Tỷ giá hối đoái Đơn vị tài khoản Chile chống lại Bảng Lebanon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CLF/LBP
Lịch sử thay đổi trong CLF/LBP tỷ giá
CLF/LBP tỷ giá
05 18, 2024
1 CLF = 50,230 LBP
▲ 0.65 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đơn vị tài khoản Chile/Bảng Lebanon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đơn vị tài khoản Chile chi phí trong Bảng Lebanon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CLF/LBP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CLF/LBP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đơn vị tài khoản Chile/Bảng Lebanon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CLF/LBP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 2.08% (49,207 LBP — 50,230 LBP)
Thay đổi trong CLF/LBP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 127% (22,128 LBP — 50,230 LBP)
Thay đổi trong CLF/LBP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi -90.38% (522,247 LBP — 50,230 LBP)
Thay đổi trong CLF/LBP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 1.11% (49,680 LBP — 50,230 LBP)
Đơn vị tài khoản Chile/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái
Đơn vị tài khoản Chile/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 51,426 LBP | ▲ 2.38 % |
21/05 | 50,978 LBP | ▼ -0.87 % |
22/05 | 50,582 LBP | ▼ -0.78 % |
23/05 | 51,097 LBP | ▲ 1.02 % |
24/05 | 51,572 LBP | ▲ 0.93 % |
25/05 | 51,562 LBP | ▼ -0.02 % |
26/05 | 51,826 LBP | ▲ 0.51 % |
27/05 | 51,711 LBP | ▼ -0.22 % |
28/05 | 51,670 LBP | ▼ -0.08 % |
29/05 | 51,615 LBP | ▼ -0.11 % |
30/05 | 51,539 LBP | ▼ -0.15 % |
31/05 | 51,449 LBP | ▼ -0.17 % |
01/06 | 51,615 LBP | ▲ 0.32 % |
02/06 | 51,137 LBP | ▼ -0.93 % |
03/06 | 51,464 LBP | ▲ 0.64 % |
04/06 | 51,553 LBP | ▲ 0.17 % |
05/06 | 51,557 LBP | ▲ 0.01 % |
06/06 | 51,676 LBP | ▲ 0.23 % |
07/06 | 52,048 LBP | ▲ 0.72 % |
08/06 | 52,305 LBP | ▲ 0.49 % |
09/06 | 52,302 LBP | ▼ -0.01 % |
10/06 | 52,638 LBP | ▲ 0.64 % |
11/06 | 52,684 LBP | ▲ 0.09 % |
12/06 | 53,239 LBP | ▲ 1.05 % |
13/06 | 53,296 LBP | ▲ 0.11 % |
14/06 | 53,553 LBP | ▲ 0.48 % |
15/06 | 54,181 LBP | ▲ 1.17 % |
16/06 | 54,572 LBP | ▲ 0.72 % |
17/06 | 54,903 LBP | ▲ 0.61 % |
18/06 | -2,352.81 LBP | ▼ -104.29 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đơn vị tài khoản Chile/Bảng Lebanon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đơn vị tài khoản Chile/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 49,808 LBP | ▼ -0.84 % |
27/05 — 02/06 | 50,442 LBP | ▲ 1.27 % |
03/06 — 09/06 | 52,094 LBP | ▲ 3.28 % |
10/06 — 16/06 | 50,339 LBP | ▼ -3.37 % |
17/06 — 23/06 | 50,331 LBP | ▼ -0.02 % |
24/06 — 30/06 | 52,269 LBP | ▲ 3.85 % |
01/07 — 07/07 | 51,137 LBP | ▼ -2.17 % |
08/07 — 14/07 | 52,039 LBP | ▲ 1.76 % |
15/07 — 21/07 | 52,442 LBP | ▲ 0.77 % |
22/07 — 28/07 | 52,758 LBP | ▲ 0.6 % |
29/07 — 04/08 | 54,154 LBP | ▲ 2.65 % |
05/08 — 11/08 | -8,781.8 LBP | ▼ -116.22 % |
Đơn vị tài khoản Chile/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 50,548 LBP | ▲ 0.63 % |
07/2024 | 48,402 LBP | ▼ -4.25 % |
08/2024 | 24,002 LBP | ▼ -50.41 % |
09/2024 | 33,804 LBP | ▲ 40.84 % |
10/2024 | 33,918 LBP | ▲ 0.34 % |
11/2024 | 18,838 LBP | ▼ -44.46 % |
12/2024 | 13,175 LBP | ▼ -30.06 % |
01/2025 | 11,945 LBP | ▼ -9.33 % |
02/2025 | 67,331 LBP | ▲ 463.67 % |
03/2025 | 66,829 LBP | ▼ -0.75 % |
04/2025 | 71,903 LBP | ▲ 7.59 % |
05/2025 | 12,487 LBP | ▼ -82.63 % |
Đơn vị tài khoản Chile/Bảng Lebanon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,559,550 LBP |
Tối đa | 53,395 LBP |
Bình quân gia quyền | 690,009 LBP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 426,254 LBP |
Tối đa | 53,395 LBP |
Bình quân gia quyền | 662,052 LBP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 426,254 LBP |
Tối đa | 530,250 LBP |
Bình quân gia quyền | 432,475 LBP |
Chia sẻ một liên kết đến CLF/LBP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đơn vị tài khoản Chile (CLF) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đơn vị tài khoản Chile (CLF) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: