Tỷ giá hối đoái Belize dollar chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Belize dollar tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BZD/WABI
Lịch sử thay đổi trong BZD/WABI tỷ giá
BZD/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 BZD = 413.21 WABI
▲ 0.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Belize dollar/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Belize dollar chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BZD/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BZD/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Belize dollar/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BZD/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Belize dollar tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 17.17% (352.64 WABI — 413.21 WABI)
Thay đổi trong BZD/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các Belize dollar tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 10359.83% (3.950421 WABI — 413.21 WABI)
Thay đổi trong BZD/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các Belize dollar tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3204.66% (12.5038 WABI — 413.21 WABI)
Thay đổi trong BZD/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Belize dollar tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 5991.43% (6.783414 WABI — 413.21 WABI)
Belize dollar/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
Belize dollar/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 504.6 WABI | ▲ 22.12 % |
20/05 | 441.58 WABI | ▼ -12.49 % |
21/05 | 292.46 WABI | ▼ -33.77 % |
22/05 | 414.5 WABI | ▲ 41.73 % |
23/05 | 716.93 WABI | ▲ 72.96 % |
24/05 | 749.9 WABI | ▲ 4.6 % |
25/05 | 472.14 WABI | ▼ -37.04 % |
26/05 | 942.86 WABI | ▲ 99.7 % |
27/05 | 906.09 WABI | ▼ -3.9 % |
28/05 | 525.65 WABI | ▼ -41.99 % |
29/05 | 469.93 WABI | ▼ -10.6 % |
30/05 | 384.56 WABI | ▼ -18.17 % |
31/05 | 504.4 WABI | ▲ 31.16 % |
01/06 | 896.99 WABI | ▲ 77.83 % |
02/06 | 681.79 WABI | ▼ -23.99 % |
03/06 | 469.53 WABI | ▼ -31.13 % |
04/06 | 488.85 WABI | ▲ 4.11 % |
05/06 | 1,041 WABI | ▲ 112.9 % |
06/06 | 1,071 WABI | ▲ 2.91 % |
07/06 | 869.78 WABI | ▼ -18.79 % |
08/06 | 860.38 WABI | ▼ -1.08 % |
09/06 | 1,150 WABI | ▲ 33.62 % |
10/06 | 1,304 WABI | ▲ 13.4 % |
11/06 | 1,316 WABI | ▲ 0.91 % |
12/06 | 1,428 WABI | ▲ 8.53 % |
13/06 | 1,422 WABI | ▼ -0.37 % |
14/06 | 1,426 WABI | ▲ 0.26 % |
15/06 | 1,434 WABI | ▲ 0.54 % |
16/06 | 1,421 WABI | ▼ -0.87 % |
17/06 | 1,397 WABI | ▼ -1.74 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Belize dollar/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Belize dollar/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 412.4 WABI | ▼ -0.19 % |
27/05 — 02/06 | 455.74 WABI | ▲ 10.51 % |
03/06 — 09/06 | 507.17 WABI | ▲ 11.28 % |
10/06 — 16/06 | 2,442 WABI | ▲ 381.45 % |
17/06 — 23/06 | 8,127 WABI | ▲ 232.83 % |
24/06 — 30/06 | 12,071 WABI | ▲ 48.52 % |
01/07 — 07/07 | 26,854 WABI | ▲ 122.48 % |
08/07 — 14/07 | 65,363 WABI | ▲ 143.4 % |
15/07 — 21/07 | 20,783 WABI | ▼ -68.2 % |
22/07 — 28/07 | 34,372 WABI | ▲ 65.39 % |
29/07 — 04/08 | 47,179 WABI | ▲ 37.26 % |
05/08 — 11/08 | 46,180 WABI | ▼ -2.12 % |
Belize dollar/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 395.88 WABI | ▼ -4.19 % |
07/2024 | 275.25 WABI | ▼ -30.47 % |
08/2024 | 206.35 WABI | ▼ -25.03 % |
09/2024 | 117.36 WABI | ▼ -43.13 % |
10/2024 | 140.98 WABI | ▲ 20.13 % |
11/2024 | 123.89 WABI | ▼ -12.13 % |
12/2024 | 154.78 WABI | ▲ 24.94 % |
01/2025 | 134.07 WABI | ▼ -13.38 % |
02/2025 | 112.97 WABI | ▼ -15.74 % |
03/2025 | 2,980 WABI | ▲ 2537.74 % |
04/2025 | 9,748 WABI | ▲ 227.13 % |
05/2025 | 13,529 WABI | ▲ 38.79 % |
Belize dollar/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 167.38 WABI |
Tối đa | 414.5 WABI |
Bình quân gia quyền | 303.89 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.043474 WABI |
Tối đa | 414.5 WABI |
Bình quân gia quyền | 122.78 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.594369 WABI |
Tối đa | 414.5 WABI |
Bình quân gia quyền | 35.7648 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến BZD/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Belize dollar (BZD) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Belize dollar (BZD) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: