Tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ chống lại Lykke

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CHF/LKK

Lịch sử thay đổi trong CHF/LKK tỷ giá

CHF/LKK tỷ giá

03 02, 2021
1 CHF = 58.8709 LKK
▲ 6.27 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Thụy Sĩ/Lykke, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Thụy Sĩ chi phí trong Lykke.

Dữ liệu về cặp tiền tệ CHF/LKK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CHF/LKK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ/Lykke, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong CHF/LKK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -33.11% (88.0099 LKK — 58.8709 LKK)

Thay đổi trong CHF/LKK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -29.8% (83.8585 LKK — 58.8709 LKK)

Thay đổi trong CHF/LKK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -41.63% (100.86 LKK — 58.8709 LKK)

Thay đổi trong CHF/LKK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -41.63% (100.86 LKK — 58.8709 LKK)

franc Thụy Sĩ/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái

franc Thụy Sĩ/Lykke dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/06 56.6042 LKK ▼ -3.85 %
19/06 54.7327 LKK ▼ -3.31 %
20/06 54.6859 LKK ▼ -0.09 %
21/06 54.4258 LKK ▼ -0.48 %
22/06 54.9095 LKK ▲ 0.89 %
23/06 55.2627 LKK ▲ 0.64 %
24/06 56.0379 LKK ▲ 1.4 %
25/06 54.8954 LKK ▼ -2.04 %
26/06 53.8614 LKK ▼ -1.88 %
27/06 54.041 LKK ▲ 0.33 %
28/06 52.3603 LKK ▼ -3.11 %
29/06 53.0794 LKK ▲ 1.37 %
30/06 51.8768 LKK ▼ -2.27 %
01/07 51.8537 LKK ▼ -0.04 %
02/07 48.667 LKK ▼ -6.15 %
03/07 40.4249 LKK ▼ -16.94 %
04/07 41.5017 LKK ▲ 2.66 %
05/07 44.3232 LKK ▲ 6.8 %
06/07 45.1759 LKK ▲ 1.92 %
07/07 46.0097 LKK ▲ 1.85 %
08/07 47.7943 LKK ▲ 3.88 %
09/07 23.9257 LKK ▼ -49.94 %
10/07 24.3226 LKK ▲ 1.66 %
11/07 29.8836 LKK ▲ 22.86 %
12/07 27.4779 LKK ▼ -8.05 %
13/07 36.813 LKK ▲ 33.97 %
14/07 36.6313 LKK ▼ -0.49 %
15/07 36.0505 LKK ▼ -1.59 %
16/07 35.1868 LKK ▼ -2.4 %
17/07 35.6653 LKK ▲ 1.36 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Thụy Sĩ/Lykke cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

franc Thụy Sĩ/Lykke dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

24/06 — 30/06 66.7647 LKK ▲ 13.41 %
01/07 — 07/07 61.492 LKK ▼ -7.9 %
08/07 — 14/07 59.5739 LKK ▼ -3.12 %
15/07 — 21/07 53.5285 LKK ▼ -10.15 %
22/07 — 28/07 28.2109 LKK ▼ -47.3 %
29/07 — 04/08 28.7842 LKK ▲ 2.03 %
05/08 — 11/08 41.7754 LKK ▲ 45.13 %
12/08 — 18/08 42.3755 LKK ▲ 1.44 %
19/08 — 25/08 45.7035 LKK ▲ 7.85 %
26/08 — 01/09 48.7245 LKK ▲ 6.61 %
02/09 — 08/09 49.9823 LKK ▲ 2.58 %
09/09 — 15/09 48.2603 LKK ▼ -3.45 %

franc Thụy Sĩ/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 59.2891 LKK ▲ 0.71 %
08/2024 50.8167 LKK ▼ -14.29 %
09/2024 57.5952 LKK ▲ 13.34 %
10/2024 37.0606 LKK ▼ -35.65 %
11/2024 53.7148 LKK ▲ 44.94 %
12/2024 63.72 LKK ▲ 18.63 %
01/2025 71.6308 LKK ▲ 12.41 %
02/2025 38.007 LKK ▼ -46.94 %
03/2025 49.8806 LKK ▲ 31.24 %
04/2025 37.0065 LKK ▼ -25.81 %
05/2025 24.7002 LKK ▼ -33.25 %
06/2025 25.1879 LKK ▲ 1.97 %

franc Thụy Sĩ/Lykke thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 42.4745 LKK
Tối đa 91.1651 LKK
Bình quân gia quyền 60.2516 LKK
Trong 90 ngày
Tối thiểu 42.4745 LKK
Tối đa 112.7 LKK
Bình quân gia quyền 93.7284 LKK
Trong 365 ngày
Tối thiểu 42.4745 LKK
Tối đa 137.48 LKK
Bình quân gia quyền 96.3338 LKK

Chia sẻ một liên kết đến CHF/LKK tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu