Tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ chống lại Aave
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CHF/LEND
Lịch sử thay đổi trong CHF/LEND tỷ giá
CHF/LEND tỷ giá
10 21, 2020
1 CHF = 2.180324 LEND
▲ 0.52 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Thụy Sĩ/Aave, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Thụy Sĩ chi phí trong Aave.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CHF/LEND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CHF/LEND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ/Aave, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CHF/LEND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 22, 2020 — 10 21, 2020) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -6.49% (2.331623 LEND — 2.180324 LEND)
Thay đổi trong CHF/LEND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 24, 2020 — 10 21, 2020) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -41.7% (3.739868 LEND — 2.180324 LEND)
Thay đổi trong CHF/LEND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 10 21, 2020) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -95.14% (44.8973 LEND — 2.180324 LEND)
Thay đổi trong CHF/LEND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 21, 2020) cáce franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -95.14% (44.8973 LEND — 2.180324 LEND)
franc Thụy Sĩ/Aave dự báo tỷ giá hối đoái
franc Thụy Sĩ/Aave dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 2.246695 LEND | ▲ 3.04 % |
25/05 | 2.256455 LEND | ▲ 0.43 % |
26/05 | 2.330606 LEND | ▲ 3.29 % |
27/05 | 2.113827 LEND | ▼ -9.3 % |
28/05 | 2.045293 LEND | ▼ -3.24 % |
29/05 | 1.974667 LEND | ▼ -3.45 % |
30/05 | 1.959687 LEND | ▼ -0.76 % |
31/05 | 2.087538 LEND | ▲ 6.52 % |
01/06 | 2.123783 LEND | ▲ 1.74 % |
02/06 | 2.026482 LEND | ▼ -4.58 % |
03/06 | 2.05099 LEND | ▲ 1.21 % |
04/06 | 2.06074 LEND | ▲ 0.48 % |
05/06 | 2.084195 LEND | ▲ 1.14 % |
06/06 | 2.105154 LEND | ▲ 1.01 % |
07/06 | 2.293299 LEND | ▲ 8.94 % |
08/06 | 2.534817 LEND | ▲ 10.53 % |
09/06 | 2.399887 LEND | ▼ -5.32 % |
10/06 | 2.329851 LEND | ▼ -2.92 % |
11/06 | 2.122494 LEND | ▼ -8.9 % |
12/06 | 2.15656 LEND | ▲ 1.61 % |
13/06 | 2.162466 LEND | ▲ 0.27 % |
14/06 | 2.138637 LEND | ▼ -1.1 % |
15/06 | 2.137092 LEND | ▼ -0.07 % |
16/06 | 2.078682 LEND | ▼ -2.73 % |
17/06 | 2.571759 LEND | ▲ 23.72 % |
18/06 | 2.956799 LEND | ▲ 14.97 % |
19/06 | 3.001041 LEND | ▲ 1.5 % |
20/06 | 2.345327 LEND | ▼ -21.85 % |
21/06 | 2.323519 LEND | ▼ -0.93 % |
22/06 | 2.226614 LEND | ▼ -4.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Thụy Sĩ/Aave cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Thụy Sĩ/Aave dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2.136316 LEND | ▼ -2.02 % |
03/06 — 09/06 | 1.812009 LEND | ▼ -15.18 % |
10/06 — 16/06 | 1.165685 LEND | ▼ -35.67 % |
17/06 — 23/06 | 0.96104609 LEND | ▼ -17.56 % |
24/06 — 30/06 | 1.108927 LEND | ▲ 15.39 % |
01/07 — 07/07 | 0.8971422 LEND | ▼ -19.1 % |
08/07 — 14/07 | 1.188341 LEND | ▲ 32.46 % |
15/07 — 21/07 | 1.041661 LEND | ▼ -12.34 % |
22/07 — 28/07 | 1.128057 LEND | ▲ 8.29 % |
29/07 — 04/08 | 1.217828 LEND | ▲ 7.96 % |
05/08 — 11/08 | 1.300192 LEND | ▲ 6.76 % |
12/08 — 18/08 | 1.246567 LEND | ▼ -4.12 % |
franc Thụy Sĩ/Aave dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.367246 LEND | ▼ -37.29 % |
07/2024 | 0.88891811 LEND | ▼ -34.98 % |
08/2024 | 0.5038097 LEND | ▼ -43.32 % |
09/2024 | 0.20095255 LEND | ▼ -60.11 % |
10/2024 | 0.1113797 LEND | ▼ -44.57 % |
11/2024 | 0.11147293 LEND | ▲ 0.08 % |
12/2024 | 0.12274087 LEND | ▲ 10.11 % |
franc Thụy Sĩ/Aave thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.967531 LEND |
Tối đa | 2.62748 LEND |
Bình quân gia quyền | 2.194168 LEND |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.328799 LEND |
Tối đa | 4.005638 LEND |
Bình quân gia quyền | 2.361497 LEND |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.328799 LEND |
Tối đa | 46.9515 LEND |
Bình quân gia quyền | 10.5072 LEND |
Chia sẻ một liên kết đến CHF/LEND tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến Aave (LEND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến Aave (LEND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: