Tỷ giá hối đoái Đơn vị tài khoản Chile chống lại won Hàn Quốc
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CLF/KRW
Lịch sử thay đổi trong CLF/KRW tỷ giá
CLF/KRW tỷ giá
05 19, 2024
1 CLF = 41,779 KRW
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đơn vị tài khoản Chile/won Hàn Quốc, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đơn vị tài khoản Chile chi phí trong won Hàn Quốc.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CLF/KRW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CLF/KRW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đơn vị tài khoản Chile/won Hàn Quốc, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CLF/KRW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi 6.11% (39,373 KRW — 41,779 KRW)
Thay đổi trong CLF/KRW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi 9.23% (38,249 KRW — 41,779 KRW)
Thay đổi trong CLF/KRW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi -9.25% (46,038 KRW — 41,779 KRW)
Thay đổi trong CLF/KRW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi 5.19% (39,718 KRW — 41,779 KRW)
Đơn vị tài khoản Chile/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá hối đoái
Đơn vị tài khoản Chile/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 41,705 KRW | ▼ -0.18 % |
21/05 | 41,468 KRW | ▼ -0.57 % |
22/05 | 41,857 KRW | ▲ 0.94 % |
23/05 | 41,947 KRW | ▲ 0.22 % |
24/05 | 41,787 KRW | ▼ -0.38 % |
25/05 | 41,941 KRW | ▲ 0.37 % |
26/05 | 42,089 KRW | ▲ 0.35 % |
27/05 | 41,944 KRW | ▼ -0.34 % |
28/05 | 41,944 KRW | ▼ -0 % |
29/05 | 42,178 KRW | ▲ 0.56 % |
30/05 | 42,229 KRW | ▲ 0.12 % |
31/05 | 42,060 KRW | ▼ -0.4 % |
01/06 | 41,817 KRW | ▼ -0.58 % |
02/06 | 41,906 KRW | ▲ 0.21 % |
03/06 | 41,939 KRW | ▲ 0.08 % |
04/06 | 41,918 KRW | ▼ -0.05 % |
05/06 | 42,092 KRW | ▲ 0.42 % |
06/06 | 42,242 KRW | ▲ 0.36 % |
07/06 | 42,283 KRW | ▲ 0.1 % |
08/06 | 42,763 KRW | ▲ 1.14 % |
09/06 | 42,906 KRW | ▲ 0.34 % |
10/06 | 42,988 KRW | ▲ 0.19 % |
11/06 | 43,119 KRW | ▲ 0.31 % |
12/06 | 42,973 KRW | ▼ -0.34 % |
13/06 | 43,193 KRW | ▲ 0.51 % |
14/06 | 43,376 KRW | ▲ 0.42 % |
15/06 | 43,466 KRW | ▲ 0.21 % |
16/06 | 44,024 KRW | ▲ 1.29 % |
17/06 | 44,157 KRW | ▲ 0.3 % |
18/06 | 44,061 KRW | ▼ -0.22 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đơn vị tài khoản Chile/won Hàn Quốc cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đơn vị tài khoản Chile/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 41,601 KRW | ▼ -0.43 % |
27/05 — 02/06 | 41,121 KRW | ▼ -1.15 % |
03/06 — 09/06 | 43,375 KRW | ▲ 5.48 % |
10/06 — 16/06 | 41,876 KRW | ▼ -3.45 % |
17/06 — 23/06 | 42,053 KRW | ▲ 0.42 % |
24/06 — 30/06 | 43,613 KRW | ▲ 3.71 % |
01/07 — 07/07 | 43,342 KRW | ▼ -0.62 % |
08/07 — 14/07 | 43,822 KRW | ▲ 1.11 % |
15/07 — 21/07 | 44,131 KRW | ▲ 0.7 % |
22/07 — 28/07 | 43,993 KRW | ▼ -0.31 % |
29/07 — 04/08 | 44,892 KRW | ▲ 2.05 % |
05/08 — 11/08 | 46,267 KRW | ▲ 3.06 % |
Đơn vị tài khoản Chile/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 41,791 KRW | ▲ 0.03 % |
07/2024 | 39,486 KRW | ▼ -5.52 % |
08/2024 | 40,151 KRW | ▲ 1.68 % |
09/2024 | 39,221 KRW | ▼ -2.32 % |
10/2024 | 39,398 KRW | ▲ 0.45 % |
11/2024 | 39,276 KRW | ▼ -0.31 % |
12/2024 | 38,323 KRW | ▼ -2.43 % |
01/2025 | 37,549 KRW | ▼ -2.02 % |
02/2025 | 35,964 KRW | ▼ -4.22 % |
03/2025 | 35,863 KRW | ▼ -0.28 % |
04/2025 | 38,505 KRW | ▲ 7.36 % |
05/2025 | 40,047 KRW | ▲ 4.01 % |
Đơn vị tài khoản Chile/won Hàn Quốc thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 39,372 KRW |
Tối đa | 41,942 KRW |
Bình quân gia quyền | 40,337 KRW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 37,094 KRW |
Tối đa | 41,942 KRW |
Bình quân gia quyền | 39,011 KRW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 37,094 KRW |
Tối đa | 46,038 KRW |
Bình quân gia quyền | 41,086 KRW |
Chia sẻ một liên kết đến CLF/KRW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đơn vị tài khoản Chile (CLF) đến won Hàn Quốc (KRW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đơn vị tài khoản Chile (CLF) đến won Hàn Quốc (KRW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: