |
15/05 | 0.09963371 MITH | ▼ -5.85 % |
16/05 | 0.0991674 MITH | ▼ -0.47 % |
17/05 | 0.09655134 MITH | ▼ -2.64 % |
18/05 | 0.09035404 MITH | ▼ -6.42 % |
19/05 | 0.0888915 MITH | ▼ -1.62 % |
20/05 | 0.08640151 MITH | ▼ -2.8 % |
21/05 | 0.08458753 MITH | ▼ -2.1 % |
22/05 | 0.0855243 MITH | ▲ 1.11 % |
23/05 | 0.08578659 MITH | ▲ 0.31 % |
24/05 | 0.086268 MITH | ▲ 0.56 % |
25/05 | 0.09257869 MITH | ▲ 7.32 % |
26/05 | 0.09776892 MITH | ▲ 5.61 % |
27/05 | 0.09953503 MITH | ▲ 1.81 % |
28/05 | 0.08794924 MITH | ▼ -11.64 % |
29/05 | 0.0888692 MITH | ▲ 1.05 % |
30/05 | 0.08861842 MITH | ▼ -0.28 % |
31/05 | 0.09340771 MITH | ▲ 5.4 % |
01/06 | 0.09257739 MITH | ▼ -0.89 % |
02/06 | 0.08613964 MITH | ▼ -6.95 % |
03/06 | 0.08656957 MITH | ▲ 0.5 % |
04/06 | 0.08217024 MITH | ▼ -5.08 % |
05/06 | 0.08100127 MITH | ▼ -1.42 % |
06/06 | 0.08292553 MITH | ▲ 2.38 % |
07/06 | 0.08386585 MITH | ▲ 1.13 % |
08/06 | 0.08355799 MITH | ▼ -0.37 % |
09/06 | 0.08393714 MITH | ▲ 0.45 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của BYR/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
BYR/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.05800435 MITH | ▼ -10.18 % |
20/05 — 26/05 | 0.05021163 MITH | ▼ -13.43 % |
27/05 — 02/06 | 0.05189664 MITH | ▲ 3.36 % |
03/06 — 09/06 | 0.06163733 MITH | ▲ 18.77 % |
10/06 — 16/06 | 0.05845001 MITH | ▼ -5.17 % |
17/06 — 23/06 | 0.05913442 MITH | ▲ 1.17 % |
24/06 — 30/06 | 0.06254854 MITH | ▲ 5.77 % |
01/07 — 07/07 | 0.09753667 MITH | ▲ 55.94 % |
08/07 — 14/07 | 0.08409591 MITH | ▼ -13.78 % |
15/07 — 21/07 | 0.08510155 MITH | ▲ 1.2 % |
22/07 — 28/07 | 0.07627973 MITH | ▼ -10.37 % |
29/07 — 04/08 | 0.07954684 MITH | ▲ 4.28 % |
BYR/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.06477816 MITH | ▲ 0.31 % |
07/2024 | 0.07023943 MITH | ▲ 8.43 % |
08/2024 | 0.06909425 MITH | ▼ -1.63 % |
09/2024 | 0.0756539 MITH | ▲ 9.49 % |
10/2024 | 0.19469035 MITH | ▲ 157.34 % |
11/2024 | 0.20031289 MITH | ▲ 2.89 % |
12/2024 | 0.11838048 MITH | ▼ -40.9 % |
01/2025 | 0.17094019 MITH | ▲ 44.4 % |
02/2025 | 0.14393418 MITH | ▼ -15.8 % |
03/2025 | 0.13305253 MITH | ▼ -7.56 % |
04/2025 | 0.23759525 MITH | ▲ 78.57 % |
05/2025 | 0.21280429 MITH | ▼ -10.43 % |
BYR/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.05142039 MITH |
Tối đa | 0.08127371 MITH |
Bình quân gia quyền | 0.06957165 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.03980399 MITH |
Tối đa | 0.08127371 MITH |
Bình quân gia quyền | 0.05507199 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02417882 MITH |
Tối đa | 0.09147939 MITH |
Bình quân gia quyền | 0.04925738 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến BYR/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến BYR (BYR) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến BYR (BYR) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: