Tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ chống lại Ren
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CHF/REN
Lịch sử thay đổi trong CHF/REN tỷ giá
CHF/REN tỷ giá
05 18, 2024
1 CHF = 18.3471 REN
▲ 0.06 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Thụy Sĩ/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Thụy Sĩ chi phí trong Ren.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CHF/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CHF/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CHF/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 0.61% (18.2358 REN — 18.3471 REN)
Thay đổi trong CHF/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 9.09% (16.8177 REN — 18.3471 REN)
Thay đổi trong CHF/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 29.47% (14.1706 REN — 18.3471 REN)
Thay đổi trong CHF/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 19, 2018 — 05 18, 2024) cáce franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 68.36% (10.8974 REN — 18.3471 REN)
franc Thụy Sĩ/Ren dự báo tỷ giá hối đoái
franc Thụy Sĩ/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 18.108 REN | ▼ -1.3 % |
20/05 | 17.1506 REN | ▼ -5.29 % |
21/05 | 16.8458 REN | ▼ -1.78 % |
22/05 | 16.6003 REN | ▼ -1.46 % |
23/05 | 16.1589 REN | ▼ -2.66 % |
24/05 | 15.7196 REN | ▼ -2.72 % |
25/05 | 16.1692 REN | ▲ 2.86 % |
26/05 | 16.4849 REN | ▲ 1.95 % |
27/05 | 16.8439 REN | ▲ 2.18 % |
28/05 | 16.8419 REN | ▼ -0.01 % |
29/05 | 17.361 REN | ▲ 3.08 % |
30/05 | 17.8782 REN | ▲ 2.98 % |
31/05 | 18.1494 REN | ▲ 1.52 % |
01/06 | 17.4957 REN | ▼ -3.6 % |
02/06 | 17.2854 REN | ▼ -1.2 % |
03/06 | 17.0813 REN | ▼ -1.18 % |
04/06 | 17.0241 REN | ▼ -0.33 % |
05/06 | 16.7989 REN | ▼ -1.32 % |
06/06 | 17.1913 REN | ▲ 2.34 % |
07/06 | 17.548 REN | ▲ 2.08 % |
08/06 | 17.3751 REN | ▼ -0.99 % |
09/06 | 17.3443 REN | ▼ -0.18 % |
10/06 | 18.2124 REN | ▲ 5.01 % |
11/06 | 18.9187 REN | ▲ 3.88 % |
12/06 | 19.4627 REN | ▲ 2.88 % |
13/06 | 19.419 REN | ▼ -0.22 % |
14/06 | 18.954 REN | ▼ -2.39 % |
15/06 | 18.4345 REN | ▼ -2.74 % |
16/06 | 18.0262 REN | ▼ -2.21 % |
17/06 | 17.8118 REN | ▼ -1.19 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Thụy Sĩ/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Thụy Sĩ/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 18.2273 REN | ▼ -0.65 % |
27/05 — 02/06 | 17.4929 REN | ▼ -4.03 % |
03/06 — 09/06 | 18.2329 REN | ▲ 4.23 % |
10/06 — 16/06 | 16.3953 REN | ▼ -10.08 % |
17/06 — 23/06 | 15.3575 REN | ▼ -6.33 % |
24/06 — 30/06 | 15.8514 REN | ▲ 3.22 % |
01/07 — 07/07 | 25.5793 REN | ▲ 61.37 % |
08/07 — 14/07 | 24.3028 REN | ▼ -4.99 % |
15/07 — 21/07 | 26.6726 REN | ▲ 9.75 % |
22/07 — 28/07 | 26.008 REN | ▼ -2.49 % |
29/07 — 04/08 | 28.8165 REN | ▲ 10.8 % |
05/08 — 11/08 | 25.6356 REN | ▼ -11.04 % |
franc Thụy Sĩ/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 17.6995 REN | ▼ -3.53 % |
07/2024 | 19.8175 REN | ▲ 11.97 % |
08/2024 | 25.0487 REN | ▲ 26.4 % |
09/2024 | 23.3693 REN | ▼ -6.7 % |
10/2024 | 23.5181 REN | ▲ 0.64 % |
11/2024 | 7.311157 REN | ▼ -68.91 % |
12/2024 | 24.8681 REN | ▲ 240.14 % |
01/2025 | 32.409 REN | ▲ 30.32 % |
02/2025 | 16.481 REN | ▼ -49.15 % |
03/2025 | 13.3904 REN | ▼ -18.75 % |
04/2025 | 25.181 REN | ▲ 88.05 % |
05/2025 | 24.4197 REN | ▼ -3.02 % |
franc Thụy Sĩ/Ren thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 16.325 REN |
Tối đa | 20.052 REN |
Bình quân gia quyền | 18.1588 REN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.4399 REN |
Tối đa | 20.052 REN |
Bình quân gia quyền | 14.8624 REN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.55252209 REN |
Tối đa | 26.957 REN |
Bình quân gia quyền | 18.3392 REN |
Chia sẻ một liên kết đến CHF/REN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: