Tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ chống lại Dock
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Dock tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CHF/DOCK
Lịch sử thay đổi trong CHF/DOCK tỷ giá
CHF/DOCK tỷ giá
05 18, 2024
1 CHF = 36.0938 DOCK
▼ -1.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Thụy Sĩ/Dock, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Thụy Sĩ chi phí trong Dock.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CHF/DOCK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CHF/DOCK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ/Dock, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CHF/DOCK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Dock tiền tệ thay đổi bởi -5.28% (38.1051 DOCK — 36.0938 DOCK)
Thay đổi trong CHF/DOCK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Dock tiền tệ thay đổi bởi 8.1% (33.3879 DOCK — 36.0938 DOCK)
Thay đổi trong CHF/DOCK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Dock tiền tệ thay đổi bởi -45.39% (66.0957 DOCK — 36.0938 DOCK)
Thay đổi trong CHF/DOCK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Dock tiền tệ thay đổi bởi -84.27% (229.44 DOCK — 36.0938 DOCK)
franc Thụy Sĩ/Dock dự báo tỷ giá hối đoái
franc Thụy Sĩ/Dock dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 35.3707 DOCK | ▼ -2 % |
20/05 | 32.8386 DOCK | ▼ -7.16 % |
21/05 | 31.2804 DOCK | ▼ -4.75 % |
22/05 | 30.6826 DOCK | ▼ -1.91 % |
23/05 | 30.3016 DOCK | ▼ -1.24 % |
24/05 | 30.8959 DOCK | ▲ 1.96 % |
25/05 | 31.5017 DOCK | ▲ 1.96 % |
26/05 | 32.2148 DOCK | ▲ 2.26 % |
27/05 | 32.8179 DOCK | ▲ 1.87 % |
28/05 | 32.5829 DOCK | ▼ -0.72 % |
29/05 | 33.5585 DOCK | ▲ 2.99 % |
30/05 | 34.5291 DOCK | ▲ 2.89 % |
31/05 | 35.3336 DOCK | ▲ 2.33 % |
01/06 | 33.8945 DOCK | ▼ -4.07 % |
02/06 | 32.4249 DOCK | ▼ -4.34 % |
03/06 | 31.8065 DOCK | ▼ -1.91 % |
04/06 | 31.6377 DOCK | ▼ -0.53 % |
05/06 | 31.3558 DOCK | ▼ -0.89 % |
06/06 | 31.6808 DOCK | ▲ 1.04 % |
07/06 | 32.6218 DOCK | ▲ 2.97 % |
08/06 | 33.3182 DOCK | ▲ 2.13 % |
09/06 | 34.0102 DOCK | ▲ 2.08 % |
10/06 | 35.2326 DOCK | ▲ 3.59 % |
11/06 | 35.6369 DOCK | ▲ 1.15 % |
12/06 | 36.697 DOCK | ▲ 2.97 % |
13/06 | 37.5967 DOCK | ▲ 2.45 % |
14/06 | 36.1651 DOCK | ▼ -3.81 % |
15/06 | 34.8541 DOCK | ▼ -3.63 % |
16/06 | 34.4107 DOCK | ▼ -1.27 % |
17/06 | 33.9916 DOCK | ▼ -1.22 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Thụy Sĩ/Dock cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Thụy Sĩ/Dock dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 35.3981 DOCK | ▼ -1.93 % |
27/05 — 02/06 | 33.4231 DOCK | ▼ -5.58 % |
03/06 — 09/06 | 34.6617 DOCK | ▲ 3.71 % |
10/06 — 16/06 | 30.7468 DOCK | ▼ -11.29 % |
17/06 — 23/06 | 29.0505 DOCK | ▼ -5.52 % |
24/06 — 30/06 | 28.7295 DOCK | ▼ -1.11 % |
01/07 — 07/07 | 46.0059 DOCK | ▲ 60.13 % |
08/07 — 14/07 | 41.3592 DOCK | ▼ -10.1 % |
15/07 — 21/07 | 47.1149 DOCK | ▲ 13.92 % |
22/07 — 28/07 | 44.1745 DOCK | ▼ -6.24 % |
29/07 — 04/08 | 49.2196 DOCK | ▲ 11.42 % |
05/08 — 11/08 | 43.9972 DOCK | ▼ -10.61 % |
franc Thụy Sĩ/Dock dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 34.7572 DOCK | ▼ -3.7 % |
07/2024 | 35.675 DOCK | ▲ 2.64 % |
08/2024 | 42.7009 DOCK | ▲ 19.69 % |
09/2024 | 35.5328 DOCK | ▼ -16.79 % |
10/2024 | 33.5438 DOCK | ▼ -5.6 % |
11/2024 | 11.1173 DOCK | ▼ -66.86 % |
12/2024 | 37.007 DOCK | ▲ 232.88 % |
01/2025 | 32.4893 DOCK | ▼ -12.21 % |
02/2025 | 18.7275 DOCK | ▼ -42.36 % |
03/2025 | 14.9133 DOCK | ▼ -20.37 % |
04/2025 | 25.9463 DOCK | ▲ 73.98 % |
05/2025 | 24.5057 DOCK | ▼ -5.55 % |
franc Thụy Sĩ/Dock thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 33.5834 DOCK |
Tối đa | 40.2598 DOCK |
Bình quân gia quyền | 36.4808 DOCK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 23.7215 DOCK |
Tối đa | 40.2598 DOCK |
Bình quân gia quyền | 31.2934 DOCK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.846328 DOCK |
Tối đa | 84.5518 DOCK |
Bình quân gia quyền | 54.3935 DOCK |
Chia sẻ một liên kết đến CHF/DOCK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến Dock (DOCK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến Dock (DOCK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: