Tỷ giá hối đoái Congolese franc chống lại Groestlcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Congolese franc tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CDF/GRS
Lịch sử thay đổi trong CDF/GRS tỷ giá
CDF/GRS tỷ giá
05 28, 2024
1 CDF = 0.00066709 GRS
▲ 1.7 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Congolese franc/Groestlcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Congolese franc chi phí trong Groestlcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CDF/GRS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CDF/GRS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Congolese franc/Groestlcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CDF/GRS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 29, 2024 — 05 28, 2024) các Congolese franc tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi 3.16% (0.00064664 GRS — 0.00066709 GRS)
Thay đổi trong CDF/GRS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 29, 2024 — 05 28, 2024) các Congolese franc tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi 7.6% (0.00061998 GRS — 0.00066709 GRS)
Thay đổi trong CDF/GRS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 30, 2023 — 05 28, 2024) các Congolese franc tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi -44.41% (0.00119996 GRS — 0.00066709 GRS)
Thay đổi trong CDF/GRS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 28, 2024) cáce Congolese franc tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi -82.45% (0.00380015 GRS — 0.00066709 GRS)
Congolese franc/Groestlcoin dự báo tỷ giá hối đoái
Congolese franc/Groestlcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/05 | 0.0006792 GRS | ▲ 1.82 % |
30/05 | 0.00069427 GRS | ▲ 2.22 % |
31/05 | 0.0007215 GRS | ▲ 3.92 % |
01/06 | 0.00072018 GRS | ▼ -0.18 % |
02/06 | 0.00069787 GRS | ▼ -3.1 % |
03/06 | 0.00065327 GRS | ▼ -6.39 % |
04/06 | 0.00065785 GRS | ▲ 0.7 % |
05/06 | 0.00065521 GRS | ▼ -0.4 % |
06/06 | 0.00066049 GRS | ▲ 0.81 % |
07/06 | 0.00067065 GRS | ▲ 1.54 % |
08/06 | 0.00068187 GRS | ▲ 1.67 % |
09/06 | 0.00068336 GRS | ▲ 0.22 % |
10/06 | 0.0006956 GRS | ▲ 1.79 % |
11/06 | 0.00069384 GRS | ▼ -0.25 % |
12/06 | 0.00069691 GRS | ▲ 0.44 % |
13/06 | 0.00069757 GRS | ▲ 0.1 % |
14/06 | 0.0006882 GRS | ▼ -1.34 % |
15/06 | 0.00066971 GRS | ▼ -2.69 % |
16/06 | 0.00066174 GRS | ▼ -1.19 % |
17/06 | 0.00065439 GRS | ▼ -1.11 % |
18/06 | 0.00065028 GRS | ▼ -0.63 % |
19/06 | 0.00065965 GRS | ▲ 1.44 % |
20/06 | 0.00065498 GRS | ▼ -0.71 % |
21/06 | 0.00066096 GRS | ▲ 0.91 % |
22/06 | 0.00067119 GRS | ▲ 1.55 % |
23/06 | 0.00067237 GRS | ▲ 0.18 % |
24/06 | 0.00066548 GRS | ▼ -1.02 % |
25/06 | 0.00066756 GRS | ▲ 0.31 % |
26/06 | 0.00067053 GRS | ▲ 0.44 % |
27/06 | 0.00066976 GRS | ▼ -0.11 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Congolese franc/Groestlcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Congolese franc/Groestlcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 0.00065715 GRS | ▼ -1.49 % |
10/06 — 16/06 | 0.0006287 GRS | ▼ -4.33 % |
17/06 — 23/06 | 0.00058696 GRS | ▼ -6.64 % |
24/06 — 30/06 | 0.00062253 GRS | ▲ 6.06 % |
01/07 — 07/07 | 0.00077748 GRS | ▲ 24.89 % |
08/07 — 14/07 | 0.00072018 GRS | ▼ -7.37 % |
15/07 — 21/07 | 0.00078259 GRS | ▲ 8.67 % |
22/07 — 28/07 | 0.00076365 GRS | ▼ -2.42 % |
29/07 — 04/08 | 0.00080082 GRS | ▲ 4.87 % |
05/08 — 11/08 | 0.00076102 GRS | ▼ -4.97 % |
12/08 — 18/08 | 0.00077762 GRS | ▲ 2.18 % |
19/08 — 25/08 | 0.00077664 GRS | ▼ -0.13 % |
Congolese franc/Groestlcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00065443 GRS | ▼ -1.9 % |
07/2024 | 0.00059734 GRS | ▼ -8.72 % |
08/2024 | 0.00051641 GRS | ▼ -13.55 % |
09/2024 | 0.00039522 GRS | ▼ -23.47 % |
10/2024 | 0.00039816 GRS | ▲ 0.74 % |
11/2024 | 0.00031144 GRS | ▼ -21.78 % |
12/2024 | 0.00029873 GRS | ▼ -4.08 % |
01/2025 | 0.00034657 GRS | ▲ 16.02 % |
02/2025 | 0.00027755 GRS | ▼ -19.92 % |
03/2025 | 0.00024931 GRS | ▼ -10.17 % |
04/2025 | 0.00037602 GRS | ▲ 50.82 % |
05/2025 | 0.00035747 GRS | ▼ -4.93 % |
Congolese franc/Groestlcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00064164 GRS |
Tối đa | 0.00068735 GRS |
Bình quân gia quyền | 0.00065967 GRS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00047196 GRS |
Tối đa | 0.00068735 GRS |
Bình quân gia quyền | 0.00058971 GRS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00047196 GRS |
Tối đa | 0.00140909 GRS |
Bình quân gia quyền | 0.00080265 GRS |
Chia sẻ một liên kết đến CDF/GRS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Congolese franc (CDF) đến Groestlcoin (GRS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Congolese franc (CDF) đến Groestlcoin (GRS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: