Tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CHF/DCN
Lịch sử thay đổi trong CHF/DCN tỷ giá
CHF/DCN tỷ giá
05 26, 2024
1 CHF = 646,480 DCN
▲ 25.81 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Thụy Sĩ/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Thụy Sĩ chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CHF/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CHF/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CHF/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 27, 2024 — 05 26, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -12.95% (742,628 DCN — 646,480 DCN)
Thay đổi trong CHF/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 27, 2024 — 05 26, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 5.02% (615,567 DCN — 646,480 DCN)
Thay đổi trong CHF/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 29, 2023 — 05 26, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 79.31% (360,541 DCN — 646,480 DCN)
Thay đổi trong CHF/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 26, 2024) cáce franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 178.3% (232,292 DCN — 646,480 DCN)
franc Thụy Sĩ/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
franc Thụy Sĩ/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/05 | 651,308 DCN | ▲ 0.75 % |
29/05 | 614,882 DCN | ▼ -5.59 % |
30/05 | 667,243 DCN | ▲ 8.52 % |
31/05 | 666,247 DCN | ▼ -0.15 % |
01/06 | 631,920 DCN | ▼ -5.15 % |
02/06 | 613,039 DCN | ▼ -2.99 % |
03/06 | 648,228 DCN | ▲ 5.74 % |
04/06 | 693,276 DCN | ▲ 6.95 % |
05/06 | 703,356 DCN | ▲ 1.45 % |
06/06 | 683,630 DCN | ▼ -2.8 % |
07/06 | 715,493 DCN | ▲ 4.66 % |
08/06 | 730,466 DCN | ▲ 2.09 % |
09/06 | 726,015 DCN | ▼ -0.61 % |
10/06 | 706,162 DCN | ▼ -2.73 % |
11/06 | 619,770 DCN | ▼ -12.23 % |
12/06 | 628,338 DCN | ▲ 1.38 % |
13/06 | 634,832 DCN | ▲ 1.03 % |
14/06 | 722,154 DCN | ▲ 13.76 % |
15/06 | 758,108 DCN | ▲ 4.98 % |
16/06 | 684,762 DCN | ▼ -9.67 % |
17/06 | 664,005 DCN | ▼ -3.03 % |
18/06 | 635,173 DCN | ▼ -4.34 % |
19/06 | 824,348 DCN | ▲ 29.78 % |
20/06 | 804,539 DCN | ▼ -2.4 % |
21/06 | 848,440 DCN | ▲ 5.46 % |
22/06 | 826,144 DCN | ▼ -2.63 % |
23/06 | 826,014 DCN | ▼ -0.02 % |
24/06 | 899,646 DCN | ▲ 8.91 % |
25/06 | 444,768 DCN | ▼ -50.56 % |
26/06 | 444,352 DCN | ▼ -0.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Thụy Sĩ/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Thụy Sĩ/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 662,638 DCN | ▲ 2.5 % |
10/06 — 16/06 | 771,403 DCN | ▲ 16.41 % |
17/06 — 23/06 | 693,669 DCN | ▼ -10.08 % |
24/06 — 30/06 | 624,130 DCN | ▼ -10.02 % |
01/07 — 07/07 | 702,119 DCN | ▲ 12.5 % |
08/07 — 14/07 | 767,195 DCN | ▲ 9.27 % |
15/07 — 21/07 | 770,484 DCN | ▲ 0.43 % |
22/07 — 28/07 | 789,225 DCN | ▲ 2.43 % |
29/07 — 04/08 | 791,928 DCN | ▲ 0.34 % |
05/08 — 11/08 | 751,014 DCN | ▼ -5.17 % |
12/08 — 18/08 | 813,586 DCN | ▲ 8.33 % |
19/08 — 25/08 | 514,149 DCN | ▼ -36.8 % |
franc Thụy Sĩ/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 679,980 DCN | ▲ 5.18 % |
07/2024 | 733,847 DCN | ▲ 7.92 % |
08/2024 | 890,419 DCN | ▲ 21.34 % |
09/2024 | 888,621 DCN | ▼ -0.2 % |
10/2024 | 687,575 DCN | ▼ -22.62 % |
11/2024 | 311,782 DCN | ▼ -54.65 % |
12/2024 | 940,523 DCN | ▲ 201.66 % |
01/2025 | 1,054,385 DCN | ▲ 12.11 % |
02/2025 | 931,883 DCN | ▼ -11.62 % |
03/2025 | 843,771 DCN | ▼ -9.46 % |
04/2025 | 966,551 DCN | ▲ 14.55 % |
05/2025 | 758,623 DCN | ▼ -21.51 % |
franc Thụy Sĩ/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 516,086 DCN |
Tối đa | 803,147 DCN |
Bình quân gia quyền | 749,670 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 516,086 DCN |
Tối đa | 803,147 DCN |
Bình quân gia quyền | 698,459 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 26,612 DCN |
Tối đa | 1,254,989 DCN |
Bình quân gia quyền | 713,874 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến CHF/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: