Tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ chống lại Zilliqa
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CHF/ZIL
Lịch sử thay đổi trong CHF/ZIL tỷ giá
CHF/ZIL tỷ giá
06 05, 2024
1 CHF = 46.5458 ZIL
▼ -1.91 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Thụy Sĩ/Zilliqa, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Thụy Sĩ chi phí trong Zilliqa.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CHF/ZIL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CHF/ZIL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ/Zilliqa, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CHF/ZIL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 07, 2024 — 06 05, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi 2.07% (45.5996 ZIL — 46.5458 ZIL)
Thay đổi trong CHF/ZIL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 08, 2024 — 06 05, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi 44.02% (32.3195 ZIL — 46.5458 ZIL)
Thay đổi trong CHF/ZIL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 07, 2023 — 06 05, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi -7.66% (50.4093 ZIL — 46.5458 ZIL)
Thay đổi trong CHF/ZIL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (05 09, 2018 — 06 05, 2024) cáce franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi 668.38% (6.057663 ZIL — 46.5458 ZIL)
franc Thụy Sĩ/Zilliqa dự báo tỷ giá hối đoái
franc Thụy Sĩ/Zilliqa dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/06 | 47.9224 ZIL | ▲ 2.96 % |
08/06 | 48.7165 ZIL | ▲ 1.66 % |
09/06 | 48.4184 ZIL | ▼ -0.61 % |
10/06 | 48.6217 ZIL | ▲ 0.42 % |
11/06 | 50.2197 ZIL | ▲ 3.29 % |
12/06 | 50.7691 ZIL | ▲ 1.09 % |
13/06 | 51.5561 ZIL | ▲ 1.55 % |
14/06 | 52.8683 ZIL | ▲ 2.55 % |
15/06 | 52.3966 ZIL | ▼ -0.89 % |
16/06 | 51.1063 ZIL | ▼ -2.46 % |
17/06 | 50.4102 ZIL | ▼ -1.36 % |
18/06 | 49.7018 ZIL | ▼ -1.41 % |
19/06 | 51.5214 ZIL | ▲ 3.66 % |
20/06 | 50.948 ZIL | ▼ -1.11 % |
21/06 | 48.9586 ZIL | ▼ -3.9 % |
22/06 | 49.1599 ZIL | ▲ 0.41 % |
23/06 | 51.8654 ZIL | ▲ 5.5 % |
24/06 | 51.2632 ZIL | ▼ -1.16 % |
25/06 | 50.0889 ZIL | ▼ -2.29 % |
26/06 | 49.9948 ZIL | ▼ -0.19 % |
27/06 | 49.4872 ZIL | ▼ -1.02 % |
28/06 | 49.023 ZIL | ▼ -0.94 % |
29/06 | 49.2913 ZIL | ▲ 0.55 % |
30/06 | 51.2196 ZIL | ▲ 3.91 % |
01/07 | 52.2175 ZIL | ▲ 1.95 % |
02/07 | 52.5293 ZIL | ▲ 0.6 % |
03/07 | 53.1108 ZIL | ▲ 1.11 % |
04/07 | 53.696 ZIL | ▲ 1.1 % |
05/07 | 53.8401 ZIL | ▲ 0.27 % |
06/07 | 53.3509 ZIL | ▼ -0.91 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Thụy Sĩ/Zilliqa cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Thụy Sĩ/Zilliqa dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 45.0077 ZIL | ▼ -3.3 % |
17/06 — 23/06 | 42.4895 ZIL | ▼ -5.6 % |
24/06 — 30/06 | 46.0554 ZIL | ▲ 8.39 % |
01/07 — 07/07 | 65.1221 ZIL | ▲ 41.4 % |
08/07 — 14/07 | 61.9167 ZIL | ▼ -4.92 % |
15/07 — 21/07 | 67.0227 ZIL | ▲ 8.25 % |
22/07 — 28/07 | 66.136 ZIL | ▼ -1.32 % |
29/07 — 04/08 | 73.9255 ZIL | ▲ 11.78 % |
05/08 — 11/08 | 70.9401 ZIL | ▼ -4.04 % |
12/08 — 18/08 | 66.3644 ZIL | ▼ -6.45 % |
19/08 — 25/08 | 70.8753 ZIL | ▲ 6.8 % |
26/08 — 01/09 | 70.4834 ZIL | ▼ -0.55 % |
franc Thụy Sĩ/Zilliqa dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 46.8178 ZIL | ▲ 0.58 % |
08/2024 | 61.0173 ZIL | ▲ 30.33 % |
09/2024 | 55.1532 ZIL | ▼ -9.61 % |
10/2024 | 48.5775 ZIL | ▼ -11.92 % |
11/2024 | 10.2164 ZIL | ▼ -78.97 % |
12/2024 | 42.1813 ZIL | ▲ 312.88 % |
01/2025 | 53.4706 ZIL | ▲ 26.76 % |
02/2025 | 41.1707 ZIL | ▼ -23 % |
03/2025 | 27.0814 ZIL | ▼ -34.22 % |
04/2025 | 49.631 ZIL | ▲ 83.27 % |
05/2025 | 48.0822 ZIL | ▼ -3.12 % |
06/2025 | 48.7624 ZIL | ▲ 1.41 % |
franc Thụy Sĩ/Zilliqa thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 44.8921 ZIL |
Tối đa | 49.207 ZIL |
Bình quân gia quyền | 46.6454 ZIL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 29.5264 ZIL |
Tối đa | 49.207 ZIL |
Bình quân gia quyền | 40.3608 ZIL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.587689 ZIL |
Tối đa | 72.0053 ZIL |
Bình quân gia quyền | 51.2852 ZIL |
Chia sẻ một liên kết đến CHF/ZIL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến Zilliqa (ZIL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến Zilliqa (ZIL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: