Tỷ giá hối đoái Clams chống lại franc Guinea
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Clams tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CLAM/GNF
Lịch sử thay đổi trong CLAM/GNF tỷ giá
CLAM/GNF tỷ giá
05 11, 2023
1 CLAM = 8,681 GNF
▲ 0.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Clams/franc Guinea, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Clams chi phí trong franc Guinea.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CLAM/GNF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CLAM/GNF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Clams/franc Guinea, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CLAM/GNF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Clams tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi -64.24% (24,273 GNF — 8,681 GNF)
Thay đổi trong CLAM/GNF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Clams tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi -63.55% (23,817 GNF — 8,681 GNF)
Thay đổi trong CLAM/GNF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Clams tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi -63.55% (23,817 GNF — 8,681 GNF)
Thay đổi trong CLAM/GNF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Clams tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 235.14% (2,590 GNF — 8,681 GNF)
Clams/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái
Clams/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 15,858 GNF | ▲ 82.68 % |
21/05 | 15,669 GNF | ▼ -1.19 % |
22/05 | 15,876 GNF | ▲ 1.32 % |
23/05 | 15,963 GNF | ▲ 0.55 % |
24/05 | 16,038 GNF | ▲ 0.47 % |
25/05 | 14,364 GNF | ▼ -10.44 % |
26/05 | 11,323 GNF | ▼ -21.17 % |
27/05 | 9,376 GNF | ▼ -17.2 % |
28/05 | 8,423 GNF | ▼ -10.16 % |
29/05 | 8,410 GNF | ▼ -0.16 % |
30/05 | 7,808 GNF | ▼ -7.15 % |
31/05 | 7,295 GNF | ▼ -6.57 % |
01/06 | 7,213 GNF | ▼ -1.12 % |
02/06 | 7,280 GNF | ▲ 0.93 % |
03/06 | 7,329 GNF | ▲ 0.67 % |
04/06 | 7,369 GNF | ▲ 0.55 % |
05/06 | 7,492 GNF | ▲ 1.67 % |
06/06 | 7,528 GNF | ▲ 0.47 % |
07/06 | 7,559 GNF | ▲ 0.41 % |
08/06 | 7,384 GNF | ▼ -2.31 % |
09/06 | 7,187 GNF | ▼ -2.67 % |
10/06 | 7,363 GNF | ▲ 2.46 % |
11/06 | 7,205 GNF | ▼ -2.15 % |
12/06 | 7,024 GNF | ▼ -2.51 % |
13/06 | 7,098 GNF | ▲ 1.06 % |
14/06 | 6,904 GNF | ▼ -2.73 % |
15/06 | 6,912 GNF | ▲ 0.11 % |
16/06 | 6,941 GNF | ▲ 0.42 % |
17/06 | 6,824 GNF | ▼ -1.68 % |
18/06 | 6,760 GNF | ▼ -0.93 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Clams/franc Guinea cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Clams/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 7,379 GNF | ▼ -14.99 % |
27/05 — 02/06 | 11,464 GNF | ▲ 55.35 % |
03/06 — 09/06 | 10,096 GNF | ▼ -11.93 % |
10/06 — 16/06 | 277,619 GNF | ▲ 2649.7 % |
17/06 — 23/06 | 282,320 GNF | ▲ 1.69 % |
24/06 — 30/06 | 272,329 GNF | ▼ -3.54 % |
01/07 — 07/07 | 239,818 GNF | ▼ -11.94 % |
08/07 — 14/07 | 78,010 GNF | ▼ -67.47 % |
15/07 — 21/07 | 80,234 GNF | ▲ 2.85 % |
22/07 — 28/07 | 76,634 GNF | ▼ -4.49 % |
29/07 — 04/08 | 75,329 GNF | ▼ -1.7 % |
05/08 — 11/08 | -12,569.02 GNF | ▼ -116.69 % |
Clams/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8,681 GNF | ▲ 0.01 % |
07/2024 | 33,196 GNF | ▲ 282.38 % |
08/2024 | 32,668 GNF | ▼ -1.59 % |
09/2024 | 36,698 GNF | ▲ 12.34 % |
10/2024 | 45,273 GNF | ▲ 23.37 % |
11/2024 | 41,924 GNF | ▼ -7.4 % |
12/2024 | 28,931 GNF | ▼ -30.99 % |
01/2025 | 956,977 GNF | ▲ 3207.77 % |
02/2025 | -115,457.87 GNF | ▼ -112.06 % |
03/2025 | -115,483.5 GNF | ▲ 0.02 % |
04/2025 | -19,928.54 GNF | ▼ -82.74 % |
05/2025 | -18,589.46 GNF | ▼ -6.72 % |
Clams/franc Guinea thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8,636 GNF |
Tối đa | 25,389 GNF |
Bình quân gia quyền | 12,433 GNF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5,427 GNF |
Tối đa | 25,389 GNF |
Bình quân gia quyền | 16,067 GNF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5,427 GNF |
Tối đa | 25,389 GNF |
Bình quân gia quyền | 16,067 GNF |
Chia sẻ một liên kết đến CLAM/GNF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Clams (CLAM) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Clams (CLAM) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: