Tỷ giá hối đoái Đơn vị tài khoản Chile chống lại ATMChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CLF/ATM
Lịch sử thay đổi trong CLF/ATM tỷ giá
CLF/ATM tỷ giá
05 10, 2024
1 CLF = 9.565105 ATM
▲ 0.82 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đơn vị tài khoản Chile/ATMChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đơn vị tài khoản Chile chi phí trong ATMChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CLF/ATM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CLF/ATM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đơn vị tài khoản Chile/ATMChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CLF/ATM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi 34.51% (7.110889 ATM — 9.565105 ATM)
Thay đổi trong CLF/ATM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -13.31% (11.0333 ATM — 9.565105 ATM)
Thay đổi trong CLF/ATM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -27.25% (13.1478 ATM — 9.565105 ATM)
Thay đổi trong CLF/ATM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 10, 2024) cáce Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -100% (325,515 ATM — 9.565105 ATM)
Đơn vị tài khoản Chile/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái
Đơn vị tài khoản Chile/ATMChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 9.155853 ATM | ▼ -4.28 % |
12/05 | 10.0303 ATM | ▲ 9.55 % |
13/05 | 10.9266 ATM | ▲ 8.94 % |
14/05 | 11.109 ATM | ▲ 1.67 % |
15/05 | 10.414 ATM | ▼ -6.26 % |
16/05 | 10.2806 ATM | ▼ -1.28 % |
17/05 | 10.7942 ATM | ▲ 5 % |
18/05 | 11.114 ATM | ▲ 2.96 % |
19/05 | 10.9153 ATM | ▼ -1.79 % |
20/05 | 10.5577 ATM | ▼ -3.28 % |
21/05 | 10.5986 ATM | ▲ 0.39 % |
22/05 | 10.683 ATM | ▲ 0.8 % |
23/05 | 10.7462 ATM | ▲ 0.59 % |
24/05 | 10.8205 ATM | ▲ 0.69 % |
25/05 | 11.0207 ATM | ▲ 1.85 % |
26/05 | 11.4807 ATM | ▲ 4.17 % |
27/05 | 11.4888 ATM | ▲ 0.07 % |
28/05 | 11.5379 ATM | ▲ 0.43 % |
29/05 | 11.8344 ATM | ▲ 2.57 % |
30/05 | 11.9928 ATM | ▲ 1.34 % |
31/05 | 12.2804 ATM | ▲ 2.4 % |
01/06 | 11.9762 ATM | ▼ -2.48 % |
02/06 | 11.6832 ATM | ▼ -2.45 % |
03/06 | 11.4296 ATM | ▼ -2.17 % |
04/06 | 11.4775 ATM | ▲ 0.42 % |
05/06 | 11.4082 ATM | ▼ -0.6 % |
06/06 | 11.6035 ATM | ▲ 1.71 % |
07/06 | 11.9421 ATM | ▲ 2.92 % |
08/06 | 12.0755 ATM | ▲ 1.12 % |
09/06 | 12.0245 ATM | ▼ -0.42 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đơn vị tài khoản Chile/ATMChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đơn vị tài khoản Chile/ATMChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 9.533911 ATM | ▼ -0.33 % |
20/05 — 26/05 | 8.770225 ATM | ▼ -8.01 % |
27/05 — 02/06 | 8.541591 ATM | ▼ -2.61 % |
03/06 — 09/06 | 9.856763 ATM | ▲ 15.4 % |
10/06 — 16/06 | 8.508789 ATM | ▼ -13.68 % |
17/06 — 23/06 | 8.193922 ATM | ▼ -3.7 % |
24/06 — 30/06 | 7.765704 ATM | ▼ -5.23 % |
01/07 — 07/07 | 7.976599 ATM | ▲ 2.72 % |
08/07 — 14/07 | 8.252506 ATM | ▲ 3.46 % |
15/07 — 21/07 | 8.860373 ATM | ▲ 7.37 % |
22/07 — 28/07 | 8.441993 ATM | ▼ -4.72 % |
29/07 — 04/08 | 9.021167 ATM | ▲ 6.86 % |
Đơn vị tài khoản Chile/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9.555496 ATM | ▼ -0.1 % |
07/2024 | 7.857142 ATM | ▼ -17.77 % |
08/2024 | 8.922891 ATM | ▲ 13.56 % |
09/2024 | 8.921029 ATM | ▼ -0.02 % |
10/2024 | 8.789103 ATM | ▼ -1.48 % |
11/2024 | 7.723558 ATM | ▼ -12.12 % |
12/2024 | 8.044561 ATM | ▲ 4.16 % |
01/2025 | 7.902264 ATM | ▼ -1.77 % |
02/2025 | 6.86937 ATM | ▼ -13.07 % |
03/2025 | 5.609247 ATM | ▼ -18.34 % |
04/2025 | 6.81811 ATM | ▲ 21.55 % |
05/2025 | 6.641068 ATM | ▼ -2.6 % |
Đơn vị tài khoản Chile/ATMChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.358993 ATM |
Tối đa | 9.624301 ATM |
Bình quân gia quyền | 8.89409 ATM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.358993 ATM |
Tối đa | 10.9245 ATM |
Bình quân gia quyền | 9.222252 ATM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.358993 ATM |
Tối đa | 16.2025 ATM |
Bình quân gia quyền | 11.6785 ATM |
Chia sẻ một liên kết đến CLF/ATM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đơn vị tài khoản Chile (CLF) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đơn vị tài khoản Chile (CLF) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: