Tỷ giá hối đoái Clams chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Clams tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CLAM/LUN
Lịch sử thay đổi trong CLAM/LUN tỷ giá
CLAM/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 CLAM = 42.8655 LUN
▲ 0.72 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Clams/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Clams chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CLAM/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CLAM/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Clams/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CLAM/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Clams tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -66.24% (126.99 LUN — 42.8655 LUN)
Thay đổi trong CLAM/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Clams tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -69.2% (139.15 LUN — 42.8655 LUN)
Thay đổi trong CLAM/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Clams tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -69.2% (139.15 LUN — 42.8655 LUN)
Thay đổi trong CLAM/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Clams tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 9680.9% (0.43825709 LUN — 42.8655 LUN)
Clams/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
Clams/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 74.0269 LUN | ▲ 72.7 % |
20/05 | 73.1278 LUN | ▼ -1.21 % |
21/05 | 73.5599 LUN | ▲ 0.59 % |
22/05 | 74.5824 LUN | ▲ 1.39 % |
23/05 | 75.6837 LUN | ▲ 1.48 % |
24/05 | 64.4762 LUN | ▼ -14.81 % |
25/05 | 51.179 LUN | ▼ -20.62 % |
26/05 | 32.6457 LUN | ▼ -36.21 % |
27/05 | 22.1172 LUN | ▼ -32.25 % |
28/05 | 14.2085 LUN | ▼ -35.76 % |
29/05 | 13.771 LUN | ▼ -3.08 % |
30/05 | 12.8993 LUN | ▼ -6.33 % |
31/05 | 12.7292 LUN | ▼ -1.32 % |
01/06 | 12.7033 LUN | ▼ -0.2 % |
02/06 | 12.4917 LUN | ▼ -1.67 % |
03/06 | 12.3291 LUN | ▼ -1.3 % |
04/06 | 12.453 LUN | ▲ 1.01 % |
05/06 | 12.6502 LUN | ▲ 1.58 % |
06/06 | 12.7447 LUN | ▲ 0.75 % |
07/06 | 20.4897 LUN | ▲ 60.77 % |
08/06 | 28.8675 LUN | ▲ 40.89 % |
09/06 | 28.4568 LUN | ▼ -1.42 % |
10/06 | 27.4799 LUN | ▼ -3.43 % |
11/06 | 26.5571 LUN | ▼ -3.36 % |
12/06 | 26.9214 LUN | ▲ 1.37 % |
13/06 | 26.5139 LUN | ▼ -1.51 % |
14/06 | 27.4845 LUN | ▲ 3.66 % |
15/06 | 27.8084 LUN | ▲ 1.18 % |
16/06 | 27.3239 LUN | ▼ -1.74 % |
17/06 | 27.1684 LUN | ▼ -0.57 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Clams/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Clams/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 42.329 LUN | ▼ -1.25 % |
27/05 — 02/06 | 39.0635 LUN | ▼ -7.71 % |
03/06 — 09/06 | 34.2991 LUN | ▼ -12.2 % |
10/06 — 16/06 | -0.96642699 LUN | ▼ -102.82 % |
17/06 — 23/06 | -1.88492673 LUN | ▲ 95.04 % |
24/06 — 30/06 | -2.55451923 LUN | ▲ 35.52 % |
01/07 — 07/07 | -2.53819176 LUN | ▼ -0.64 % |
08/07 — 14/07 | -2.67318202 LUN | ▲ 5.32 % |
15/07 — 21/07 | -2.10391202 LUN | ▼ -21.3 % |
22/07 — 28/07 | -0.86156031 LUN | ▼ -59.05 % |
29/07 — 04/08 | -2.06276062 LUN | ▲ 139.42 % |
05/08 — 11/08 | -30.8354013 LUN | ▲ 1394.86 % |
Clams/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 37.7625 LUN | ▼ -11.9 % |
07/2024 | 49.9457 LUN | ▲ 32.26 % |
08/2024 | 17.3983 LUN | ▼ -65.17 % |
09/2024 | 271.79 LUN | ▲ 1462.15 % |
10/2024 | 464.77 LUN | ▲ 71.01 % |
11/2024 | 631.82 LUN | ▲ 35.94 % |
12/2024 | 763.46 LUN | ▲ 20.83 % |
01/2025 | 11,146 LUN | ▲ 1359.9 % |
02/2025 | 10,406 LUN | ▼ -6.64 % |
03/2025 | 2,413 LUN | ▼ -76.81 % |
04/2025 | 3,281 LUN | ▲ 35.97 % |
Clams/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 18.6941 LUN |
Tối đa | 132.63 LUN |
Bình quân gia quyền | 52.434 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18.6941 LUN |
Tối đa | 140.82 LUN |
Bình quân gia quyền | 78.7911 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 18.6941 LUN |
Tối đa | 140.82 LUN |
Bình quân gia quyền | 78.7911 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến CLAM/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Clams (CLAM) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Clams (CLAM) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: