Tỷ giá hối đoái Cindicator chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Cindicator tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CND/VEF
Lịch sử thay đổi trong CND/VEF tỷ giá
CND/VEF tỷ giá
07 20, 2023
1 CND = 6,277 VEF
▲ 7.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Cindicator/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Cindicator chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CND/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CND/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Cindicator/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CND/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các Cindicator tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -5.77% (6,662 VEF — 6,277 VEF)
Thay đổi trong CND/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Cindicator tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 33.77% (4,693 VEF — 6,277 VEF)
Thay đổi trong CND/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (11 10, 2022 — 07 20, 2023) các Cindicator tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 1141.91% (505.46 VEF — 6,277 VEF)
Thay đổi trong CND/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Cindicator tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 15450790.37% (0.04 VEF — 6,277 VEF)
Cindicator/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Cindicator/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/05 | 5,938 VEF | ▼ -5.41 % |
30/05 | 6,042 VEF | ▲ 1.75 % |
31/05 | 5,996 VEF | ▼ -0.75 % |
01/06 | 5,869 VEF | ▼ -2.13 % |
02/06 | 6,335 VEF | ▲ 7.94 % |
03/06 | 6,727 VEF | ▲ 6.18 % |
04/06 | 6,767 VEF | ▲ 0.61 % |
05/06 | 6,534 VEF | ▼ -3.44 % |
06/06 | 6,397 VEF | ▼ -2.09 % |
07/06 | 6,380 VEF | ▼ -0.27 % |
08/06 | 6,442 VEF | ▲ 0.97 % |
09/06 | 6,477 VEF | ▲ 0.55 % |
10/06 | 6,292 VEF | ▼ -2.86 % |
11/06 | 6,075 VEF | ▼ -3.45 % |
12/06 | 5,657 VEF | ▼ -6.89 % |
13/06 | 5,710 VEF | ▲ 0.95 % |
14/06 | 6,260 VEF | ▲ 9.62 % |
15/06 | 5,345 VEF | ▼ -14.61 % |
16/06 | 5,402 VEF | ▲ 1.06 % |
17/06 | 5,139 VEF | ▼ -4.87 % |
18/06 | 5,300 VEF | ▲ 3.13 % |
19/06 | 5,472 VEF | ▲ 3.24 % |
20/06 | 5,301 VEF | ▼ -3.12 % |
21/06 | 4,865 VEF | ▼ -8.22 % |
22/06 | 5,000 VEF | ▲ 2.78 % |
23/06 | 5,018 VEF | ▲ 0.36 % |
24/06 | 4,880 VEF | ▼ -2.75 % |
25/06 | 4,799 VEF | ▼ -1.67 % |
26/06 | 5,038 VEF | ▲ 4.99 % |
27/06 | 5,229 VEF | ▲ 3.79 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Cindicator/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Cindicator/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 5,602 VEF | ▼ -10.76 % |
10/06 — 16/06 | 3,600 VEF | ▼ -35.74 % |
17/06 — 23/06 | 3,271 VEF | ▼ -9.14 % |
24/06 — 30/06 | 11,119 VEF | ▲ 239.92 % |
01/07 — 07/07 | 12,406 VEF | ▲ 11.57 % |
08/07 — 14/07 | 17,972 VEF | ▲ 44.86 % |
15/07 — 21/07 | 12,623 VEF | ▼ -29.76 % |
22/07 — 28/07 | 12,772 VEF | ▲ 1.18 % |
29/07 — 04/08 | 12,088 VEF | ▼ -5.35 % |
05/08 — 11/08 | 10,345 VEF | ▼ -14.42 % |
12/08 — 18/08 | 10,034 VEF | ▼ -3.01 % |
19/08 — 25/08 | 10,634 VEF | ▲ 5.98 % |
Cindicator/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3,927 VEF | ▼ -37.44 % |
07/2024 | 2,819 VEF | ▼ -28.22 % |
08/2024 | -207.44 VEF | ▼ -107.36 % |
09/2024 | -219.98 VEF | ▲ 6.05 % |
10/2024 | -412.5 VEF | ▲ 87.51 % |
11/2024 | -778.09 VEF | ▲ 88.63 % |
12/2024 | -1,596.22 VEF | ▲ 105.15 % |
01/2025 | -1,377.43 VEF | ▼ -13.71 % |
02/2025 | -1,921 VEF | ▲ 39.46 % |
03/2025 | -2,916.17 VEF | ▲ 51.81 % |
04/2025 | -2,977.83 VEF | ▲ 2.11 % |
05/2025 | -2,636.05 VEF | ▼ -11.48 % |
Cindicator/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5,098 VEF |
Tối đa | 7,291 VEF |
Bình quân gia quyền | 6,200 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,125 VEF |
Tối đa | 16,008 VEF |
Bình quân gia quyền | 5,618 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 498.24 VEF |
Tối đa | 16,008 VEF |
Bình quân gia quyền | 3,961 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến CND/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Cindicator (CND) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Cindicator (CND) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: