Tỷ giá hối đoái Đơn vị tài khoản Chile chống lại VeChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CLF/VET
Lịch sử thay đổi trong CLF/VET tỷ giá
CLF/VET tỷ giá
05 09, 2024
1 CLF = 840.34 VET
▲ 0.56 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đơn vị tài khoản Chile/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đơn vị tài khoản Chile chi phí trong VeChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CLF/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CLF/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đơn vị tài khoản Chile/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CLF/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 25.41% (670.07 VET — 840.34 VET)
Thay đổi trong CLF/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -12.01% (955.08 VET — 840.34 VET)
Thay đổi trong CLF/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -52.91% (1,785 VET — 840.34 VET)
Thay đổi trong CLF/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -90.06% (8,457 VET — 840.34 VET)
Đơn vị tài khoản Chile/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái
Đơn vị tài khoản Chile/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 850.37 VET | ▲ 1.19 % |
12/05 | 797.79 VET | ▼ -6.18 % |
13/05 | 808.86 VET | ▲ 1.39 % |
14/05 | 910 VET | ▲ 12.5 % |
15/05 | 933.76 VET | ▲ 2.61 % |
16/05 | 881.67 VET | ▼ -5.58 % |
17/05 | 922.46 VET | ▲ 4.63 % |
18/05 | 952.91 VET | ▲ 3.3 % |
19/05 | 962.06 VET | ▲ 0.96 % |
20/05 | 935.36 VET | ▼ -2.77 % |
21/05 | 908.45 VET | ▼ -2.88 % |
22/05 | 898.57 VET | ▼ -1.09 % |
23/05 | 898.86 VET | ▲ 0.03 % |
24/05 | 900.58 VET | ▲ 0.19 % |
25/05 | 926.52 VET | ▲ 2.88 % |
26/05 | 966.52 VET | ▲ 4.32 % |
27/05 | 974.69 VET | ▲ 0.84 % |
28/05 | 982.79 VET | ▲ 0.83 % |
29/05 | 967.92 VET | ▼ -1.51 % |
30/05 | 987.11 VET | ▲ 1.98 % |
31/05 | 1,037 VET | ▲ 5.03 % |
01/06 | 1,086 VET | ▲ 4.77 % |
02/06 | 1,090 VET | ▲ 0.35 % |
03/06 | 1,067 VET | ▼ -2.1 % |
04/06 | 1,042 VET | ▼ -2.32 % |
05/06 | 1,046 VET | ▲ 0.36 % |
06/06 | 1,052 VET | ▲ 0.54 % |
07/06 | 1,092 VET | ▲ 3.78 % |
08/06 | 1,104 VET | ▲ 1.17 % |
09/06 | 1,119 VET | ▲ 1.33 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đơn vị tài khoản Chile/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đơn vị tài khoản Chile/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 791.46 VET | ▼ -5.82 % |
20/05 — 26/05 | 783.18 VET | ▼ -1.05 % |
27/05 — 02/06 | 799.48 VET | ▲ 2.08 % |
03/06 — 09/06 | 1,047 VET | ▲ 30.92 % |
10/06 — 16/06 | 922.64 VET | ▼ -11.85 % |
17/06 — 23/06 | 892.66 VET | ▼ -3.25 % |
24/06 — 30/06 | 953.22 VET | ▲ 6.78 % |
01/07 — 07/07 | 955.57 VET | ▲ 0.25 % |
08/07 — 14/07 | 985.14 VET | ▲ 3.09 % |
15/07 — 21/07 | 1,049 VET | ▲ 6.46 % |
22/07 — 28/07 | 1,134 VET | ▲ 8.11 % |
29/07 — 04/08 | 1,224 VET | ▲ 7.94 % |
Đơn vị tài khoản Chile/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 801.84 VET | ▼ -4.58 % |
07/2024 | 834.13 VET | ▲ 4.03 % |
08/2024 | 1,023 VET | ▲ 22.66 % |
09/2024 | 835.09 VET | ▼ -18.38 % |
10/2024 | 769.71 VET | ▼ -7.83 % |
11/2024 | 680.01 VET | ▼ -11.65 % |
12/2024 | 452.24 VET | ▼ -33.49 % |
01/2025 | 564.78 VET | ▲ 24.88 % |
02/2025 | 345.46 VET | ▼ -38.83 % |
03/2025 | 367.82 VET | ▲ 6.47 % |
04/2025 | 530.87 VET | ▲ 44.33 % |
05/2025 | 545.11 VET | ▲ 2.68 % |
Đơn vị tài khoản Chile/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 626.91 VET |
Tối đa | 840.34 VET |
Bình quân gia quyền | 735.68 VET |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 579.72 VET |
Tối đa | 947.82 VET |
Bình quân gia quyền | 685.97 VET |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 579.72 VET |
Tối đa | 2,333 VET |
Bình quân gia quyền | 1,374 VET |
Chia sẻ một liên kết đến CLF/VET tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đơn vị tài khoản Chile (CLF) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đơn vị tài khoản Chile (CLF) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: