Tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ chống lại Tierion
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CHF/TNT
Lịch sử thay đổi trong CHF/TNT tỷ giá
CHF/TNT tỷ giá
04 24, 2024
1 CHF = 9,428 TNT
▲ 103009.68 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Thụy Sĩ/Tierion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Thụy Sĩ chi phí trong Tierion.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CHF/TNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CHF/TNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ/Tierion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CHF/TNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.32% (9,458 TNT — 9,428 TNT)
Thay đổi trong CHF/TNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.32% (9,458 TNT — 9,428 TNT)
Thay đổi trong CHF/TNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.32% (9,458 TNT — 9,428 TNT)
Thay đổi trong CHF/TNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 24, 2024) cáce franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 40628.91% (23.1488 TNT — 9,428 TNT)
franc Thụy Sĩ/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái
franc Thụy Sĩ/Tierion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/06 | 9,235 TNT | ▼ -2.05 % |
08/06 | 8,758 TNT | ▼ -5.17 % |
09/06 | 9,005 TNT | ▲ 2.82 % |
10/06 | 6,081 TNT | ▼ -32.47 % |
11/06 | 5,667 TNT | ▼ -6.81 % |
12/06 | 6,183 TNT | ▲ 9.1 % |
13/06 | 5,925 TNT | ▼ -4.16 % |
14/06 | 5,208 TNT | ▼ -12.1 % |
15/06 | 4,998 TNT | ▼ -4.03 % |
16/06 | 4,753 TNT | ▼ -4.91 % |
17/06 | 5,110 TNT | ▲ 7.51 % |
18/06 | 6,547 TNT | ▲ 28.11 % |
19/06 | 8,598 TNT | ▲ 31.33 % |
20/06 | 5,633 TNT | ▼ -34.48 % |
21/06 | 9,699 TNT | ▲ 72.17 % |
22/06 | 7,681 TNT | ▼ -20.81 % |
23/06 | 4,028 TNT | ▼ -47.55 % |
24/06 | 4,184 TNT | ▲ 3.85 % |
25/06 | 3,734 TNT | ▼ -10.74 % |
26/06 | -620.21094275 TNT | ▼ -116.61 % |
27/06 | -607.55492991 TNT | ▼ -2.04 % |
28/06 | -592.21334855 TNT | ▼ -2.53 % |
29/06 | -596.23942998 TNT | ▲ 0.68 % |
30/06 | -581.49636952 TNT | ▼ -2.47 % |
01/07 | -580.62800924 TNT | ▼ -0.15 % |
02/07 | -596.01659348 TNT | ▲ 2.65 % |
03/07 | -608.40129008 TNT | ▲ 2.08 % |
04/07 | -611.51626341 TNT | ▲ 0.51 % |
05/07 | -718.32597925 TNT | ▲ 17.47 % |
06/07 | -865,950.06737468 TNT | ▲ 120451.13 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Thụy Sĩ/Tierion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Thụy Sĩ/Tierion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 6,841 TNT | ▼ -27.44 % |
17/06 — 23/06 | 6,524 TNT | ▼ -4.63 % |
24/06 — 30/06 | 571.2 TNT | ▼ -91.24 % |
01/07 — 07/07 | 552.16 TNT | ▼ -3.33 % |
08/07 — 14/07 | 549,971 TNT | ▲ 99503.93 % |
15/07 — 21/07 | 590,291 TNT | ▲ 7.33 % |
22/07 — 28/07 | 1,023,741 TNT | ▲ 73.43 % |
29/07 — 04/08 | 1,156,817 TNT | ▲ 13 % |
05/08 — 11/08 | 804,211 TNT | ▼ -30.48 % |
12/08 — 18/08 | 640,165 TNT | ▼ -20.4 % |
19/08 — 25/08 | 1,001,342 TNT | ▲ 56.42 % |
26/08 — 01/09 | 833,448 TNT | ▼ -16.77 % |
franc Thụy Sĩ/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 9,299 TNT | ▼ -1.37 % |
08/2024 | 13,103 TNT | ▲ 40.91 % |
09/2024 | 14,266 TNT | ▲ 8.88 % |
10/2024 | 22,754 TNT | ▲ 59.5 % |
11/2024 | 49,974 TNT | ▲ 119.63 % |
12/2024 | 69,694 TNT | ▲ 39.46 % |
01/2025 | 108,499 TNT | ▲ 55.68 % |
02/2025 | 129,830 TNT | ▲ 19.66 % |
03/2025 | 153,992 TNT | ▲ 18.61 % |
04/2025 | 65,879 TNT | ▼ -57.22 % |
05/2025 | -17,338.74420274 TNT | ▼ -126.32 % |
06/2025 | -21,157,614.4516206 TNT | ▲ 121925.07 % |
franc Thụy Sĩ/Tierion thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9,428 TNT |
Tối đa | 9,458 TNT |
Bình quân gia quyền | 9,443 TNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9,428 TNT |
Tối đa | 9,458 TNT |
Bình quân gia quyền | 9,443 TNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9,428 TNT |
Tối đa | 9,458 TNT |
Bình quân gia quyền | 9,443 TNT |
Chia sẻ một liên kết đến CHF/TNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: