Tỷ giá hối đoái Đơn vị tài khoản Chile chống lại rial Iran
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CLF/IRR
Lịch sử thay đổi trong CLF/IRR tỷ giá
CLF/IRR tỷ giá
05 18, 2024
1 CLF = 1,302,573 IRR
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đơn vị tài khoản Chile/rial Iran, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đơn vị tài khoản Chile chi phí trong rial Iran.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CLF/IRR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CLF/IRR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đơn vị tài khoản Chile/rial Iran, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CLF/IRR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 8.42% (1,201,447 IRR — 1,302,573 IRR)
Thay đổi trong CLF/IRR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 8.07% (1,205,275 IRR — 1,302,573 IRR)
Thay đổi trong CLF/IRR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -10.77% (1,459,805 IRR — 1,302,573 IRR)
Thay đổi trong CLF/IRR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -5.72% (1,381,630 IRR — 1,302,573 IRR)
Đơn vị tài khoản Chile/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái
Đơn vị tài khoản Chile/rial Iran dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 1,321,519 IRR | ▲ 1.45 % |
20/05 | 1,323,497 IRR | ▲ 0.15 % |
21/05 | 1,316,539 IRR | ▼ -0.53 % |
22/05 | 1,327,956 IRR | ▲ 0.87 % |
23/05 | 1,335,408 IRR | ▲ 0.56 % |
24/05 | 1,332,344 IRR | ▼ -0.23 % |
25/05 | 1,335,766 IRR | ▲ 0.26 % |
26/05 | 1,341,134 IRR | ▲ 0.4 % |
27/05 | 1,336,427 IRR | ▼ -0.35 % |
28/05 | 1,336,413 IRR | ▼ -0 % |
29/05 | 1,341,876 IRR | ▲ 0.41 % |
30/05 | 1,337,907 IRR | ▼ -0.3 % |
31/05 | 1,332,230 IRR | ▼ -0.42 % |
01/06 | 1,332,604 IRR | ▲ 0.03 % |
02/06 | 1,346,955 IRR | ▲ 1.08 % |
03/06 | 1,350,606 IRR | ▲ 0.27 % |
04/06 | 1,349,729 IRR | ▼ -0.06 % |
05/06 | 1,356,461 IRR | ▲ 0.5 % |
06/06 | 1,360,567 IRR | ▲ 0.3 % |
07/06 | 1,356,552 IRR | ▼ -0.3 % |
08/06 | 1,366,758 IRR | ▲ 0.75 % |
09/06 | 1,370,683 IRR | ▲ 0.29 % |
10/06 | 1,370,647 IRR | ▼ -0 % |
11/06 | 1,375,855 IRR | ▲ 0.38 % |
12/06 | 1,376,703 IRR | ▲ 0.06 % |
13/06 | 1,385,814 IRR | ▲ 0.66 % |
14/06 | 1,400,872 IRR | ▲ 1.09 % |
15/06 | 1,410,141 IRR | ▲ 0.66 % |
16/06 | 1,421,353 IRR | ▲ 0.8 % |
17/06 | 1,428,091 IRR | ▲ 0.47 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đơn vị tài khoản Chile/rial Iran cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đơn vị tài khoản Chile/rial Iran dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,297,974 IRR | ▼ -0.35 % |
27/05 — 02/06 | 1,304,893 IRR | ▲ 0.53 % |
03/06 — 09/06 | 1,333,950 IRR | ▲ 2.23 % |
10/06 — 16/06 | 1,269,916 IRR | ▼ -4.8 % |
17/06 — 23/06 | 1,265,760 IRR | ▼ -0.33 % |
24/06 — 30/06 | 1,327,200 IRR | ▲ 4.85 % |
01/07 — 07/07 | 1,288,561 IRR | ▼ -2.91 % |
08/07 — 14/07 | 1,304,527 IRR | ▲ 1.24 % |
15/07 — 21/07 | 1,320,268 IRR | ▲ 1.21 % |
22/07 — 28/07 | 1,335,175 IRR | ▲ 1.13 % |
29/07 — 04/08 | 1,347,895 IRR | ▲ 0.95 % |
05/08 — 11/08 | 1,409,149 IRR | ▲ 4.54 % |
Đơn vị tài khoản Chile/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,304,069 IRR | ▲ 0.11 % |
07/2024 | 1,234,990 IRR | ▼ -5.3 % |
08/2024 | 1,219,585 IRR | ▼ -1.25 % |
09/2024 | 1,163,011 IRR | ▼ -4.64 % |
10/2024 | 1,170,509 IRR | ▲ 0.64 % |
11/2024 | 1,208,970 IRR | ▲ 3.29 % |
12/2024 | 1,172,382 IRR | ▼ -3.03 % |
01/2025 | 1,111,160 IRR | ▼ -5.22 % |
02/2025 | 1,058,648 IRR | ▼ -4.73 % |
03/2025 | 1,041,831 IRR | ▼ -1.59 % |
04/2025 | 1,078,619 IRR | ▲ 3.53 % |
05/2025 | 1,141,342 IRR | ▲ 5.82 % |
Đơn vị tài khoản Chile/rial Iran thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,201,448 IRR |
Tối đa | 1,302,573 IRR |
Bình quân gia quyền | 1,238,116 IRR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,174,415 IRR |
Tối đa | 1,302,573 IRR |
Bình quân gia quyền | 1,213,177 IRR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,174,415 IRR |
Tối đa | 1,482,237 IRR |
Bình quân gia quyền | 1,308,510 IRR |
Chia sẻ một liên kết đến CLF/IRR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đơn vị tài khoản Chile (CLF) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đơn vị tài khoản Chile (CLF) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: