Tỷ giá hối đoái dollar Canada chống lại MinexCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Canada tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CAD/MNX
Lịch sử thay đổi trong CAD/MNX tỷ giá
CAD/MNX tỷ giá
07 06, 2020
1 CAD = 22.2581 MNX
▲ 0.06 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Canada/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Canada chi phí trong MinexCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CAD/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CAD/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Canada/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CAD/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các dollar Canada tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -0.8% (22.437 MNX — 22.2581 MNX)
Thay đổi trong CAD/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các dollar Canada tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -10.01% (24.7345 MNX — 22.2581 MNX)
Thay đổi trong CAD/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các dollar Canada tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -10.01% (24.7345 MNX — 22.2581 MNX)
Thay đổi trong CAD/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce dollar Canada tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -10.01% (24.7345 MNX — 22.2581 MNX)
dollar Canada/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Canada/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/06 | 22.28 MNX | ▲ 0.1 % |
10/06 | 22.3322 MNX | ▲ 0.23 % |
11/06 | 22.3091 MNX | ▼ -0.1 % |
12/06 | 22.3116 MNX | ▲ 0.01 % |
13/06 | 22.0706 MNX | ▼ -1.08 % |
14/06 | 21.968 MNX | ▼ -0.46 % |
15/06 | 21.9916 MNX | ▲ 0.11 % |
16/06 | 21.9523 MNX | ▼ -0.18 % |
17/06 | 21.9693 MNX | ▲ 0.08 % |
18/06 | 22.0626 MNX | ▲ 0.42 % |
19/06 | 22.0639 MNX | ▲ 0.01 % |
20/06 | 22.0047 MNX | ▼ -0.27 % |
21/06 | 21.9778 MNX | ▼ -0.12 % |
22/06 | 21.951 MNX | ▼ -0.12 % |
23/06 | 21.9441 MNX | ▼ -0.03 % |
24/06 | 22.0193 MNX | ▲ 0.34 % |
25/06 | 22.0863 MNX | ▲ 0.3 % |
26/06 | 22.0131 MNX | ▼ -0.33 % |
27/06 | 21.9489 MNX | ▼ -0.29 % |
28/06 | 21.9145 MNX | ▼ -0.16 % |
29/06 | 21.8697 MNX | ▼ -0.2 % |
30/06 | 21.884 MNX | ▲ 0.07 % |
01/07 | 21.9118 MNX | ▲ 0.13 % |
02/07 | 21.9946 MNX | ▲ 0.38 % |
03/07 | 22.0628 MNX | ▲ 0.31 % |
04/07 | 22.0455 MNX | ▼ -0.08 % |
05/07 | 22.0662 MNX | ▲ 0.09 % |
06/07 | 22.0462 MNX | ▼ -0.09 % |
07/07 | 22.0705 MNX | ▲ 0.11 % |
08/07 | 22.0903 MNX | ▲ 0.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Canada/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Canada/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 22.651 MNX | ▲ 1.77 % |
17/06 — 23/06 | 20.6279 MNX | ▼ -8.93 % |
24/06 — 30/06 | 19.4678 MNX | ▼ -5.62 % |
01/07 — 07/07 | 20.4158 MNX | ▲ 4.87 % |
08/07 — 14/07 | 19.2133 MNX | ▼ -5.89 % |
15/07 — 21/07 | 19.2514 MNX | ▲ 0.2 % |
22/07 — 28/07 | 19.6752 MNX | ▲ 2.2 % |
29/07 — 04/08 | 20.0024 MNX | ▲ 1.66 % |
05/08 — 11/08 | 19.7553 MNX | ▼ -1.24 % |
12/08 — 18/08 | 19.7967 MNX | ▲ 0.21 % |
19/08 — 25/08 | 19.68 MNX | ▼ -0.59 % |
26/08 — 01/09 | 19.8233 MNX | ▲ 0.73 % |
dollar Canada/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 18.7099 MNX | ▼ -15.94 % |
08/2024 | 18.9858 MNX | ▲ 1.47 % |
09/2024 | 19.1135 MNX | ▲ 0.67 % |
10/2024 | 19.1583 MNX | ▲ 0.23 % |
dollar Canada/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 21.9817 MNX |
Tối đa | 22.553 MNX |
Bình quân gia quyền | 22.2099 MNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 21.0371 MNX |
Tối đa | 26.698 MNX |
Bình quân gia quyền | 22.5932 MNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 21.0371 MNX |
Tối đa | 26.698 MNX |
Bình quân gia quyền | 22.5932 MNX |
Chia sẻ một liên kết đến CAD/MNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Canada (CAD) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Canada (CAD) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: