Tỷ giá hối đoái Belize dollar chống lại Groestlcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Belize dollar tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BZD/GRS
Lịch sử thay đổi trong BZD/GRS tỷ giá
BZD/GRS tỷ giá
05 17, 2024
1 BZD = 0.8913922 GRS
▼ -2.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Belize dollar/Groestlcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Belize dollar chi phí trong Groestlcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BZD/GRS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BZD/GRS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Belize dollar/Groestlcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BZD/GRS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Belize dollar tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi 1.67% (0.87678422 GRS — 0.8913922 GRS)
Thay đổi trong BZD/GRS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Belize dollar tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi -0.87% (0.89923428 GRS — 0.8913922 GRS)
Thay đổi trong BZD/GRS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Belize dollar tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi -34.17% (1.354039 GRS — 0.8913922 GRS)
Thay đổi trong BZD/GRS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Belize dollar tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi -72.82% (3.279876 GRS — 0.8913922 GRS)
Belize dollar/Groestlcoin dự báo tỷ giá hối đoái
Belize dollar/Groestlcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.89356014 GRS | ▲ 0.24 % |
20/05 | 0.89415706 GRS | ▲ 0.07 % |
21/05 | 0.86137742 GRS | ▼ -3.67 % |
22/05 | 0.8454287 GRS | ▼ -1.85 % |
23/05 | 0.83796502 GRS | ▼ -0.88 % |
24/05 | 0.84202904 GRS | ▲ 0.48 % |
25/05 | 0.85086016 GRS | ▲ 1.05 % |
26/05 | 0.8766225 GRS | ▲ 3.03 % |
27/05 | 0.88667203 GRS | ▲ 1.15 % |
28/05 | 0.88826981 GRS | ▲ 0.18 % |
29/05 | 0.88159272 GRS | ▼ -0.75 % |
30/05 | 0.89951629 GRS | ▲ 2.03 % |
31/05 | 0.91424257 GRS | ▲ 1.64 % |
01/06 | 0.95190068 GRS | ▲ 4.12 % |
02/06 | 0.95488192 GRS | ▲ 0.31 % |
03/06 | 0.92204679 GRS | ▼ -3.44 % |
04/06 | 0.85778906 GRS | ▼ -6.97 % |
05/06 | 0.86312945 GRS | ▲ 0.62 % |
06/06 | 0.8616941 GRS | ▼ -0.17 % |
07/06 | 0.86956333 GRS | ▲ 0.91 % |
08/06 | 0.88584404 GRS | ▲ 1.87 % |
09/06 | 0.90120545 GRS | ▲ 1.73 % |
10/06 | 0.905435 GRS | ▲ 0.47 % |
11/06 | 0.92363061 GRS | ▲ 2.01 % |
12/06 | 0.92014231 GRS | ▼ -0.38 % |
13/06 | 0.92382724 GRS | ▲ 0.4 % |
14/06 | 0.92523735 GRS | ▲ 0.15 % |
15/06 | 0.91502452 GRS | ▼ -1.1 % |
16/06 | 0.89501247 GRS | ▼ -2.19 % |
17/06 | 0.87992411 GRS | ▼ -1.69 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Belize dollar/Groestlcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Belize dollar/Groestlcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.87939027 GRS | ▼ -1.35 % |
27/05 — 02/06 | 0.81828618 GRS | ▼ -6.95 % |
03/06 — 09/06 | 0.911762 GRS | ▲ 11.42 % |
10/06 — 16/06 | 0.86510903 GRS | ▼ -5.12 % |
17/06 — 23/06 | 0.81750546 GRS | ▼ -5.5 % |
24/06 — 30/06 | 0.84724716 GRS | ▲ 3.64 % |
01/07 — 07/07 | 1.034039 GRS | ▲ 22.05 % |
08/07 — 14/07 | 0.99104606 GRS | ▼ -4.16 % |
15/07 — 21/07 | 1.080824 GRS | ▲ 9.06 % |
22/07 — 28/07 | 1.050639 GRS | ▼ -2.79 % |
29/07 — 04/08 | 1.10148 GRS | ▲ 4.84 % |
05/08 — 11/08 | 1.035869 GRS | ▼ -5.96 % |
Belize dollar/Groestlcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.87161594 GRS | ▼ -2.22 % |
07/2024 | 0.79347359 GRS | ▼ -8.97 % |
08/2024 | 0.70578518 GRS | ▼ -11.05 % |
09/2024 | 0.59741275 GRS | ▼ -15.35 % |
10/2024 | 0.6342822 GRS | ▲ 6.17 % |
11/2024 | 0.52892547 GRS | ▼ -16.61 % |
12/2024 | 0.50763454 GRS | ▼ -4.03 % |
01/2025 | 0.58899278 GRS | ▲ 16.03 % |
02/2025 | 0.44427753 GRS | ▼ -24.57 % |
03/2025 | 0.4020974 GRS | ▼ -9.49 % |
04/2025 | 0.5685451 GRS | ▲ 41.39 % |
05/2025 | 0.53647543 GRS | ▼ -5.64 % |
Belize dollar/Groestlcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.8572256 GRS |
Tối đa | 0.95858663 GRS |
Bình quân gia quyền | 0.90532519 GRS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.64797041 GRS |
Tối đa | 0.95858663 GRS |
Bình quân gia quyền | 0.81301713 GRS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.64797041 GRS |
Tối đa | 1.661541 GRS |
Bình quân gia quyền | 1.043181 GRS |
Chia sẻ một liên kết đến BZD/GRS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Belize dollar (BZD) đến Groestlcoin (GRS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Belize dollar (BZD) đến Groestlcoin (GRS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: