Tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ chống lại Namecoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CHF/NMC
Lịch sử thay đổi trong CHF/NMC tỷ giá
CHF/NMC tỷ giá
05 18, 2024
1 CHF = 2.82897 NMC
▼ -0.72 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Thụy Sĩ/Namecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Thụy Sĩ chi phí trong Namecoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CHF/NMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CHF/NMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ/Namecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CHF/NMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 12.83% (2.50739 NMC — 2.82897 NMC)
Thay đổi trong CHF/NMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -5.35% (2.988842 NMC — 2.82897 NMC)
Thay đổi trong CHF/NMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 281.27% (0.74198963 NMC — 2.82897 NMC)
Thay đổi trong CHF/NMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 4.09% (2.717842 NMC — 2.82897 NMC)
franc Thụy Sĩ/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái
franc Thụy Sĩ/Namecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 2.834157 NMC | ▲ 0.18 % |
20/05 | 2.79373 NMC | ▼ -1.43 % |
21/05 | 2.785632 NMC | ▼ -0.29 % |
22/05 | 2.752801 NMC | ▼ -1.18 % |
23/05 | 2.738747 NMC | ▼ -0.51 % |
24/05 | 2.7715 NMC | ▲ 1.2 % |
25/05 | 2.819951 NMC | ▲ 1.75 % |
26/05 | 2.897553 NMC | ▲ 2.75 % |
27/05 | 2.926103 NMC | ▲ 0.99 % |
28/05 | 2.913331 NMC | ▼ -0.44 % |
29/05 | 2.910069 NMC | ▼ -0.11 % |
30/05 | 2.902714 NMC | ▼ -0.25 % |
31/05 | 3.118534 NMC | ▲ 7.44 % |
01/06 | 3.220305 NMC | ▲ 3.26 % |
02/06 | 3.184063 NMC | ▼ -1.13 % |
03/06 | 3.058286 NMC | ▼ -3.95 % |
04/06 | 3.001746 NMC | ▼ -1.85 % |
05/06 | 3.072393 NMC | ▲ 2.35 % |
06/06 | 3.174437 NMC | ▲ 3.32 % |
07/06 | 3.214772 NMC | ▲ 1.27 % |
08/06 | 3.337509 NMC | ▲ 3.82 % |
09/06 | 3.344398 NMC | ▲ 0.21 % |
10/06 | 3.359177 NMC | ▲ 0.44 % |
11/06 | 3.398562 NMC | ▲ 1.17 % |
12/06 | 3.285292 NMC | ▼ -3.33 % |
13/06 | 3.289099 NMC | ▲ 0.12 % |
14/06 | 3.152969 NMC | ▼ -4.14 % |
15/06 | 3.098889 NMC | ▼ -1.72 % |
16/06 | 3.219072 NMC | ▲ 3.88 % |
17/06 | 3.193128 NMC | ▼ -0.81 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Thụy Sĩ/Namecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Thụy Sĩ/Namecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2.659506 NMC | ▼ -5.99 % |
27/05 — 02/06 | 2.812696 NMC | ▲ 5.76 % |
03/06 — 09/06 | 2.922537 NMC | ▲ 3.91 % |
10/06 — 16/06 | 2.983913 NMC | ▲ 2.1 % |
17/06 — 23/06 | 2.982983 NMC | ▼ -0.03 % |
24/06 — 30/06 | 3.167854 NMC | ▲ 6.2 % |
01/07 — 07/07 | 3.371245 NMC | ▲ 6.42 % |
08/07 — 14/07 | 3.301406 NMC | ▼ -2.07 % |
15/07 — 21/07 | 3.538358 NMC | ▲ 7.18 % |
22/07 — 28/07 | 3.77565 NMC | ▲ 6.71 % |
29/07 — 04/08 | 3.987753 NMC | ▲ 5.62 % |
05/08 — 11/08 | 3.817965 NMC | ▼ -4.26 % |
franc Thụy Sĩ/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.849591 NMC | ▲ 0.73 % |
07/2024 | 3.309705 NMC | ▲ 16.15 % |
08/2024 | 3.552518 NMC | ▲ 7.34 % |
09/2024 | 3.580894 NMC | ▲ 0.8 % |
10/2024 | 4.347086 NMC | ▲ 21.4 % |
11/2024 | 1.473121 NMC | ▼ -66.11 % |
12/2024 | 9.047571 NMC | ▲ 514.18 % |
01/2025 | 12.382 NMC | ▲ 36.85 % |
02/2025 | 13.0794 NMC | ▲ 5.63 % |
03/2025 | 13.78 NMC | ▲ 5.36 % |
04/2025 | 17.7214 NMC | ▲ 28.6 % |
05/2025 | 18.0799 NMC | ▲ 2.02 % |
franc Thụy Sĩ/Namecoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.470417 NMC |
Tối đa | 3.010362 NMC |
Bình quân gia quyền | 2.723358 NMC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.003265 NMC |
Tối đa | 3.010362 NMC |
Bình quân gia quyền | 2.435295 NMC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02951419 NMC |
Tối đa | 3.093878 NMC |
Bình quân gia quyền | 1.388964 NMC |
Chia sẻ một liên kết đến CHF/NMC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: