Tỷ giá hối đoái peso Chile chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Chile tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CLP/WABI
Lịch sử thay đổi trong CLP/WABI tỷ giá
CLP/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 CLP = 1.047282 WABI
▼ -0.82 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Chile/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Chile chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CLP/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CLP/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Chile/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CLP/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các peso Chile tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 19.21% (0.87854261 WABI — 1.047282 WABI)
Thay đổi trong CLP/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các peso Chile tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 10405.32% (0.00996907 WABI — 1.047282 WABI)
Thay đổi trong CLP/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các peso Chile tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3474.97% (0.02929489 WABI — 1.047282 WABI)
Thay đổi trong CLP/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce peso Chile tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 6423.43% (0.01605417 WABI — 1.047282 WABI)
peso Chile/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
peso Chile/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 1.323411 WABI | ▲ 26.37 % |
21/05 | 1.128085 WABI | ▼ -14.76 % |
22/05 | 0.86463736 WABI | ▼ -23.35 % |
23/05 | 1.296663 WABI | ▲ 49.97 % |
24/05 | 2.110285 WABI | ▲ 62.75 % |
25/05 | 2.175863 WABI | ▲ 3.11 % |
26/05 | 1.354628 WABI | ▼ -37.74 % |
27/05 | 2.260494 WABI | ▲ 66.87 % |
28/05 | 2.171231 WABI | ▼ -3.95 % |
29/05 | 1.11236 WABI | ▼ -48.77 % |
30/05 | 0.90870122 WABI | ▼ -18.31 % |
31/05 | 0.72787072 WABI | ▼ -19.9 % |
01/06 | 0.89415563 WABI | ▲ 22.85 % |
02/06 | 1.695118 WABI | ▲ 89.58 % |
03/06 | 1.390963 WABI | ▼ -17.94 % |
04/06 | 0.96603098 WABI | ▼ -30.55 % |
05/06 | 0.99035823 WABI | ▲ 2.52 % |
06/06 | 1.913745 WABI | ▲ 93.24 % |
07/06 | 1.972882 WABI | ▲ 3.09 % |
08/06 | 1.462418 WABI | ▼ -25.87 % |
09/06 | 1.446276 WABI | ▼ -1.1 % |
10/06 | 1.953399 WABI | ▲ 35.06 % |
11/06 | 2.174942 WABI | ▲ 11.34 % |
12/06 | 2.229878 WABI | ▲ 2.53 % |
13/06 | 2.379443 WABI | ▲ 6.71 % |
14/06 | 2.37014 WABI | ▼ -0.39 % |
15/06 | 2.374895 WABI | ▲ 0.2 % |
16/06 | 2.400468 WABI | ▲ 1.08 % |
17/06 | 2.384087 WABI | ▼ -0.68 % |
18/06 | 2.331647 WABI | ▼ -2.2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Chile/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Chile/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.026357 WABI | ▼ -2 % |
27/05 — 02/06 | 1.149588 WABI | ▲ 12.01 % |
03/06 — 09/06 | 1.319506 WABI | ▲ 14.78 % |
10/06 — 16/06 | 5.096642 WABI | ▲ 286.25 % |
17/06 — 23/06 | 11.3255 WABI | ▲ 122.22 % |
24/06 — 30/06 | 15.513 WABI | ▲ 36.97 % |
01/07 — 07/07 | 37.6535 WABI | ▲ 142.72 % |
08/07 — 14/07 | 115.11 WABI | ▲ 205.71 % |
15/07 — 21/07 | 59.3494 WABI | ▼ -48.44 % |
22/07 — 28/07 | 86.9384 WABI | ▲ 46.49 % |
29/07 — 04/08 | 132.55 WABI | ▲ 52.46 % |
05/08 — 11/08 | 130.2 WABI | ▼ -1.77 % |
peso Chile/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.013376 WABI | ▼ -3.24 % |
07/2024 | 0.82263567 WABI | ▼ -18.82 % |
08/2024 | 0.55883154 WABI | ▼ -32.07 % |
09/2024 | 0.32222728 WABI | ▼ -42.34 % |
10/2024 | 0.37974797 WABI | ▲ 17.85 % |
11/2024 | 0.35284451 WABI | ▼ -7.08 % |
12/2024 | 0.4385785 WABI | ▲ 24.3 % |
01/2025 | 0.4111812 WABI | ▼ -6.25 % |
02/2025 | 0.33659777 WABI | ▼ -18.14 % |
03/2025 | 8.65934 WABI | ▲ 2472.61 % |
04/2025 | 31.1467 WABI | ▲ 259.69 % |
05/2025 | 45.1488 WABI | ▲ 44.96 % |
peso Chile/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.42009605 WABI |
Tối đa | 1.055926 WABI |
Bình quân gia quyền | 0.76637547 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00769085 WABI |
Tối đa | 1.055926 WABI |
Bình quân gia quyền | 0.30896591 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00559371 WABI |
Tối đa | 1.055926 WABI |
Bình quân gia quyền | 0.08856445 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến CLP/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Chile (CLP) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Chile (CLP) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: