Tỷ giá hối đoái BYR chống lại Tierion
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về BYR tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BYR/TNT
Lịch sử thay đổi trong BYR/TNT tỷ giá
BYR/TNT tỷ giá
04 24, 2024
1 BYR = 0.44004992 TNT
▲ 104036.57 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ BYR/Tierion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 BYR chi phí trong Tierion.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BYR/TNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BYR/TNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái BYR/Tierion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BYR/TNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các BYR tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0% (0.44005004 TNT — 0.44004992 TNT)
Thay đổi trong BYR/TNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các BYR tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0% (0.44005004 TNT — 0.44004992 TNT)
Thay đổi trong BYR/TNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các BYR tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0% (0.44005004 TNT — 0.44004992 TNT)
Thay đổi trong BYR/TNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 24, 2024) cáce BYR tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 38457.58% (0.00114128 TNT — 0.44004992 TNT)
BYR/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái
BYR/Tierion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.43216375 TNT | ▼ -1.79 % |
20/05 | 0.39988648 TNT | ▼ -7.47 % |
21/05 | 0.4177503 TNT | ▲ 4.47 % |
22/05 | 0.25190834 TNT | ▼ -39.7 % |
23/05 | 0.23544992 TNT | ▼ -6.53 % |
24/05 | 0.25671571 TNT | ▲ 9.03 % |
25/05 | 0.24736909 TNT | ▼ -3.64 % |
26/05 | 0.21947381 TNT | ▼ -11.28 % |
27/05 | 0.21026264 TNT | ▼ -4.2 % |
28/05 | 0.19589132 TNT | ▼ -6.83 % |
29/05 | 0.20977767 TNT | ▲ 7.09 % |
30/05 | 0.24904607 TNT | ▲ 18.72 % |
31/05 | 0.30412173 TNT | ▲ 22.11 % |
01/06 | 0.16313216 TNT | ▼ -46.36 % |
02/06 | 0.3038108 TNT | ▲ 86.24 % |
03/06 | 0.25041228 TNT | ▼ -17.58 % |
04/06 | 0.12629024 TNT | ▼ -49.57 % |
05/06 | 0.13231907 TNT | ▲ 4.77 % |
06/06 | 0.12141013 TNT | ▼ -8.24 % |
07/06 | 0.0192248 TNT | ▼ -84.17 % |
08/06 | 0.01876728 TNT | ▼ -2.38 % |
09/06 | 0.01820268 TNT | ▼ -3.01 % |
10/06 | 0.01822039 TNT | ▲ 0.1 % |
11/06 | 0.01776446 TNT | ▼ -2.5 % |
12/06 | 0.01773078 TNT | ▼ -0.19 % |
13/06 | 0.01827904 TNT | ▲ 3.09 % |
14/06 | 0.01862816 TNT | ▲ 1.91 % |
15/06 | 0.01876094 TNT | ▲ 0.71 % |
16/06 | 0.02142361 TNT | ▲ 14.19 % |
17/06 | 23.2158 TNT | ▲ 108265.48 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của BYR/Tierion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
BYR/Tierion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.23386927 TNT | ▼ -46.85 % |
27/05 — 02/06 | 0.22228706 TNT | ▼ -4.95 % |
03/06 — 09/06 | 0.02822848 TNT | ▼ -87.3 % |
10/06 — 16/06 | 0.02673929 TNT | ▼ -5.28 % |
17/06 — 23/06 | 45.3449 TNT | ▲ 169481.61 % |
24/06 — 30/06 | 49.6047 TNT | ▲ 9.39 % |
01/07 — 07/07 | 77.6589 TNT | ▲ 56.56 % |
08/07 — 14/07 | 84.7384 TNT | ▲ 9.12 % |
15/07 — 21/07 | 47.8542 TNT | ▼ -43.53 % |
22/07 — 28/07 | 39.7975 TNT | ▼ -16.84 % |
29/07 — 04/08 | 58.6606 TNT | ▲ 47.4 % |
05/08 — 11/08 | 46.3886 TNT | ▼ -20.92 % |
BYR/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.42744846 TNT | ▼ -2.86 % |
07/2024 | 0.60960946 TNT | ▲ 42.62 % |
08/2024 | 0.67282633 TNT | ▲ 10.37 % |
09/2024 | 0.90310897 TNT | ▲ 34.23 % |
10/2024 | 1.942892 TNT | ▲ 115.13 % |
11/2024 | 2.455244 TNT | ▲ 26.37 % |
12/2024 | 3.735619 TNT | ▲ 52.15 % |
01/2025 | 4.609887 TNT | ▲ 23.4 % |
02/2025 | 5.431544 TNT | ▲ 17.82 % |
03/2025 | 3.130635 TNT | ▼ -42.36 % |
04/2025 | -0.31073961 TNT | ▼ -109.93 % |
05/2025 | -296.96374126 TNT | ▲ 95466.75 % |
BYR/Tierion thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.44004981 TNT |
Tối đa | 0.44005004 TNT |
Bình quân gia quyền | 0.44004995 TNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.44004981 TNT |
Tối đa | 0.44005004 TNT |
Bình quân gia quyền | 0.44004995 TNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.44004981 TNT |
Tối đa | 0.44005004 TNT |
Bình quân gia quyền | 0.44004995 TNT |
Chia sẻ một liên kết đến BYR/TNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến BYR (BYR) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến BYR (BYR) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: