Tỷ giá hối đoái Đơn vị tài khoản Chile chống lại shilling Tanzania
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CLF/TZS
Lịch sử thay đổi trong CLF/TZS tỷ giá
CLF/TZS tỷ giá
05 28, 2024
1 CLF = 79,831 TZS
▲ 0.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đơn vị tài khoản Chile/shilling Tanzania, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đơn vị tài khoản Chile chi phí trong shilling Tanzania.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CLF/TZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CLF/TZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đơn vị tài khoản Chile/shilling Tanzania, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CLF/TZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 29, 2024 — 05 28, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 6.07% (75,266 TZS — 79,831 TZS)
Thay đổi trong CLF/TZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 29, 2024 — 05 28, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 11.09% (71,861 TZS — 79,831 TZS)
Thay đổi trong CLF/TZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 30, 2023 — 05 28, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi -1.99% (81,455 TZS — 79,831 TZS)
Thay đổi trong CLF/TZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 28, 2024) cáce Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 5.16% (75,915 TZS — 79,831 TZS)
Đơn vị tài khoản Chile/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái
Đơn vị tài khoản Chile/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/05 | 80,084 TZS | ▲ 0.32 % |
30/05 | 79,606 TZS | ▼ -0.6 % |
31/05 | 79,774 TZS | ▲ 0.21 % |
01/06 | 79,046 TZS | ▼ -0.91 % |
02/06 | 80,154 TZS | ▲ 1.4 % |
03/06 | 80,358 TZS | ▲ 0.25 % |
04/06 | 80,358 TZS | ▲ 0 % |
05/06 | 80,801 TZS | ▲ 0.55 % |
06/06 | 80,976 TZS | ▲ 0.22 % |
07/06 | 80,936 TZS | ▼ -0.05 % |
08/06 | 81,639 TZS | ▲ 0.87 % |
09/06 | 81,673 TZS | ▲ 0.04 % |
10/06 | 81,637 TZS | ▼ -0.04 % |
11/06 | 81,961 TZS | ▲ 0.4 % |
12/06 | 82,050 TZS | ▲ 0.11 % |
13/06 | 82,540 TZS | ▲ 0.6 % |
14/06 | 83,248 TZS | ▲ 0.86 % |
15/06 | 84,284 TZS | ▲ 1.24 % |
16/06 | 84,962 TZS | ▲ 0.8 % |
17/06 | 85,054 TZS | ▲ 0.11 % |
18/06 | 84,600 TZS | ▼ -0.53 % |
19/06 | 85,313 TZS | ▲ 0.84 % |
20/06 | 85,613 TZS | ▲ 0.35 % |
21/06 | 85,062 TZS | ▼ -0.64 % |
22/06 | 84,375 TZS | ▼ -0.81 % |
23/06 | 84,117 TZS | ▼ -0.31 % |
24/06 | 84,029 TZS | ▼ -0.1 % |
25/06 | 83,925 TZS | ▼ -0.12 % |
26/06 | 84,507 TZS | ▲ 0.69 % |
27/06 | 84,539 TZS | ▲ 0.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đơn vị tài khoản Chile/shilling Tanzania cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đơn vị tài khoản Chile/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 79,296 TZS | ▼ -0.67 % |
10/06 — 16/06 | 76,250 TZS | ▼ -3.84 % |
17/06 — 23/06 | 76,430 TZS | ▲ 0.24 % |
24/06 — 30/06 | 81,224 TZS | ▲ 6.27 % |
01/07 — 07/07 | 78,758 TZS | ▼ -3.04 % |
08/07 — 14/07 | 80,573 TZS | ▲ 2.3 % |
15/07 — 21/07 | 81,627 TZS | ▲ 1.31 % |
22/07 — 28/07 | 82,401 TZS | ▲ 0.95 % |
29/07 — 04/08 | 83,207 TZS | ▲ 0.98 % |
05/08 — 11/08 | 86,493 TZS | ▲ 3.95 % |
12/08 — 18/08 | 85,299 TZS | ▼ -1.38 % |
19/08 — 25/08 | 85,334 TZS | ▲ 0.04 % |
Đơn vị tài khoản Chile/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 79,843 TZS | ▲ 0.01 % |
07/2024 | 77,446 TZS | ▼ -3 % |
08/2024 | 78,068 TZS | ▲ 0.8 % |
09/2024 | 72,837 TZS | ▼ -6.7 % |
10/2024 | 73,082 TZS | ▲ 0.34 % |
11/2024 | 76,121 TZS | ▲ 4.16 % |
12/2024 | 74,478 TZS | ▼ -2.16 % |
01/2025 | 70,799 TZS | ▼ -4.94 % |
02/2025 | 68,336 TZS | ▼ -3.48 % |
03/2025 | 67,739 TZS | ▼ -0.87 % |
04/2025 | 71,993 TZS | ▲ 6.28 % |
05/2025 | 75,432 TZS | ▲ 4.78 % |
Đơn vị tài khoản Chile/shilling Tanzania thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 74,443 TZS |
Tối đa | 80,589 TZS |
Bình quân gia quyền | 77,812 TZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 71,386 TZS |
Tối đa | 80,589 TZS |
Bình quân gia quyền | 74,977 TZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 71,285 TZS |
Tối đa | 84,053 TZS |
Bình quân gia quyền | 77,536 TZS |
Chia sẻ một liên kết đến CLF/TZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đơn vị tài khoản Chile (CLF) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đơn vị tài khoản Chile (CLF) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: