Tỷ giá hối đoái BYR chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về BYR tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BYR/NLG
Lịch sử thay đổi trong BYR/NLG tỷ giá
BYR/NLG tỷ giá
11 22, 2022
1 BYR = 0.02294251 NLG
▼ -0.7 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ BYR/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 BYR chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BYR/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BYR/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái BYR/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BYR/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các BYR tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 23.24% (0.01861661 NLG — 0.02294251 NLG)
Thay đổi trong BYR/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các BYR tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 15.48% (0.0198674 NLG — 0.02294251 NLG)
Thay đổi trong BYR/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) các BYR tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 679.54% (0.00294307 NLG — 0.02294251 NLG)
Thay đổi trong BYR/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce BYR tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 398.7% (0.00460046 NLG — 0.02294251 NLG)
BYR/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
BYR/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.02287863 NLG | ▼ -0.28 % |
20/05 | 0.02254441 NLG | ▼ -1.46 % |
21/05 | 0.017565 NLG | ▼ -22.09 % |
22/05 | 0.0139733 NLG | ▼ -20.45 % |
23/05 | 0.01414157 NLG | ▲ 1.2 % |
24/05 | 0.0139045 NLG | ▼ -1.68 % |
25/05 | 0.01611981 NLG | ▲ 15.93 % |
26/05 | 0.02000856 NLG | ▲ 24.12 % |
27/05 | 0.02004404 NLG | ▲ 0.18 % |
28/05 | 0.02021895 NLG | ▲ 0.87 % |
29/05 | 0.02028546 NLG | ▲ 0.33 % |
30/05 | 0.0198969 NLG | ▼ -1.92 % |
31/05 | 0.01937483 NLG | ▼ -2.62 % |
01/06 | 0.0194811 NLG | ▲ 0.55 % |
02/06 | 0.01992089 NLG | ▲ 2.26 % |
03/06 | 0.02124919 NLG | ▲ 6.67 % |
04/06 | 0.02517575 NLG | ▲ 18.48 % |
05/06 | 0.0250056 NLG | ▼ -0.68 % |
06/06 | 0.02486108 NLG | ▼ -0.58 % |
07/06 | 0.02531576 NLG | ▲ 1.83 % |
08/06 | 0.025681 NLG | ▲ 1.44 % |
09/06 | 0.02616764 NLG | ▲ 1.89 % |
10/06 | 0.02554023 NLG | ▼ -2.4 % |
11/06 | 0.02555203 NLG | ▲ 0.05 % |
12/06 | 0.02569154 NLG | ▲ 0.55 % |
13/06 | 0.02447639 NLG | ▼ -4.73 % |
14/06 | 0.0254351 NLG | ▲ 3.92 % |
15/06 | 0.02566882 NLG | ▲ 0.92 % |
16/06 | 0.02648515 NLG | ▲ 3.18 % |
17/06 | 0.02673 NLG | ▲ 0.92 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của BYR/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
BYR/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.02205303 NLG | ▼ -3.88 % |
27/05 — 02/06 | 0.02996378 NLG | ▲ 35.87 % |
03/06 — 09/06 | 0.01923588 NLG | ▼ -35.8 % |
10/06 — 16/06 | 0.02040586 NLG | ▲ 6.08 % |
17/06 — 23/06 | 0.0254941 NLG | ▲ 24.94 % |
24/06 — 30/06 | 0.02532864 NLG | ▼ -0.65 % |
01/07 — 07/07 | 0.02528135 NLG | ▼ -0.19 % |
08/07 — 14/07 | 0.02410517 NLG | ▼ -4.65 % |
15/07 — 21/07 | 0.0238611 NLG | ▼ -1.01 % |
22/07 — 28/07 | 0.03065695 NLG | ▲ 28.48 % |
29/07 — 04/08 | 0.03118966 NLG | ▲ 1.74 % |
05/08 — 11/08 | 0.03152321 NLG | ▲ 1.07 % |
BYR/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.02231517 NLG | ▼ -2.73 % |
07/2024 | 0.04607141 NLG | ▲ 106.46 % |
08/2024 | 0.04114607 NLG | ▼ -10.69 % |
09/2024 | 0.05026101 NLG | ▲ 22.15 % |
10/2024 | 0.06922813 NLG | ▲ 37.74 % |
11/2024 | 0.09786976 NLG | ▲ 41.37 % |
12/2024 | 0.12927874 NLG | ▲ 32.09 % |
01/2025 | 0.0937579 NLG | ▼ -27.48 % |
02/2025 | 0.12356062 NLG | ▲ 31.79 % |
03/2025 | 0.10635035 NLG | ▼ -13.93 % |
04/2025 | 0.1214153 NLG | ▲ 14.17 % |
05/2025 | 0.15046913 NLG | ▲ 23.93 % |
BYR/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01240005 NLG |
Tối đa | 0.02294251 NLG |
Bình quân gia quyền | 0.0190037 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01240005 NLG |
Tối đa | 0.02371401 NLG |
Bình quân gia quyền | 0.01904825 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00305907 NLG |
Tối đa | 0.02371401 NLG |
Bình quân gia quyền | 0.01304049 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến BYR/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến BYR (BYR) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến BYR (BYR) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: