Tỷ giá hối đoái Đơn vị tài khoản Chile chống lại kyat Myanmar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CLF/MMK
Lịch sử thay đổi trong CLF/MMK tỷ giá
CLF/MMK tỷ giá
05 18, 2024
1 CLF = 65,027 MMK
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đơn vị tài khoản Chile/kyat Myanmar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đơn vị tài khoản Chile chi phí trong kyat Myanmar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CLF/MMK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CLF/MMK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đơn vị tài khoản Chile/kyat Myanmar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CLF/MMK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 8.05% (60,182 MMK — 65,027 MMK)
Thay đổi trong CLF/MMK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 8.2% (60,101 MMK — 65,027 MMK)
Thay đổi trong CLF/MMK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi -10.39% (72,564 MMK — 65,027 MMK)
Thay đổi trong CLF/MMK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 39.89% (46,485 MMK — 65,027 MMK)
Đơn vị tài khoản Chile/kyat Myanmar dự báo tỷ giá hối đoái
Đơn vị tài khoản Chile/kyat Myanmar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 66,233 MMK | ▲ 1.85 % |
20/05 | 66,063 MMK | ▼ -0.26 % |
21/05 | 65,716 MMK | ▼ -0.53 % |
22/05 | 66,442 MMK | ▲ 1.11 % |
23/05 | 66,707 MMK | ▲ 0.4 % |
24/05 | 66,456 MMK | ▼ -0.38 % |
25/05 | 66,714 MMK | ▲ 0.39 % |
26/05 | 66,992 MMK | ▲ 0.42 % |
27/05 | 66,907 MMK | ▼ -0.13 % |
28/05 | 66,906 MMK | ▼ -0 % |
29/05 | 67,092 MMK | ▲ 0.28 % |
30/05 | 66,881 MMK | ▼ -0.31 % |
31/05 | 66,787 MMK | ▼ -0.14 % |
01/06 | 66,458 MMK | ▼ -0.49 % |
02/06 | 67,198 MMK | ▲ 1.11 % |
03/06 | 67,299 MMK | ▲ 0.15 % |
04/06 | 67,299 MMK | ▲ 0 % |
05/06 | 67,729 MMK | ▲ 0.64 % |
06/06 | 67,981 MMK | ▲ 0.37 % |
07/06 | 67,851 MMK | ▼ -0.19 % |
08/06 | 68,295 MMK | ▲ 0.65 % |
09/06 | 68,273 MMK | ▼ -0.03 % |
10/06 | 68,399 MMK | ▲ 0.18 % |
11/06 | 68,692 MMK | ▲ 0.43 % |
12/06 | 68,773 MMK | ▲ 0.12 % |
13/06 | 69,181 MMK | ▲ 0.59 % |
14/06 | 69,886 MMK | ▲ 1.02 % |
15/06 | 70,237 MMK | ▲ 0.5 % |
16/06 | 71,053 MMK | ▲ 1.16 % |
17/06 | 71,375 MMK | ▲ 0.45 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đơn vị tài khoản Chile/kyat Myanmar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đơn vị tài khoản Chile/kyat Myanmar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 65,004 MMK | ▼ -0.04 % |
27/05 — 02/06 | 65,395 MMK | ▲ 0.6 % |
03/06 — 09/06 | 66,945 MMK | ▲ 2.37 % |
10/06 — 16/06 | 63,609 MMK | ▼ -4.98 % |
17/06 — 23/06 | 63,374 MMK | ▼ -0.37 % |
24/06 — 30/06 | 66,359 MMK | ▲ 4.71 % |
01/07 — 07/07 | 64,457 MMK | ▼ -2.87 % |
08/07 — 14/07 | 65,293 MMK | ▲ 1.3 % |
15/07 — 21/07 | 66,113 MMK | ▲ 1.26 % |
22/07 — 28/07 | 66,766 MMK | ▲ 0.99 % |
29/07 — 04/08 | 67,454 MMK | ▲ 1.03 % |
05/08 — 11/08 | 70,506 MMK | ▲ 4.53 % |
Đơn vị tài khoản Chile/kyat Myanmar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 64,917 MMK | ▼ -0.17 % |
07/2024 | 61,548 MMK | ▼ -5.19 % |
08/2024 | 60,685 MMK | ▼ -1.4 % |
09/2024 | 58,008 MMK | ▼ -4.41 % |
10/2024 | 58,242 MMK | ▲ 0.4 % |
11/2024 | 60,159 MMK | ▲ 3.29 % |
12/2024 | 58,757 MMK | ▼ -2.33 % |
01/2025 | 55,670 MMK | ▼ -5.25 % |
02/2025 | 52,990 MMK | ▼ -4.82 % |
03/2025 | 52,097 MMK | ▼ -1.68 % |
04/2025 | 54,127 MMK | ▲ 3.9 % |
05/2025 | 57,122 MMK | ▲ 5.53 % |
Đơn vị tài khoản Chile/kyat Myanmar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 60,022 MMK |
Tối đa | 65,027 MMK |
Bình quân gia quyền | 61,778 MMK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 58,718 MMK |
Tối đa | 65,027 MMK |
Bình quân gia quyền | 60,553 MMK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 58,718 MMK |
Tối đa | 73,602 MMK |
Bình quân gia quyền | 65,155 MMK |
Chia sẻ một liên kết đến CLF/MMK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đơn vị tài khoản Chile (CLF) đến kyat Myanmar (MMK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đơn vị tài khoản Chile (CLF) đến kyat Myanmar (MMK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: