Tỷ giá hối đoái Đơn vị tài khoản Chile chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CLF/NLG
Lịch sử thay đổi trong CLF/NLG tỷ giá
CLF/NLG tỷ giá
11 22, 2022
1 CLF = 13,392 NLG
▲ 0.97 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đơn vị tài khoản Chile/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đơn vị tài khoản Chile chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CLF/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CLF/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đơn vị tài khoản Chile/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CLF/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 29.39% (10,350 NLG — 13,392 NLG)
Thay đổi trong CLF/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 14.85% (11,661 NLG — 13,392 NLG)
Thay đổi trong CLF/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 596.13% (1,924 NLG — 13,392 NLG)
Thay đổi trong CLF/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 352.62% (2,959 NLG — 13,392 NLG)
Đơn vị tài khoản Chile/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
Đơn vị tài khoản Chile/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 13,295 NLG | ▼ -0.72 % |
12/05 | 13,155 NLG | ▼ -1.05 % |
13/05 | 11,170 NLG | ▼ -15.09 % |
14/05 | 9,122 NLG | ▼ -18.34 % |
15/05 | 9,275 NLG | ▲ 1.68 % |
16/05 | 9,161 NLG | ▼ -1.23 % |
17/05 | 10,760 NLG | ▲ 17.45 % |
18/05 | 12,841 NLG | ▲ 19.34 % |
19/05 | 12,863 NLG | ▲ 0.17 % |
20/05 | 13,029 NLG | ▲ 1.29 % |
21/05 | 13,044 NLG | ▲ 0.12 % |
22/05 | 12,890 NLG | ▼ -1.18 % |
23/05 | 12,621 NLG | ▼ -2.09 % |
24/05 | 12,671 NLG | ▲ 0.4 % |
25/05 | 13,152 NLG | ▲ 3.8 % |
26/05 | 14,283 NLG | ▲ 8.6 % |
27/05 | 16,573 NLG | ▲ 16.03 % |
28/05 | 16,570 NLG | ▼ -0.02 % |
29/05 | 16,629 NLG | ▲ 0.35 % |
30/05 | 16,989 NLG | ▲ 2.17 % |
31/05 | 17,262 NLG | ▲ 1.61 % |
01/06 | 17,420 NLG | ▲ 0.91 % |
02/06 | 17,043 NLG | ▼ -2.16 % |
03/06 | 16,851 NLG | ▼ -1.13 % |
04/06 | 16,609 NLG | ▼ -1.44 % |
05/06 | 15,779 NLG | ▼ -5 % |
06/06 | 16,247 NLG | ▲ 2.96 % |
07/06 | 16,491 NLG | ▲ 1.51 % |
08/06 | 16,902 NLG | ▲ 2.49 % |
09/06 | 17,060 NLG | ▲ 0.94 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đơn vị tài khoản Chile/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đơn vị tài khoản Chile/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 13,103 NLG | ▼ -2.16 % |
20/05 — 26/05 | 16,794 NLG | ▲ 28.17 % |
27/05 — 02/06 | 10,767 NLG | ▼ -35.89 % |
03/06 — 09/06 | 11,971 NLG | ▲ 11.18 % |
10/06 — 16/06 | 14,703 NLG | ▲ 22.82 % |
17/06 — 23/06 | 14,246 NLG | ▼ -3.11 % |
24/06 — 30/06 | 14,019 NLG | ▼ -1.59 % |
01/07 — 07/07 | 13,812 NLG | ▼ -1.48 % |
08/07 — 14/07 | 14,010 NLG | ▲ 1.43 % |
15/07 — 21/07 | 17,128 NLG | ▲ 22.25 % |
22/07 — 28/07 | 16,538 NLG | ▼ -3.44 % |
29/07 — 04/08 | 16,730 NLG | ▲ 1.16 % |
Đơn vị tài khoản Chile/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13,105 NLG | ▼ -2.14 % |
07/2024 | 25,974 NLG | ▲ 98.19 % |
08/2024 | 22,413 NLG | ▼ -13.71 % |
09/2024 | 30,755 NLG | ▲ 37.22 % |
10/2024 | 37,919 NLG | ▲ 23.29 % |
11/2024 | 61,132 NLG | ▲ 61.22 % |
12/2024 | 68,725 NLG | ▲ 12.42 % |
01/2025 | 46,788 NLG | ▼ -31.92 % |
02/2025 | 57,101 NLG | ▲ 22.04 % |
03/2025 | 43,474 NLG | ▼ -23.87 % |
04/2025 | 52,530 NLG | ▲ 20.83 % |
05/2025 | 69,470 NLG | ▲ 32.25 % |
Đơn vị tài khoản Chile/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7,104 NLG |
Tối đa | 13,392 NLG |
Bình quân gia quyền | 11,097 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7,104 NLG |
Tối đa | 14,533 NLG |
Bình quân gia quyền | 11,121 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,967 NLG |
Tối đa | 14,533 NLG |
Bình quân gia quyền | 7,891 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến CLF/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đơn vị tài khoản Chile (CLF) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đơn vị tài khoản Chile (CLF) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: